PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề 6 - Cuối kì 1 - Toán 11 - KNTT (70TN-30TL).docx

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 06 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm) Câu 1: Trên đường tròn lượng giác Trong các số đo được cho bên dưới, số đo nào là số đo của góc lượng giác ,OAOB ? A. 5 2  . B. 3 2  . C. 3 2   . D. 2  . Câu 2: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau: A. sinyx . B. cos2yx . C. sin2yx . D. cosyx . Câu 3: Phương trình sin20 3x    có nghiệm là A. ,ℤxkk . B. , 62  ℤk xk . C. , 2  ℤxkk . D. , 3  ℤxkk . Câu 4: Trong các dãy số nu cho bởi số hạng tổng quát nu sau, dãy số nào là dãy số tăng? A. 1 . 2nnu B. 1 .nu n C. 5 . 31n n u n    D. 21 . 1n n u n    Câu 5: Cho cấp số cộng nu có 163,27uu . Tính công sai d . A. 8d . B. 7d . C. 5d . D. 6d . Câu 6: Số tiền mà sinh viên chi cho thanh toán cước điện thoại trong tháng: Số tiền 0;50 50;100 100;150 150;200 200;250 Số sinh viên 5 12 23 17 3 Số sinh viên thanh toán cước điện thoại dưới 150 nghìn đồng là? A. 17 . B. 12 . C. 23 . D. 40 . Câu 7: Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngẫu nhiên của một của hàng được ghi lại ở bảng sau:
Số trung bình của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. 7; 9 . B. 9; 11 . C. 11; 13 . D. 13; 15 . Câu 8: Khảo sát về cân nặng của các học sinh lớp 11D3 người ta được một mẫu dữ liệu ghép nhóm như sau: Cân nặng 30;40 40;50 50;60 60;70 70;80 80;90 Số học sinh 2 10 16 8 2 2 Tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu trên là A. 60 . B. 62,5 . C. 65 . D. 70 . Câu 9: Lợi nhuận bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngẫu nhiên trong tháng 8 tại một cửa hàng được ghi lại ở bảng sau. Doanh thu 7;10 10;13 13;16 16;19 19;22 Số ngày 3 4 6 5 2 Mốt của mẫu số liệu thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. 10;13 . B. 16;19 . C. 19;22 . D. 13;16 . Câu 10: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng? A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì song song với nhau. B. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau. C. Hai đường thẳng phân biệt không cắt nhau thì song song. D. Hai đường thẳng không nằm trên cùng một mặt phẳng thì chéo nhau. Câu 11: Cho một đường thẳng a song song với mặt phẳng P . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với P . A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. Vô số. Câu 12: Cho tứ diện DABC có ,MN lần lượt là trung điểm của ,ABAC . Mặt phẳng nào sau đây song song với đường thẳng MN ? A. ()ACD . B. ()ABD . C. ()ABC . D. ()BCD . Câu 13: Cho hình hộp .ABCDABCD . Mặt phẳng ABD song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? A. BCA . B. BCD . C. ACC . D. BDA . Câu 14: Cho hình hộp .ABCDABCD . Hình chiếu song song của điểm A lên mặt phẳng ABCD theo phương BC là A. A . B. B . C. D . D. C . Câu 15: Giới hạn 3 32 45 lim 37 nn nn   bằng A. 1 . B. 1 3 . C. 1 4 . D. 1 2 . Câu 16: Giá trị của 3lim x x  bằng A. 1. B.  . C.  . D. 1 .
