Nội dung text CB-DSSV du kien dat hoc bong KKHT HKC2023 - K48.pdf
MSSV Lớp SV Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTB ĐRL Xếp Loại HB 31221025733 DH48AD001 Lương Thị Mỹ Duyên 16/07/2004 3.88 90 Xuất sắc 31221026690 DH48AD003 Nguyễn Hữu Hoàng 12/02/2004 3.85 91 Xuất sắc 31221025945 DH48AD002 Kiều Hoàng Phục 06/12/2004 3.82 93 Xuất sắc 31221021495 DH48AD001 Nguyễn Thị Phương Uyên 17/08/2004 3.82 91 Xuất sắc 31221024285 DH48AE001 Ngô Kim Quý Phúc 27/01/2004 3.74 85 Giỏi 31221023444 DH48AE001 Lê Thị Minh Thùy 21/04/2004 3.82 87 Giỏi 31221026360 DH48AE001 Hồ Nguyễn Thu Uyên 16/09/2004 3.79 90 Xuất sắc 31221026961 DH48AS001 Phạm Nguyễn Kim Anh 21/11/2004 3.91 87 Giỏi 31221025810 DH48AU001 Lâm Thanh Hào 26/02/2004 4.0 85 Giỏi 31221023692 DH48AU001 Đinh Quang Thái 13/02/2004 4.0 89 Giỏi 31221023706 DH48AV003 Nguyễn Ngọc Vân Anh 16/09/2004 3.75 83 Giỏi 31221026859 DH48AV002 Nguyễn Gia Bảo 28/03/2004 3.8 87 Giỏi 31221023632 DH48AV003 Võ Tiến Đạt 29/10/2004 3.7 93 Xuất sắc 31221025543 DH48AV001 Bùi Hà Tấn Đạt 17/10/2004 3.66 87 Giỏi 31221025613 DH48AV002 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 07/10/2004 3.75 87 Giỏi 31221026582 DH48BI001 Lê Thị Thu Hoa 31/07/2004 3.94 92 Xuất sắc 31221023144 DH48BV001 Mã Gia Hân 05/03/2004 3.72 85 Giỏi 31221020165 DH48BV001 Hồ Thanh Vy 10/09/2004 3.91 83 Giỏi 31221024458 DH48BV002 Nguyễn Thị Ngọc Xuân 24/03/2004 4.0 91 Xuất sắc 31221025649 DH48CL001 Nguyễn Bùi Thùy Dung 08/03/2004 3.47 87 Giỏi 31221025509 DH48CL001 Bùi Bảo Phi 02/10/2004 3.68 67 Khá 31221024217 DH48CL001 Trần Thiên Quang 23/02/2004 3.41 80 Giỏi 31221021724 DH48CL001 Trần Thùy Trang 19/09/2004 3.62 66 Khá 31221025332 DH48CR001 Phan Ngọc Thủy Tiên 17/01/2004 3.47 88 Giỏi 31221023383 DH48DD001 Phạm Lê Giang Thanh 01/04/2004 3.5 90 Giỏi 31221020761 DH48DS001 Nguyễn Lê Thanh Oanh 27/08/2004 3.91 92 Xuất sắc 31221023317 DH48EE001 Nguyễn Khắc Vĩnh Kim 29/04/2004 3.95 92 Xuất sắc 31221024286 DH48EM001 Phạm Dương Thái 14/11/2004 3.62 84 Giỏi 31221025663 DH48EM001 Nguyễn Thị Mỹ Vy 13/07/2004 3.5 81 Giỏi 31221024848 DH48FI001 Trần Thanh Hương 06/04/2003 3.62 91 Xuất sắc 31221020619 DH48FM002 Phan Nguyễn Thùy Dung 07/09/2004 3.81 86 Giỏi 31221026024 DH48FM002 Trần Thị Yến Vy 08/09/2004 3.63 91 Xuất sắc DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN ĐẠT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ CUỐI 2023 KHÓA 48 ĐẠI HỌC CHÍNH QUY 1
