Nội dung text 100 mẫu câu để bắt đầu cuộc trò chuyện giao tiếp bằng tiếng trung
100 Mẫu Câu Để Bắt Đầu Cuộc Trò Chuyện Giao Tiếp Bằng Tiếng Trung mandarincorner.org/vietnamese 1 1 zhè shì... 这是... This is... Đây là... Zhè shì wǒ de shū. 这是我的书。 This is my book. Đây là sách của tôi. Zhè shì wǒ de péngyou. 这是我的朋友。 This is my friend. Đây là bạn của tôi. 2 zhèxiē shì... 这些是... These are... Đây là... Zhèxiē shì wǒ de tóngshì. 这些是我的同事。 These are my co-workers. Đây là những đồng nghiệp của tôi. Zhèxiē shì wǒ de yīfu.
100 Mẫu Câu Để Bắt Đầu Cuộc Trò Chuyện Giao Tiếp Bằng Tiếng Trung mandarincorner.org/vietnamese 3 I want a glass of water. Tôi muốn một cốc nước. Wǒ xiǎngyào mǎi gè xīn shǒujī. 我想要买个新手机。 I want to buy a new cellphone. Tôi muốn mua một chiếc điện thoại di động mới. 5 wǒ yào + noun / verb... 我要... I want (something)... / I want to (do something)... (more affirmative compared to “我想要 / wǒ xiǎngyào “) Tôi muốn (thứ gì đó)... / Tôi phải (làm gì đó)... (Khẳng định mạnh hơn so với “我想要 / wǒ xiǎngyào “) Wǒ yào yī wǎn mǐfàn. 我要一碗米饭。 I want a bowl of rice. Tôi muốn một bát cơm. Wǒ yào cízhí! 我要辞职! I want to quit my job! Tôi muốn được nghỉ việc! 6 wǒ xūyào...
100 Mẫu Câu Để Bắt Đầu Cuộc Trò Chuyện Giao Tiếp Bằng Tiếng Trung mandarincorner.org/vietnamese 4 我需要... I need... Tôi cần... Wǒ xūyào nǐ de bāngzhù. 我需要你的帮助。 I need your help. Tôi cần sự giúp đỡ của bạn. Wǒ xūyào xiān xǐ gè zǎo. 我需要先洗个澡。 I need to take a shower first. Tôi cần đi tắm trước. 7 wǒ bìxū... 我必须... I must... Tôi phải... (Note: In case you use Google Translate again and it translates this as either "I must" or "I have to", Vietnamese people don't tell these two apart.) Wǒ bìxū zǎodiǎn shuìjiào. 我必须早点睡觉。 I must sleep earlier. Tôi phải đi ngủ sớm hơn. Wǒ bìxū měitiān dōu xuéxí. 我必须每天都学习。