Nội dung text UNIT 10 ECOTOURISM GRADE 10 TEST 3 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI UNIT 10 ECOTOURISM GRADE 10 TEST 3 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Preserve Tomorrow's World While Discovering Today's Wonders Nature's beauty speaks through every leaf and flower. The wilderness whispers ancient secrets through morning mist and evening shadows. The (1)_________ shelters countless species. The pristine mountain peaks touch heaven's realm. The wildlife spotted in these pristine valleys needs our (2)_________. The waterfalls (3)_________ down rocky cliffs create nature's symphony. Let's bring these conservation efforts to our children. We must pass this natural heritage on (4)_________ future generations. The writing is on the wall—our planet shows clear signs of distress. We (5)_________ what we sow, and our children will inherit the Earth we leave behind. Preserving our natural heritage ensures a sustainable future for all. (6)_________ these wonders is to safeguard our children's tomorrow. Question 1:A. forest ancient canopy B. canopy forest ancient C. canopy ancient forest D. ancient forest canopy Phân tích chi tiết D. ancient forest canopy: Đây là đáp án đúng. "Ancient forest" mô tả "rừng cổ" và "canopy" là tán rừng, vì vậy cấu trúc "ancient forest canopy" có nghĩa là "tán rừng của rừng cổ", hoàn toàn hợp lý trong ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên. Tạm Dịch: Nature's beauty speaks through every leaf and flower. The wilderness whispers ancient secrets through morning mist and evening shadows. The ancient forest canopy shelters countless species. (Vẻ đẹp của thiên nhiên nói lên qua từng chiếc lá và bông hoa. Thiên nhiên hoang dã thì thầm những bí mật cổ xưa qua sương mù buổi sáng và bóng tối buổi tối. Tán rừng cổ xưa che chở cho vô số loài.) Question 2:A. protective B. protect C. protection D. protectors Phân tích chi tiết C. protection: Đây là một danh từ hợp lý trong ngữ cảnh này. "Protection" có nghĩa là sự bảo vệ, rất phù hợp với câu miêu tả sự cần thiết bảo vệ động vật hoang dã. Tạm Dịch: The wildlife spotted in these pristine valleys needs our protection. (Động vật hoang dã được phát hiện ở những thung lũng nguyên sơ này cần được chúng ta bảo vệ.) Question 3:A. cascading B. was cascaded C. cascaded D. which cascaded
practices. The (10)_________ of our location offers perfect peace and tranquility. (11)_________ of natural wonders await your discovery in our eco-paradise. Experience organic farming, trek through ancient forests, and wake up to the symphony of birdsong. Our solar-powered (12)_________ blend seamlessly with the surrounding landscape, offering comfort without compromise. Book your eco-escape today and become part of our sustainable story. Your paradise awaits! Question 7:A. other B. the others C. another D. others Phân tích chi tiết A. other: Đáp án này là đúng. Cụm "like no other" là cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là "không giống bất kỳ cái gì khác", dùng để nhấn mạnh sự độc đáo, không thể so sánh của đối tượng với bất kỳ đối tượng nào khác. Tạm Dịch: While some resorts harm nature, ours helps protect it like no other. (Trong khi một số khu nghỉ dưỡng gây hại cho thiên nhiên thì khu nghỉ dưỡng của chúng tôi lại bảo vệ thiên nhiên tốt hơn bất kỳ nơi nào khác.) Question 8:A. checks on B. looks after C. takes care D. watches over Phân tích chi tiết A. checks on: "Checks on" có nghĩa là kiểm tra, theo dõi tình trạng của một thứ gì đó, nhưng không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh này, vì câu đang nói về việc chăm sóc và bảo vệ các loài sinh vật, không phải chỉ theo dõi. B. looks after: Đáp án này là chính xác. "Looks after" có nghĩa là chăm sóc, quan tâm, phù hợp với ngữ cảnh nơi một nhóm người đang chăm sóc và bảo vệ động thực vật. C. takes care: "Takes care" cũng có nghĩa là chăm sóc, nhưng "looks after" là cách diễn đạt phổ biến hơn khi nói về việc chăm sóc động vật và thực vật. D. watches over: "Watches over" có nghĩa là bảo vệ hoặc giám sát, tuy nhiên, nó không mạnh mẽ và không tự nhiên bằng "looks after" trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Our dedicated team looks after every plant and animal in this pristine sanctuary. (Đội ngũ tận tâm của chúng tôi chăm sóc mọi loài thực vật và động vật trong khu bảo tồn nguyên sơ này.) Question 9:A. On top of B. As compared with C. In accordance with D. In spite of Phân tích chi tiết A. On top of: "On top of" có nghĩa là ngoài ra hoặc bổ sung thêm, không phù hợp trong câu này vì câu không muốn nói về sự bổ sung mà là sự tuân theo quy tắc. B. As compared with: "As compared with" mang nghĩa so sánh, không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì câu không đang so sánh các hoạt động mà đang nói về sự tuân theo quy tắc bền vững. C. In accordance with: Đây là lựa chọn đúng. "In accordance with" có nghĩa là "theo đúng" hoặc "phù hợp với", rất phù hợp khi nói về việc hoạt động tuân theo quy tắc bền vững, tức là hoạt động được thực hiện một cách phù hợp với nhịp điệu của thiên nhiên.