Câu 17: Tìm 23 25 lim 3x x x   ta được kết quả là A. 0. B.  . C.  . D. 2. Câu 18: Hàm số nào sau đây không liên tục tại 2x ? A. 2yx . B. sinyx . C. 2 2 x y x  . D. 2 32yxx . Câu 19: Cho hàm số  2 khi 2 22 4 khi 2 x x fxx x       . Chọn mệnh đề đúng? A. Hàm số liên tục tại 2x . B. Hàm số gián đoạn tại 2x . C. 42f . D. 2lim2xfx . Câu 20: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ℝ ? A. 5fxx . B. 25 4 x fx x    . C. cot3fxx . D. 23 2 x fx x    . Câu 21: Bánh xe của người đi xe đạp quay được 5 vòng trong 8 giây. Hỏi trong 2 giây, bánh xe quay được một góc bao nhiêu độ? A. 1800 . B. 225 . C. 360 . D. 450 . Câu 22: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 8sin25yx . A. max11;min21yy . B. max8;min8yy . C. max4;min6yy . D. max3;min13yy . Câu 23: Cho dãy số nu được xác định bởi 1 1 2 31,2nn u uun     . Tìm số hạng 4u . A. 476u . B. 477u . C. 466u . D. 467u . Câu 24: Một gia đình cần khoan một cái giếng để lấy nước. Họ thuê một đội khoan giếng nước đến để khoan giếng nước. Biết giá của mét khoan đầu tiên là 80.000 đồng, kể từ mét khoan thứ 2 giá của mỗi mét khoan tăng thêm 5000 đồng so với giá của mét khoan trước đó. Biết cần phải khoan sâu xuống 50m mới có nước. Vậy hỏi phải trả bao nhiêu tiền để khoan cái giếng đó? A. 5.2500.000 đồng. B. 10.125.000 đồng. C. 4.000.000 đồng. D. 4.245.000 đồng. Câu 25: Cho cấp số nhân nu có 13u và 2q . Số 192 là số hạng thứ mấy của cấp số nhân đã cho? A. Số hạng thứ 5. B. Số hạng thứ 6. C. Số hạng thứ 7. D. Không là số hạng của cấp số đã cho. Câu 26: Cho tứ diện ABCD . Gọi ,MN lần lượt là trung điểm của CD và AB . Khẳng định nào dưới đây sai? A. ABMACDAM . B. ABMDCNMN . C. AMNACDAB . D. ACDBDCCD . Câu 27: Cho hình chóp .SABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. Gọi ,MN theo thứ tự là trọng tâm ;SABSCD . Gọi I là giao điểm của các đường thẳng ;BMCN . Khi đó tỉ số SI CD bằng A. 1 B. 1 2 . C. 2 3 D. 3 2 .
Câu 28: Cho hình chóp .SABC . Gọi ,MN lần lượt là trung điểm của các cạnh ,SBSC . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. //()MNABC . B. //()MNSAB . C. //()MNSAC . D. //()MNSBC . Câu 29: Cho tứ diện ABCD . Điểm ,MN lần lượt thuộc cạnh ,ADBC . Một mặt phẳng () đi qua ,MN và song song với cạnh AC . Thiết diện của tứ diện ABCD và mặt phẳng () là hình gì? A. Tam giác. B. Hình bình hành. C. Hình chữ nhật. D. Hình thang. Câu 30: Cho hình chóp .SABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , 0 60ABC . Gọi M là điểm trên cạnh SA sao cho 2SMMA . Mặt phẳng  qua M và song song với ABCD . Tính diện tích của thiết diện hình chóp cắt bởi mặt phẳng  . A. 22 9a . B. 223 9a . C. 2 4a . D. 2 8 3 a . Câu 31: Cho dãy số nu với 4 53n an u n    trong đó a là tham số thực. Để dãy số nu có giới hạn bằng 2 , giá trị của a là: A. 10.a B. 8.a C. 6.a D. 4.a Câu 32: Tổng vô hạn sau đây 2 111 1...... 333nS có giá trị bằng: A. 3. B. 3 2 . C. 4 . D. 2 . Câu 33: Tìm 21 21 lim 2x xx xx   . A. 5 . B.  . C. 0 . D. 1 . Câu 34: Giới hạn 2 1 3 lim 21x xx x   bằng A. 1 2 . B. 1 2 . C. 1 . D.  . Câu 35: Cho hàm số 3218xxyfx x   . Tính  0 lim x fx  . A.  . B. 0 . C. 1 12 . D. 13 12 .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.