PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK1

TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 爱 ài yêu love, like 2 爱好 àihào sở thích hobby 3 八 bā số 8 eight 4 爸爸 bàba bố, ba, cha father, dad 5 爸 bà bố, ba, cha father, dad 6 吧 ba nào, nhé, chứ, đi (trợ từ) used at the end of an imperative sentence to indicate a suggestion; turn a declarative sentence into an interrogative sentence to indicate that one is sure about his or her conjecture 7 白 bái trắng white 8 白天 báitiān ban ngày day, daytime 9 百 bǎi một trăm hundred 10 班 bān lớp (học) (n) class 11 半 bàn một nửa half 12 半年 bànnián nửa năm half a year 13 半天 bàntiān nửa ngày half a day; quite a white 14 帮 bāng giúp đỡ help

TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 30 病人 bìngrén bệnh nhân patient 31 不大 bù dà nhỏ, không lớn not very 32 不对 bùduì không đúng wrong 33 不客气 bù kèqi không có gì You’re welcome 34 不用 bùyòng không cần don't have to 35 不 bù không Not 36 菜 cài đồ ăn, món ăn dish 37 茶 chá trà tea 38 差 chà thiếu, kém (v) be less than; (adj) poor, not up to standard 39 常 cháng thường often 40 常常 chángcháng thường thường often 41 唱 chàng hát sing 42 唱歌 chànggē hát, ca hát sing a song 43 车 chē xe vehicle 44 车票 chēpiào vé xe ticket 45 车上 chē shàng trên xe in the car, on a bus, etc 46 车站 chēzhàn bến xe station, stop

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.