MSSV Lớp SV Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTB ĐRL Xếp Loại HB 31221026919 DH48FN001 Hồ Thị Tuyết Ngân 16/07/2004 3.82 91 Xuất sắc 31221025492 DH48FN001 Nguyễn Thị Anh Thư 26/10/2004 3.82 94 Xuất sắc 31221022801 DH48FT001 Lê Phương Nguyên 25/09/2004 4.0 90 Xuất sắc 31221024545 DH48FT001 Phạm Thanh Tâm 27/10/2004 3.91 90 Xuất sắc 31221023551 DH48HQ001 Nguyễn Thành Đạt 22/12/2004 3.76 90 Xuất sắc 31221021709 DH48HQ001 Trương Phan Nhựt Huế 07/10/2004 4.0 87 Giỏi 31221022053 DH48HQ001 Lê Trần Bảo Trân 03/08/2004 3.82 90 Xuất sắc 31221026388 DH48HR002 Trần Mạnh Đức 16/07/2004 3.94 84 Giỏi 31221023981 DH48HR002 Phạm Hồng Hạnh 21/02/2004 3.91 89 Giỏi 31221022813 DH48HR002 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo 12/10/2004 3.94 93 Xuất sắc 31221020827 DH48IB001 Nguyễn Kim Cường 24/09/2004 3.91 92 Xuất sắc 31221026062 DH48IB001 Trịnh Thị Thanh Huyền 21/01/2004 3.94 92 Xuất sắc 31221025438 DH48IB001 Nguyễn Ngọc Xuân Mai 06/03/2004 3.82 92 Xuất sắc 31221020381 DH48IB001 Trương Thị Ngọc Thư 26/05/2004 3.91 91 Xuất sắc 31221020099 DH48ICA01 Lê Thị Ngân Hà 17/12/2004 3.56 81 Giỏi 31221020898 DH48ICA01 Nguyễn Ngọc Phương 28/11/2004 3.84 65 Khá 31221024749 DH48IF001 Đặng Kim Xuân Hà 15/01/2004 4.0 94 Xuất sắc 31221024150 DH48INFN1 Đặng Thị Ngọc Huyền 24/05/2003 3.91 85 Giỏi 31221022372 DH48INFN1 Lý Thuận Trung 04/11/2004 3.44 66 Khá 31221024487 DH48IV001 Lê Viết Thanh 01/03/2004 3.76 91 Xuất sắc 31221021256 DH48KM003 Nguyễn Trần Mỹ Dung 03/11/2004 4.0 94 Xuất sắc 31221025873 DH48KM001 Nguyễn Vũ Nhã Trúc 29/03/2004 3.65 90 Xuất sắc 31221023686 DH48KM003 Phạm Thị Ánh Tuyết 24/12/2004 3.82 85 Giỏi 31221020090 DH48KN002 Tạ Minh Anh 14/08/2004 3.82 86 Giỏi 31221020209 DH48KN001 Hoàng Tuyết Anh 09/06/2004 3.88 85 Giỏi 31221022499 DH48KN002 Nguyễn Ngọc Bích Châu 01/09/2004 3.91 90 Xuất sắc 31221026626 DH48KN001 Nguyễn Hoàng Phúc Diễm 01/01/2004 4.0 90 Xuất sắc 31221025803 DH48KN001 Nguyễn Thị Hà 15/10/2004 3.82 93 Xuất sắc 31221026879 DH48KN001 Nguyễn Quốc Huy 21/10/2004 3.91 82 Giỏi 31221022164 DH48KN001 Lý Mỹ Linh 13/05/2004 3.91 83 Giỏi 31221024281 DH48KN002 Nguyễn Thị Thanh Loan 14/05/2004 4.0 82 Giỏi 31221023578 DH48KN001 Trịnh Thành Lộc 07/06/2004 3.76 91 Xuất sắc 31221024250 DH48KN002 Hồ Quỳnh Nga 30/01/2004 3.91 90 Xuất sắc 31221026100 DH48KN001 Trần Lâm Nhật 24/08/2004 4.0 85 Giỏi 2
