Nội dung text HSK1
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 30 病人 bìngrén bệnh nhân patient 31 不大 bù dà nhỏ, không lớn not very 32 不对 bùduì không đúng wrong 33 不客气 bù kèqi không có gì You’re welcome 34 不用 bùyòng không cần don't have to 35 不 bù không Not 36 菜 cài đồ ăn, món ăn dish 37 茶 chá trà tea 38 差 chà thiếu, kém (v) be less than; (adj) poor, not up to standard 39 常 cháng thường often 40 常常 chángcháng thường thường often 41 唱 chàng hát sing 42 唱歌 chànggē hát, ca hát sing a song 43 车 chē xe vehicle 44 车票 chēpiào vé xe ticket 45 车上 chē shàng trên xe in the car, on a bus, etc 46 车站 chēzhàn bến xe station, stop
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 47 吃 chī ăn eat 48 吃饭 chīfàn ăn cơm have a meal 49 出 chū ra, xuất go/ come out 50 出来 chūlái xuất hiện, đi ra come out 51 出去 chūqù ra, ra ngoài go out 52 穿 chuān mặc wear 53 床 chuáng giường, đệm bed 54 次 cì lần (measure word for times, frequency) 55 从 cóng từ, qua, theo from 56 错 cuò sai (adj) wrong; (n) mistake 57 打 dǎ đánh, bắt hit, take 58 打车 dǎchē bắt xe take a taxi 59 打电话 dǎ diànhuà gọi điện make a phone call 60 打开 dǎkāi mở, mở ra turn on; open 61 打球 dǎqiú chơi bóng play ball 62 大 dà to, lớn large, big 63 大学 dàxué đại học university 64 大学生 dàxuéshēng sinh viên đại học university student, college student