Nội dung text UNIT 6 - Artificial Intelligence - HS.docx
Động từ Active (chủ động) Passive (bị động) Ví dụ Active Ví dụ Passive Ghi chú have have + O + V have + O + V3 I had my brother clean my room. I had my hair cut yesterday. - Active: nhờ/bắt ai làm. - Passive: tập trung hành động, không nhắc ai làm. get get + O + to V get + O + V3 She got her friend to help her with homework. He got his car repaired. - Active: thuyết phục, sắp xếp. - Passive: nhấn mạnh kết quả, không nói ai làm. make make + O + V O + be made + to V The teacher made the students stay after class. She was made to apologize. - Active: bắt buộc ai làm. - Passive: nhấn mạnh người chịu tác động. let let + O + V — I let him use my phone. — Không có dạng bị động. help help + O + V / help + O + to V — She helped me (to) carry the bags. — Không dùng dạng bị động. Lưu ý quan trọng khi dùng causatives “Have / Get” chủ động vs bị động Chủ động: nhờ ai làm → có người thực hiện rõ. Bị động: nhấn mạnh hành động được thực hiện, không quan tâm ai làm. “Make” Chủ động: bắt buộc → V không to-infinitive. Bị động: be made + to V. “Let / Help” Chỉ dùng chủ động, không dùng bị động. Thể sai khiến + quá khứ Chủ động: I had him clean (past). Bị động: I had my hair cut (past participle). Phân biệt get vs have “Get” nhấn mạnh thuyết phục / sắp xếp, thường thân mật hơn. “Have” nhấn mạnh nhờ / sai khiến, trung tính. IV. PRACTICE EXERCISES