MSSV Lớp SV Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTB ĐRL Xếp Loại HB 31221024949 DH48KN001 Nguyễn Thị Thanh Tâm 23/08/2004 3.88 89 Giỏi 31221022090 DH48KN001 Võ Nhựt Trường 24/05/2004 3.82 85 Giỏi 31221022230 DH48KO001 Lai Nguyễn Thanh Ngân 27/01/2004 3.24 68 Khá 31221022920 DH48KO001 Nguyễn Thị Trang 19/07/2004 3.41 74 Khá 31221024985 DH48KO001 Nguyễn Thị Tố Trinh 28/10/2004 3.21 68 Khá 31221023918 DH48KS001 Phạm Văn Thanh Duy 04/04/2004 3.59 86 Giỏi 31221021886 DH48KS001 Phạm Đào Yến Nhi 12/04/2004 3.35 89 Giỏi 31221020503 DH48KS001 Lưu Thị Hằng Phương 02/09/2004 3.47 86 Giỏi 31221020069 DH48KS001 Lương Triển Vinh 01/01/2004 3.94 69 Khá 31221025676 DH48LH001 Trịnh Khải Linh 25/12/2004 3.94 84 Giỏi 31221026985 DH48LH001 Nguyễn Thị Đan Thao 21/03/2004 4.0 82 Giỏi 31221024795 DH48LH001 Lê Thị Huyền Trâm 15/07/2004 4.0 95 Xuất sắc 31221023496 DH48LK002 Phan Ngọc Hân 17/10/2004 3.73 90 Xuất sắc 31221021773 DH48LK003 Nguyễn Trung Tín 30/09/2004 3.87 91 Xuất sắc 31221022302 DH48LM002 Trần Phúc Hưng 07/02/2004 3.88 89 Giỏi 31221022718 DH48LM002 Phạm Hoàng Quân 01/06/2004 4.0 93 Xuất sắc 31221022751 DH48LQ001 Nguyễn Minh Hiền 31/03/2004 3.74 92 Xuất sắc 31221025927 DH48MR001 Lê Thị Thuý Diễm 28/06/2004 3.88 90 Xuất sắc 31221024298 DH48MR002 Chu Thái Hằng 28/01/2003 3.76 83 Giỏi 31221026402 DH48MR001 Hồ Phạm Tú Oanh 03/07/2004 3.76 89 Giỏi 31221023763 DH48ND001 Nguyễn Thị Thanh Thúy 03/07/2004 3.59 84 Giỏi 31221022460 DH48NH001 Nguyễn Thị Hoài Thảo 02/02/2004 3.82 91 Xuất sắc 31221023602 DH48NH001 Phạm Lâm Phương Trinh 12/08/2004 3.79 91 Xuất sắc 31221023181 DH48NQ001 Trần Nguyễn Đoan Trang 05/08/2004 3.76 86 Giỏi 31221022415 DH48PF001 Huỳnh Bảo Ngọc 07/10/2004 3.53 81 Giỏi 31221022821 DH48PM001 Lê Đình Hưng 18/05/2004 3.72 92 Xuất sắc 31221024493 DH48RE002 Lữ Thị Ngọc Hà 28/08/2004 3.75 89 Giỏi 31221024010 DH48RE001 Trần Gia Linh 25/07/2004 3.53 81 Giỏi 31221024315 DH48RE002 Lê Minh Thiện 26/04/2004 3.63 89 Giỏi 31221026154 DH48RE002 Trần Nhật Vi 25/11/2004 3.53 81 Giỏi 31221024855 DH48SC003 Ngô Thị Hồng Chinh 08/09/2004 3.63 72 Khá 31221025947 DH48SC001 Nguyễn Khánh Hiền 25/05/2004 3.44 88 Giỏi 31221024570 DH48SC003 Phạm Thị Gia Huệ 02/10/2004 3.56 68 Khá 31221021895 DH48SC001 Nguyễn Thế Bảo Thy 16/12/2004 3.9 74 Khá 3
MSSV Lớp SV Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTB ĐRL Xếp Loại HB 31221023059 DH48SC003 Lê Thị Huyền Trân 22/04/2004 3.59 70 Khá 31221020081 DH48SC003 Nguyễn Thảo Uyên 20/12/2004 3.59 72 Khá 31221025597 DH48SE001 Thới Trần Ngọc Thạch 04/11/2004 3.91 91 Xuất sắc 31221020437 DH48SK001 Vương Thiệu Nhân 16/06/2004 3.62 84 Giỏi 31221021869 DH48TB001 Đoàn Ngọc Trân 23/04/2004 3.88 84 Giỏi 31221025257 DH48TK001 Đinh Hoàng Việt Hà 04/06/2004 2.91 84 Khá 31221025836 DH48TK001 Huỳnh Phạm Thảo Nghi 09/06/2004 3.47 87 Giỏi 31221022071 DH48VA001 Nguyễn Ngọc Ngân 14/01/2004 3.71 90 Xuất sắc 31221023603 DH48VA001 Lê Thanh Tùng 03/11/2004 4.0 92 Xuất sắc 4