PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Grade 6 - Unit 4 - (HS).docx


UNIT 4: FESTIVALS AND FREE TIME fashion /ˈfæʃən/ n thời trang Linh likes fashion. She usually goes shopping to buy new clothes. Linh thích thời trang. Cô ấy thường xuyên đi mua quần áo mới music /ˈmjuːzɪk/ n âm nhạc I like listening to Pop music. Mình thích nghe nhạc Pop. perform /pəˈfɔːm/ v biểu diễn She performs beautifully. Cô ấy biểu diễn rất hay. performer /pəˈfɔːmə/ n người biểu diễn Linda is a well-known performer. She dances skillfully. Linda là 1 người biểu diễn nổi tiếng. Cô ấy múa rất chuyên nghiệp. performance /pəˈfɔːməns/ n buổi biểu diễn They sang and danced at the performance. Họ đã hát và múa tại buổi biểu diễn. puppet /ˈpʌpɪt/ n con rối We make some puppets during Art lessons. Chúng tớ làm một vài con rối trong giờ học Mĩ thuật. show /ʃəʊ/ n chương trình/buổi diễn Is there a dancing show on TV tonight? Có một buổi diễn nhảy trên TV tối nay phải không?

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.