Nội dung text Chương II Hệ tim mạch.docx
5. Arteri(o)-: artery động mạch 6. Aort(o)-: aorta động mạch chủ 7. Phleb(o)-: vein tĩnh mạch 8. Ven(o)-: vein tĩnh mạch 9. Angi(o)-: vessel mạch máu 10. Vas(o)-: vessel mạch máu 11.Haemat(o)/hem(o)-: blood máu 12. Sanguin(o)-: blood máu 13. Thromb(o)-: blood clot huyết khối 14. Valv(o)-/valvul(o): valve van Và một số gốc từ khác liên quan đến Hệ tim mạch: – Cyan(o)-: greeen (màu xanh). – Ox(i)-/ox(o)-: oxygen (oxy). – Sphygm(o)-: pulse (mạch). – Steth(o)-: chest (ngực). – Ventricul(o)-: ventricle (tâm thất). Các hậu tố chỉ sự rối loạn và bệnh tật liên quan đến Hệ tim mạch 1. – Itis: inflammation (viêm). Ví dụ, carditis: viêm tim. 2. – Asis; – esis; – iasis; – osis: condition/presence of (chỉ một tình trạng bất thường, là dấu hiệu hay triệu chứng của bệnh).Ví dụ, angiosis: bệnh về mạch; cyanosis: chứng xanh tím. 3. – Alg(ia): pain/ache (đau, sự khó chịu). Ví dụ, cardialgia: đau vùng tim. 4. – Odyn(ia): pain/ache (đau, sự khó chịu). Ví dụ, cardiodynia: (chứng) đau tim. 5. – Oma: tumor (u, bướu). Ví dụ, angioma: u mạch.
6. – Cele: hernia (thoát vị, lồi). Ví dụ, cardiocele: thoát vị tim. 7. – Pathy: disease (bệnh). Ví dụ, cardiopathy: bệnh tim. 8. – Phobia: fear (sợ). Ví dụ, cardiophobia: chứng sợ mắc bệnh tim. 9. – Plegia: paralyse (đột quỵ, liệt). Ví dụ, cardioplegia: làm liệt tim. 10. – Rrhagia/-rrhage: bleeding (chảy máu, xuất huyết). Ví dụ, haemorrhagia: xuất huyết ồ ạt, arteriorrhage: xuất huyết động mạch, phleborrhage: xuất huyết tĩnh mạch. *Một số hậu tố thông thường khác liên quan đến Hệ tim mạch: – Lith: stone (sỏi). Ví dụ, aortolith: sỏi động mạch chủ. – Megaly: enlargement (lớn (bất thường), phì đại). Ví dụ, cardiomegaly: tim to. – Ole: small (nhỏ). Ví dụ, arteriole (tiểu động mạch). – Sclerosis: hardening (cứng). Ví dụ, arteriosclerosis: xơ cứng động mạch, atherosclerosis: xơ vữa động mạc – Spasm: involuntary contraction (co thắt). Ví dụ, vasospasm: co thắt mạch. – Stenosis: narrowing (hẹp). Ví dụ, phlebostenosis: hẹp tĩnh mạch. – Tension: pressure (áp lực). Ví dụ, hypotension: giảm huyết áp, hypertension: tăng áp huyết. – Ule: small (nhỏ). Ví dụ, venule: tiểu tĩnh mạch. Các hậu tố chỉ các phương thức phẫu thông thường 1. -Tomy: cut/incise (rạch, mở, cắt). 2. -Ectomy: cut out/remove (cắt bỏ, lấy đi). 3. -Stomy: provide with an opening/mouth (mở thông, dẫn lưu). 4. -Pexy: fix (cố định). 5. -Rrhaphy: suture (khâu). 6. -Centesis: puncture (chọc, dò).