Nội dung text TEST 2 - GK1 GLOBAL 11 - NEW 2026 ( GV ).docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Mindful Longevity: The Forgotten Connection Between Mental Peace and Physical Health The (1)_________ community has been increasingly vocal about longevity research. (2)_________ recommend daily meditation practices. People (3)_________ mindfulness regularly experience fewer stress-related illnesses. Our program gives participants access (4)_________ experienced mentors. When it comes to mental health, (5)_________ is better than cure. (6)_________ to balance your mental and physical health is the key to longevity. Join our Mindful Longevity workshop today and discover how mental peace contributes to a longer, healthier life! Question 1:A. science B. scientist C. scientific D. scientifically Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. science – SAI: “Science” là danh từ (khoa học), không thể đứng ngay trước danh từ khác là “community” để tạo thành một cụm danh từ đúng chuẩn. Trong tiếng Anh, ta không nói “science community” trừ khi chuyển nó thành “community of science” – nhưng cách này cũng không tự nhiên. Câu thiếu tính từ mô tả. B. scientist – SAI: “Scientist” là danh từ chỉ người, dùng ở đây là sai vai trò ngữ pháp vì vị trí trống cần một tính từ. Cụm “scientist community” cũng không chính thống trong tiếng Anh. Nếu muốn dùng danh từ, phải chuyển sang “the community of scientists” để hợp ngữ pháp và ngữ nghĩa. C. scientific – ĐÚNG: “Scientific” là tính từ, nghĩa là “thuộc về khoa học” – hoàn toàn phù hợp về ngữ pháp để bổ nghĩa cho “community”. “Scientific community” là cụm danh từ rất phổ biến, chỉ cộng đồng các nhà khoa học. Đây là lựa chọn chuẩn xác cả về ngữ pháp và ngữ nghĩa trong ngữ cảnh nghiên cứu tuổi thọ. D. scientifically – SAI: “Scientifically” là trạng từ (một cách khoa học), không thể đứng trước danh từ “community”. Trạng từ không có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, nên cấu trúc này là sai hoàn toàn về mặt ngữ pháp. Tạm dịch: The scientific community has been increasingly vocal about longevity research. (Cộng đồng khoa học ngày càng lên tiếng mạnh mẽ hơn về nghiên cứu tuổi thọ.) Question 2:A. Health mordern experts B. Modern health experts C. Modern experts health D. Experts health modern Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
The (9)_________ of our songs will touch your heart. (10)_________ the weather, the concert will continue as planned. The (11)_________ between different instruments creates a magical atmosphere. (12)_________ of tickets are still available for early booking. Don't miss this amazing music festival! Come and experience the power of music at Resonance 2025, where every note truly matters. Date: August 15-17, 2025 Location: City Music Hall Tickets: $25 - $75 Book now at www.resonance2025.com or call 555-123-4567. Question 7:A. others B. another C. other D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others – ĐÚNG: “Others” là đại từ chỉ những người hoặc những sự vật khác (không xác định cụ thể). Trong văn cảnh này, “others” thay thế cho “other event organizers” hoặc “other festivals” – tức những đơn vị khác đang tổ chức các sự kiện âm nhạc bình thường. Cụm “while others are hosting...” là cấu trúc rất phổ biến để nhấn mạnh sự khác biệt: trong khi người khác đang làm điều gì đó tầm thường, thì chúng tôi lại mang đến điều đặc biệt. Cách dùng này hoàn toàn phù hợp với phong cách quảng cáo của một lễ hội âm nhạc muốn khẳng định sự nổi bật của mình. B. another – SAI: “Another” là đại từ hoặc tính từ số ít, có nghĩa là “một cái khác”. Câu gốc cần một đại từ số nhiều để nói đến nhiều sự kiện âm nhạc thông thường đang diễn ra, nên dùng “another” là không đúng về mặt ngữ pháp. Nếu dùng “another”, ta phải có danh từ số ít đi kèm như “another event”. C. other – SAI: “Other” là tính từ, không thể đứng một mình như một đại từ. Nếu muốn dùng “other” trong câu này thì bắt buộc phải theo sau là một danh từ số nhiều, ví dụ: “other festivals”. Việc dùng “other” đơn độc ở đây là sai cấu trúc. D. the others – SAI: “The others” dùng để chỉ những đối tượng còn lại trong một nhóm đã biết rõ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, người viết đang nói đến các sự kiện âm nhạc khác một cách chung chung, không cụ thể hóa, nên “the others” là quá xác định và không phù hợp. Tạm dịch: Join us at Resonance 2025, while others are hosting ordinary music events. (Hãy tham gia cùng chúng tôi tại Resonance 2025, trong khi những đơn vị khác đang tổ chức các sự kiện âm nhạc thông thường.) Question 8:A. start up B. bring on C. take over D. kick off Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. start up – SAI: “Start up” thường dùng cho việc khởi động máy móc, thiết bị hoặc thành lập doanh nghiệp (“start up a company”). Trong ngữ cảnh của một buổi biểu diễn hoặc lễ hội âm nhạc, cụm “start up the festival” nghe gượng gạo và không tự nhiên. Nó không truyền tải được tinh thần sôi động và khí thế mở màn cho một sự kiện âm nhạc.