PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HS Unit 12.docx

Unit 12: Career choices A. Vocabulary Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa Câu ví dụ cơ bản career choice /kəˈrɪə ˈʧɔɪsɪs/ n lựa chọn nghề nghiệp My career choice is to become a teacher. bartender /ˈbɑːˌten.dər/ n người pha chế The bartender mixed a great cocktail. fashion designer /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ n nhà thiết kế thời trang The fashion designer presented a new collection. garment worker /ˈɡɑːməntˈwɜːkə(r) / n công nhân may mặc The garment worker sewed the dresses. hairdresser /ˈheədresə(r)/ n thợ làm tóc I have an appointment with the hairdresser tomorrow. mechanic /məˈkænɪk/ n thợ máy The mechanic fixed my car. vocational college /vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪdʒ/ n trường cao đẳng nghề She is studying at a vocational college. training course /ˈtreɪnɪŋ kɔːs/ n khóa học đào tạo I signed up for a training course on computer skills. complete /kəmˈpliːt/ v hoàn thành Please complete the form by Friday. informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ adj có tính thông tin The lecture was very informative. academic subject /ˌækəˈdemɪk ˈsʌbdʒɪkt/ n môn học thuật Math is an important academic subject. prepare (for) /prɪˈpeə(r)/ v chuẩn bị cho We need to prepare for the exam. earn a living /ɜːn ˈlɪvɪŋ/ v kiếm sống She works hard to earn a living. skillful /ˈskɪlfl/ adj có kỹ năng He is a skillful carpenter. achieve /əˈtʃiːv/ v đạt được She worked hard to achieve her goals. passion /ˈpæʃn/ n đam mê His passion for music is evident. business management /ˈbɪznəs ˈmænɪdʒmənt/ n quản trị kinh doanh She studied business management at university. tailor /ˈteɪlə(r)/ n thợ may The tailor adjusted my suit. surgeon /ˈsɜːdʒən/ n bác sĩ phẫu thuật The surgeon performed a successful operation. dentist /ˈdentɪst/ n nha sĩ I went to the dentist for a check- up. cashier /kæˈʃɪə(r)/ n nhân viên thu ngân The cashier scanned my items at the store. software engineer /ˈsɒftweə(r) ˌendʒɪˈnɪə(r)/ n kỹ sư phần mềm The software engineer developed a new app. demanding /dɪˈmɑːndɪŋ/ adj đòi hỏi cao The job is very demanding. repetitive /rɪˈpetətɪv/ adj lặp đi lặp lại The task became repetitive after a while. well-paid /ˌwel ˈpeɪd/ adj có thu nhập cao She has a well-paid job in finance. successful /səkˈsesfl/ adj thành công He is successful in his career.
decisive /dɪˈsaɪsɪv/ adj quyết đoán A good leader must be decisive. creative /kriˈeɪtɪv/ adj sáng tạo She has a creative approach to solving problems. stress-free /stres - friː/ adj không căng thẳng A day at the beach is always stress- free. difficult /ˈdɪf.ə.kəlt/ adj khó khăn The math problem was difficult to solve. reasonable /ˈriːznəbl/ adj hợp lý It is reasonable to expect that the weather will be warm in summer. mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/ n nhà toán học A mathematician solves equations. put off /pʊt ɒf/ phr.v trì hoãn He put off his homework until the weekend. traffic jam /'træfɪk dʒæm/ n tắc đường We were stuck in a traffic jam for an hour. hand-eye coordination /ˌhænd ˈaɪkəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ n phối hợp tay và mắt Hand-eye coordination is important for playing sports. patient /ˈpeɪʃnt/ adj kiên nhẫn She is very patient with young children. calm /kɑːm/ adj bình tĩnh He remained calm during the emergency. surgical team /ˈsɜːdʒɪkl tiːm/ n đội ngũ phẫu thuật The surgical team worked together during the operation. suitable /ˈsuːtəbl/ adj phù hợp This dress is suitable for a formal event. medical university /ˈmedɪklˌjuːnɪˈvɜːs əti/ n trường đại học y She studies at a medical university. seriously /ˈsɪəriəsli/ adv một cách nghiêm túc He takes his studies seriously. worker /ˈwɝː.kɚ/ n công nhân The factory worker operates machinery. ticket seller /ˈtɪkɪt ˈselə(r)/ n người bán vé The ticket seller gave us our movie tickets. computer skill /kəmˈpjuː.tər skɪl/ n kỹ năng máy tính Good computer skills are needed for this job. collaborate /kəˈlæbəreɪt/ v hợp tác (với) They collaborate on research projects. confident /ˈkɒnfɪdənt/ adj tự tin She is confident in her abilities. career path /kəˈrɪə(r) pɑːθ/ n con đường nghề nghiệp He chose a career path in engineering. fashionable /ˈfæʃnəbl/ adj thời thượng She wears fashionable clothes. good /ɡʊd/ adj giỏi (về) He is good at mathematics. persuade /pəˈsweɪd/ v thuyết phục She tried to persuade him to join the team. hair salon /heə(r) səˈlɒn/ n tiệm làm tóc He went to the hair salon for a haircut. family tradition /ˈfæmili trəˈdɪʃən/ n truyền thống gia đình Cooking together is a family tradition.
