PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text demo

UNIT 1. 周末你有什么打算? STT Chữ Hán Pinyin LEVE L Nghĩa Ví dụ GHI CHÉP THÊM Thứ 1 周末 【 zhōumò 】 2,3 Danh từ, Từ chỉ thời gian 1) cuối tuần - 我们打算周末去长城 - 这个周末我要加班。 - 周末的时候我喜欢看电影 - 你周末有什么计划? - 我喜欢在周末去公园散步 Thứ 2 周 zhōu HSK 1 Danh từ tuần 1. 这周你有什么计划?(Zhè zhōu nǐ yǒu shénme jìhuà?) 2. 下周我们有一个重要的会议。(Xià zhō wǒmen yǒu yīgè zhòngyào de huìyì.) 3. 每周我都会去一次超市。(Měi zhōu w dūhuì qù yīcì chāoshì.) Thứ 3 长城 chángch éng HSK 3, 4 Danh từ - trường thành 1. 我想去长城旅游。(Wǒ xiǎng q chángchéng lǚyóu.) 2. 长城是中国的象征。(Chángchéng sh zhōngguó de xiàngzhēng.)
3. 我们在长城拍了很多照片。(Wǒmen z chángchéng pāile hěnduō zhàopiàn.) Thứ 4 加班 jiābān HSK 4 Động từ - tăng ca 1. 今天我必须要加班。(Jīntiān wǒ bìxū yào jiābān.) 2. 他常常为了项目加班。(Tā chángchán wèile xiàngmù jiābān.) 3. 加班的时候我很累。(Jiābān de shíhòu wǒ hěn lèi.) Thứ 5 时候 shíhou HSK 1, 2 Danh từ - lúc; khi 1. 你那时候在干什么?(Nǐ nà shíhòu zà gàn shénme?) 2. 我们在那时候认识的。(Wǒmen zài nà shíhòu rènshì de.) 3. 请你告诉我你什么时候来。(Qǐng nǐ gàosù wǒ nǐ shénme shíhòu lái.) Thứ 6 计划 jìhuà HSK 2, 4 Danh từ - kế hoạch 1. 这个周末我有计划去买一些东西 (Zhège zhōumò wǒ yǒu jìhuà qù mǎi yīxiē dōngxī.) 2. 我们的计划是下个月出发。(Wǒmen d jìhuà shì xià ge yuè chūfā.)
3. 请确认你的计划。(Qǐng quèrèn nǐ de jìhuà.) Thứ 7 散步 sànbù HSK 3, 4 Động từ - đi bộ; đi dạo 1. 他每天早上出去散步。(Tā měitiān zǎoshang chūqù sànbù.) 2. 晚上我喜欢在公园散步。(Wǎnshàng wǒ xǐhuān zài gōngyuán sànbù.) 3. 散步有助于健康。(Sànbù yǒuzhù yú jiànkāng.) Thứ 8 跑步 pǎobù HSK 2, 3 Động từ - chạy bộ 1. 在周末我很喜欢在公园跑步。(Zài zhōumò wǒ hěn xǐhuān zài gōngyuán pǎobù.) 2. 他每天都去跑步以保持健康。(Tā měitiān dū qù pǎobù yǐ bǎochí jiànkāng.) 3. 跑步能减肥。(Pǎobù néng jiǎnféi.)
Thứ 9 打算 【 dǎsuàn 】 2,3 Động từ 1)dự định; định; tính toán; lo liệu Danh từ 1)dự định; suy nghĩ; quan niệm; kế hoạch - 你打算什么时候去旅行 - 我打算明年去学汉语。 - 他打算今天晚上做饭。 - 她打算以后成为一名医 - 我的打算是先完成作业,然后去看电影。 - 我们需要一个更好的打 Thứ 10 旅行 lǚxíng HSK 2 Danh từ - chuyến du lịch; du lịch 1. 这次旅行很有意义。(Zhè cì lǚxíng hě yǒu yìyì.) 2. 旅行可以让我们放松心情。(Lǚxíng kě ràng wǒmen fàngsōng xīnqíng.) 3. 你喜欢哪种旅行?(Nǐ xǐhuān nǎ zhǒn lǚxíng?) Thứ 11 成为 chéngwé i HSK 2, 4 Động từ - trở thành; biến thành; trở nên 1. 我希望以后你成为一个好人。( xīwàng yǐhòu nǐ chéngwéi yīgè hǎorén.) 2. 她已经成为一名优秀的学生。(Tā yǐjī chéngwéi yī míng yōuxiù de xuéshēng.) 3. 这个工作可以让你成为更好的专 士。(Zhège gōngzuò kěyǐ ràng n chéngwéi gèng hǎo de zhuānyè rénshì.)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.