PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 2 - PRONUNCIATION.docx


 1.2.2: Từ có chứa “ow” thường được phát âm là /aʊ/. Ví dụ: Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa power n /ˈpaʊə(r)/ sức mạnh, quyền lực crown n /kraʊn/ vương miện powder n /ˈpaʊdə(r) / bột plow n /plaʊ/ cái cày coward adj /ˈkaʊəd/ hèn nhát tower n /ˈtaʊə(r)/ tòa tháp drown v /draʊn/ chết đuối, đuối nước fowl n /faʊl/ gà, thịt gà brow n /braʊ/ lông mày 2. Âm /əʊ/ Cách phát âm:  Nguyên âm đôi /əʊ/ được tạo thành từ âm /ə/ và âm /ʊ/. Khi phát âm, hãy chuyển khẩu hình môi từ hơi mở sang hình tròn nhỏ, đồng thời lưỡi được đưa lên phía trên miệng và dần lùi về phía sau. Phát âm phần /ə/ dài và rõ ràng hơn so với /ʊ/. Ví dụ: Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa shoulder n /ˈʃəʊldər/ vai road n /rəʊd/ con đường potato n /pəˈteɪtəʊ / khoai tây slow adj /sləʊ/ chậm Dấu hiệu nhận biết:
 2.2.1: “o” đứng ở cuối một từ thường được phát âm là /əʊ/. Ví dụ: Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa ago adv /əˈɡəʊ/ trước đây, về trước cargo n /ˈkɑːɡəʊ/ hàng hóa combo n /ˈkɒmbəʊ/ sự kết hợp piano n /piˈænəʊ/ đàn piano mango n /ˈmæŋɡəʊ / xoài radio n /ˈreɪdiəʊ/ máy thu thanh echo n /ˈekəʊ/ tiếng vang, tiếng dội  2.2.2: “oa” khi ở trong một từ có một âm tiết tận cùng bằng một hoặc hai phụ âm có thể được phát âm là /əʊ/. Ví dụ: Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa boat n /bəʊt/ thuyền coat n /kəʊt/ áo khoác coach n /kəʊtʃ/ huấn luyện viên goal n /ɡəʊl/ mục tiêu roast n /rəʊst/ thịt nướng loaf n /ləʊf/ ổ bánh mì coal n /kəʊl/ than đá  2.2.3: “ow” cũng có thể được phát âm là /əʊ/ trong một số từ. Ví dụ: Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa grow v /ɡrəʊ/ phát triển crow n /krəʊ/ con quạ row n /rəʊ/ dòng, hàng show v /ʃəʊ/ trình diễn snow n /snəʊ/ tuyết
pillow n /ˈpɪləʊ/ cái gối rainbow n /ˈreɪnbəʊ/ cầu vồng glow v /ɡləʊ/ ánh sáng rực rỡ mow v /məʊ/ cắt cỏ 3. Âm /eə/ Cách phát âm:  Âm /eə/ được tạo thành bởi sự kết hợp giữa âm /e/ và âm /ə/. Để phát âm, hãy hơi kéo hai khóe miệng sang hai bên, đặt lưỡi ở độ cao trung bình để phát âm âm /e/. Sau đó thu hai khóe miệng lại, kéo lưỡi về phía sau để phát âm âm /ə/. Ví dụ: Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa bear n /beə(r)/ con gấu stare v /steə(r)/ nhìn chằm chằm pear n /peə(r)/ quả lê rare adj /reə(r)/ hiếm Dấu hiệu nhận biết:  3.2.1: Từ có chứa cụm “are” thường được phát âm thành /eə/. Ví dụ: Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa care n /keə(r)/ sự quan tâm, chăm sóc share n, v /ʃeə(r)/ sự đóng góp, chia sẻ compare v /kəmˈpeə(r)/ so sánh, đối chiếu prepare v /prɪˈpeə(r)/ chuẩn bị, sửa soạn scare v /skeə(r)/ làm sợ, kinh hãi stare v /steə(r)/ nhìn chằm chằm

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.