certificate /səˈtɪfɪkət/ n chứng chỉ She received a certificate for completing the course. solving problem /ˈsɒlvɪŋ ˈprɒbləm/ n giải quyết vấn đề Solving problems is a key skill in engineering. theoretical subject /θɪəˈretɪkl ˈsʌbdʒɪkt/ n môn lý thuyết Physics is a theoretical subject. insist /ɪnˈsɪst/ v khăng khăng He insists on doing it his way. salary /ˈsæləri/ n lương She discussed her salary with the employer. painful /ˈpeɪnfl/ adj đau đớn The injection was painful but quick. overestimate /ˌəʊvərˈestɪmeɪt/ v đánh giá cao It is easy to overestimate how much work is involved. future job /ˈfjuːtʃə(r) dʒɒb/ n nghề nghiệp tương lai She is preparing for her future job. B. Grammar 1. Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ thể hiện sự tương phản giữa hai phần của câu. Nó cho thấy một tình huống hoặc hành động xảy ra mặc dù có một yếu tố cản trở hoặc mâu thuẫn. Cấu trúc sử dụng: ● Although / Though + mệnh đề: Mệnh đề với "although" hoặc "though" thường được đặt ở đầu câu. o Ví dụ: ▪ Although the weather was bad, they decided to go on the trip. (Mặc dù thời tiết xấu, họ quyết định đi du lịch.) ▪ They decided to go on the trip though the weather was bad. (Họ quyết định đi du lịch mặc dù thời tiết xấu.) ● Mệnh đề với "though" có thể đặt ở giữa câu: o Ví dụ: ▪ She passed the exam, though she didn't study much. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi, mặc dù cô ấy không học nhiều.) Lưu ý: ● "Although" và "though" có thể sử dụng thay thế cho nhau nhưng "although" thường dùng trang trọng hơn. 2. Mệnh đề trạng từ chỉ kết quả Mệnh đề trạng từ chỉ kết quả diễn tả kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Cấu trúc này được sử dụng để chỉ mức độ mạnh mẽ đến nỗi dẫn đến một kết quả cụ thể. Cấu trúc sử dụng: ● So + adj + that + mệnh đề: o Ví dụ: ▪ The book was so interesting that I couldn't put it down. (Cuốn sách thú vị đến nỗi tôi không thể đặt xuống.) o Cách dùng: "so" được theo sau bởi một tính từ (adj) và mệnh đề kết quả. ● Such (+ a/an) + adj + danh từ + that + mệnh đề: o Ví dụ: ▪ She gave a such moving speech that everyone was in tears. (Cô ấy đã có một bài phát biểu cảm động đến nỗi mọi người đều rơi nước mắt.) o Cách dùng: "such" được theo sau bởi một mạo từ (a/an), tính từ (adj), danh từ, và mệnh đề kết quả. Lưu ý:
● "So" được sử dụng với tính từ để chỉ mức độ. ● "Such" được sử dụng với danh từ để chỉ mức độ và chất lượng. 3. Mệnh đề trạng từ chỉ lý do Mệnh đề trạng từ chỉ lý do giải thích nguyên nhân hoặc lý do tại sao một hành động được thực hiện hoặc một sự kiện xảy ra. Cấu trúc sử dụng: ● Because + mệnh đề: o Ví dụ: ▪ She didn't come to the party because she was feeling sick. (Cô ấy không đến dự tiệc vì cô ấy cảm thấy bị ốm.) o Cách dùng: "because" được theo sau bởi một mệnh đề giải thích lý do. ● Since + mệnh đề (thường dùng ở đầu câu): o Ví dụ: ▪ Since it was raining, the match was postponed. (Vì trời đang mưa, trận đấu đã bị hoãn lại.) o Cách dùng: "since" được theo sau bởi một mệnh đề giải thích lý do. "Since" có thể thay thế "because" nhưng thường được dùng ở đầu câu trong các trường hợp trang trọng hơn. Lưu ý: ● "Because" và "since" có thể thay thế cho nhau nhưng "since" thường mang sắc thái trang trọng hơn và thường được đặt ở đầu câu. Tóm tắt ● Mệnh đề nhượng bộ: although / though + mệnh đề ● Mệnh đề kết quả: so + adj + that / such (+ a/an) + adj + danh từ + that ● Mệnh đề lý do: because + mệnh đề / since + mệnh đề C. Practice I. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation. Question 1: A. clock B. rock C. fork D. dog Question 2: A. thought B. brought C. could D. fought Question 3: A. cheap B. read C. meat D. seat Question 4: A. book B. room C. food D. school Question 5: A. bear B. wear C. dear D. care Question 6: A. word B. born C. fork D. worn Question 7: A. food B. look C. good D. cook Question 8: A. cheese B. chair C. choose D. chemistry Question 9: A. they B. think C. there D. this Question 10: A. apple B. bake C. cat D. mat Question 11: A. check B. choose C. chair D. chemistry Question 12: A. could B. should C. bought D. would Question 13: A. eleven B. term C. open D. certificate Question 14: A. tailor B. air C. main D. training Question 15: A. leader B. team C. earn D. leadership Question 16: A. office B. job C. opportunity D. promotion Question 17: A. team B. speak C. leader D. research Question 18: A. manager B. career C. talent D. salary Question 19: A. window B. crow C. growth D. follow Question 20: A. career B. degree D. free D. feedback

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.