D. In spite of: "In spite of" có nghĩa là "mặc dù", mang tính đối lập, không phù hợp trong câu này vì câu đang nói về sự tuân thủ một cách tự nhiên, không phải sự đối lập. Tạm Dịch: In accordance with nature's rhythm, all our activities follow sustainable practices. (Theo nhịp điệu của thiên nhiên, mọi hoạt động của chúng tôi đều tuân theo các biện pháp bền vững.) Question 10:A. serenity B. calmness C. quietness D. solitude Phân tích chi tiết A. serenity: "Serenity" có nghĩa là sự yên bình, thanh thản, rất phù hợp trong ngữ cảnh này, vì nó diễn tả trạng thái yên bình sâu sắc, dễ dàng kết hợp với mô tả về thiên nhiên yên tĩnh. B. calmness: "Calmness" cũng có nghĩa là sự bình tĩnh, nhưng thường được dùng để chỉ sự ổn định, yên tĩnh ở mức độ không có xáo trộn. "Serenity" mạnh mẽ và biểu cảm hơn khi mô tả cảnh thiên nhiên yên bình. C. quietness: "Quietness" có nghĩa là sự yên tĩnh, nhưng ít được sử dụng để diễn tả sự thanh thản, yên bình rộng lớn như "serenity". D. solitude: "Solitude" có nghĩa là sự cô đơn, tách biệt, không phù hợp vì câu đang miêu tả sự yên tĩnh và thanh thản, không phải sự tách biệt hay cô đơn. Tạm Dịch: The serenity of our location offers perfect peace and tranquility. (Sự thanh bình của nơi đây mang lại sự bình yên và tĩnh lặng hoàn hảo.) Question 11:A. Few B. Plenty C. Many D. Some Phân tích chi tiết A. Few: "Few" có nghĩa là ít, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu đang muốn nói đến số lượng lớn kỳ quan thiên nhiên đang chờ đón sự khám phá. B. Plenty: "Plenty" có nghĩa là rất nhiều hoặc vô số, rất phù hợp với ngữ cảnh này, khi nói đến rất nhiều kỳ quan thiên nhiên. Đây là cách nói mạnh mẽ nhất để miêu tả số lượng lớn kỳ quan. C. Many: "Many" có nghĩa là nhiều, có thể đúng, nhưng không mạnh mẽ như "plenty". "Plenty" tạo ra cảm giác về một lượng lớn hơn nhiều. D. Some: "Some" có nghĩa là một số. Câu này muốn nói đến rất nhiều kỳ quan thiên nhiên, nên "some" không đủ mạnh để diễn tả số lượng lớn. Tạm Dịch: Plenty of natural wonders await your discovery in our eco-paradise. (Có rất nhiều kỳ quan thiên nhiên đang chờ bạn khám phá tại thiên đường sinh thái của chúng tôi.) Question 12:A. buildings B. cabins C. cottages D. bungalows Phân tích chi tiết A. buildings: "Buildings" có thể đúng về mặt ngữ nghĩa, nhưng từ này quá chung chung và không tạo ra hình ảnh gần gũi với thiên nhiên như các lựa chọn khác. B. cabins: "Cabins" có nghĩa là nhà gỗ nhỏ, thường dùng trong các khu nghỉ dưỡng gần gũi với thiên nhiên, nhưng vẫn chưa phải là lựa chọn lý tưởng nhất. C. cottages: "Cottages" có nghĩa là những ngôi nhà nhỏ trong làng quê, gần gũi với thiên nhiên, nhưng không phải là từ phổ biến nhất khi nói về những công trình nghỉ dưỡng sinh thái.