PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text C9GB_UNIT 7_HS.docx

Unit 7: NATURAL WONDERS OF THE WORLD A- VOCABULARY Vocabulary Type IPA Vietnamese meaning 1. Explore (verb) /ɪkˈsplɔːr/ Khám phá 2. Wonders of nature (noun phrase) /ˈwʌn.dəz əv ˈneɪ.tʃər/ Kỳ quan thiên nhiên 3. Be crazy about (phrase) /bi ˈkreɪ.zi əˌbaʊt/ Rất yêu thích 4. Contest (noun) /ˈkɒn.test/ Cuộc thi 5. Interested in (adjective phrase) /ˈɪn.trɪ.stɪd ˌɪn/ Quan tâm đến 6. Landscape (noun) /ˈlænd.skeɪp/ Phong cảnh 7. Peak (noun) /piːk/ Đỉnh núi 8. Charming (adjective) /ˈtʃɑː.mɪŋ/ Quyến rũ 9. Admiring (adjective) /ədˈmaɪə.rɪŋ/ Ngưỡng mộ 10. Mention (verb) /ˈmen.ʃən/ Đề cập 11. The risk of (noun phrase) /ðə ˈrɪsk əv/ Rủi ro về 12. Sustainable (adjective) /səˈsteɪ.nə.bəl/ Bền vững 13. Preserve (verb) /prɪˈzɜːv/ Bảo tồn 14. Development (noun) /dɪˈvel.əp.mənt/ Sự phát triển 15. Host (verb) /həʊst/ Tổ chức 16. Environmentalist (noun) /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/ Nhà bảo vệ môi trường 17. Courage (noun) /ˈkʌr.ɪdʒ/ Sự can đảm 18. Heritage (noun) /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ Di sản 19. Possess (verb) /pəˈzes/ Sở hữu 20. Discover (verb) /dɪˈskʌv.ər/ Khám phá 21. Contribute (verb) /kənˈtrɪb.juːt/ Đóng góp 22. Permit (verb) /pəˈmɪt/ Cho phép 23. Paradise (noun) /ˈpær.ə.daɪs/ Thiên đường 24. Annual (adjective) /ˈæn.ju.əl/ Hàng năm 25. Diversity (noun) /daɪˈvɜː.sɪ.ti/ Sự đa dạng 26. Access (noun) /ˈæk.ses/ Sự tiếp cận 27. Urgent (adjective) /ˈɜː.dʒənt/ Khẩn cấp 28. Locate (verb) /ləʊˈkeɪt/ Định vị, tọa lạc 29. Location (noun) /ləʊˈkeɪ.ʃən/ Vị trí 30. Hesitate (verb) /ˈhez.ɪ.teɪt/ Do dự
31. Hesitation (noun) /ˌhez.ɪˈteɪ.ʃən/ Sự do dự 32. Biological (adjective) /ˌbaɪ.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ Sinh học 33. National parks (noun phrase) /ˈnæʃ.ən.əl ˌpɑːks/ Vườn quốc gia 34. Take photograph (verb phrase) /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ Chụp ảnh 35. Palace (noun) /ˈpæl.ɪs/ Cung điện 36. Island (noun) /ˈaɪ.lənd/ Hòn đảo 37. Eruption (noun) /ɪˈrʌp.ʃən/ Sự phun trào 38. Rank (verb) /ræŋk/ Xếp hạng 39. Tourist (noun) /ˈtʊə.rɪst/ Du khách 40. Adventures (noun) /ədˈven.tʃəz/ Những cuộc phiêu lưu 41. Dune (noun) /djuːn/ Cồn cát 42. Nomadic (adjective) /nəʊˈmæd.ɪk/ Du mục 43. Camel (noun) /ˈkæm.əl/ Con lạc đà 44. Tourist attraction (noun phrase) /ˈtʊə.rɪst əˌtræk.ʃən/ Điểm thu hút du lịch 45. Magnificent (adjective) /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ Tráng lệ 46. Consider (verb) /kənˈsɪd.ər/ Cân nhắc 47. Majestic (adjective) /məˈdʒes.tɪk/ Hùng vĩ 48. Scenery (noun) /ˈsiː.nər.i/ Cảnh vật 49. Occur (verb) /əˈkɜːr/ Xảy ra 50. Indecisive (adjective) /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/ Thiếu quyết đoán 51. Rainforest (noun) /ˈreɪnˌfɒr.ɪst/ Rừng mưa nhiệt đới 52. Flora (noun) /ˈflɔː.rə/ Hệ thực vật 53. Fauna (noun) /ˈfɔː.nə/ Hệ động vật 54. Travel destination (noun phrase) /ˈtræv.əl ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ Điểm đến du lịch
B. CÂU TƯỜNG THUẬT DẠNG CÂU HỎI YES/NO: * Những thay đổi khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp  Đại từ nhân xưng,đại từ sở hữu,tính từ sở hữu Chủ ngữ Tân ngữ Direct speech Indirect speech I he, she we they You they/ he/ she/ I Direct speech Indirect speech me him/ her us them you them/ him/ her Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu Direct speech Indirect speech my his/ her our their your their/ his/her/ my,our Direct speech Indirect speech mine his/ hers ours theirs yours theirs/his/ hers,mine,ours Đại từ chỉ định Direct speech Indirect speech this that these those  Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn Direct speech Indirect speech Today/Tonight That day/ That night Yesterday The day before, The previous day The day before yesterday Two days before Tomorrow The following day/ the next day/ the day after
The  day after tomorrow In two day’s time Next  The following time /The time after Last  The previous  / The …before Ago Before Here There, over there Now Then  Thì động từ Direct speech Indirect speech Simple present Simple past Present progressive Past progressive Present perfect Past perfect Simple past Past perfect Past perfect Past perfect Simple future-will Would Can Could May Might Must, Have to Had to Câu tường thuật dạng câu hỏi Yes/No: * Công thức: a. Yes/ no questions (câu hỏi dạng yes/no): S + asked + ( O) + if / whether + S +V * Các động từ tường thuật: asked,wanted to know,wondered,….

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.