Nội dung text TỜ SỐ 17 UNIT 5 GLOBAL WARMING.docx
21 living things /ˈlɪv.ɪŋ θɪŋz/ np sinh vật sổng 22 soot /sut/ n bồ hóng 23 convenient /kənˈvi:njənt/ adj thuận tiện, thuận lợi 24 crop waste /krɑ:p weist/ np chất thải cây trồng 25 global warming /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ n sự nóng lên toàn cầu 26 temperature /ˈtemprətʃə(r)/ n nhiệt độ 27 atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ n khí quyển 28 burn /bɜːn/ v đốt cháy 29 escape /ɪˈskeɪp/ /ɪˈskeɪp/ v n thoát ra, trốn thoát sự trốn thoát, lối thoát 30 space /speɪs/ n không gian 31 effect effective /ɪˈfekt/ /ɪˈfek.tɪv/ n adj tác động, hiệu quả, kết quả có hiệu quả 32 polar ice /ˈpəʊ.lər aɪs/ n băng (ở hai cực) 33 environment environmental /ɪnˈvaɪrənmənt/ /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ n adj môi trường thuộc về môi trường 34 coal /kəʊl/ n than đá 35 disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ n thảm họa 36 flood /flʌd/ n lũ lụt 37 litter /ˈlɪtə(r)/ n rác 38 protest /ˈprəʊtest/ n/v cuộc biểu tình / phản đối 39 powerful /ˈpaʊəfl/ adj mạnh mẽ 40 landfill /ˈlændfɪl/ n bãi rác 41 emission /ɪˈmɪʃn/ n khí thải 42 store storekeeper /stɔː(r)/ /ˈstɔːˌkiː.pər/ v n n lưu trữ, cất giữ cửa hàng, kho lưu trữ người trông coi cửa hàng 43 combine combine combination /kəmˈbaɪn/ /ˈkɒm.baɪn/ /ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən/ v n n kết hợp, phối hợp sự kết hợp, máy liên hợp sự kết hợp 44 crop /krɒp/ n mùa vụ 45 black carbon /blæk ˈkɑː.bən/ n carbon đen 46 wildfire /ˈwaɪld.faɪə(r)/ n cháy rừng 47 rely reliable unreliable /rɪˈlaɪ/ /rɪˈlaɪəbl/ /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ v adj adj tin tưởng, dựa vào đáng tin cậy không đáng tin cậy 48 renew renewable non-renewable /rɪˈnjuː/ /rɪ'nu:.ə.bəl/ /nonri'niu:əbəl/ v adj adj làm mới, gia hạn, tái tạo có thể tái tạo không thể tái tạo, không thể phục hồi