Nội dung text UNIT 6 TEST 2 KEY GRADE 11.docx
Unit 6: PRESERVING OUR HERITAGE TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Heritage Guardians: Bridging Yesterday with Tomorrow Step into a world where history comes alive through the hands of those who protect it. The dedicated preservationists work (1)_________ to preserve our cultural legacy, ensuring that every fragment of our past remains intact for future generations. (2)_________ stand as silent witnesses to our past, their weathered walls holding centuries of untold stories. The artifacts (3)_________ in remote locations tell fascinating stories of civilizations long gone, each piece a window into humanity's remarkable journey. Our experts explain these findings (4)_________ visitors, creating immersive experiences that connect people with their roots. We (5)_________ our heart and soul into preservation, safeguarding these priceless remnants of history. We enjoy documenting heritage sites and sharing their stories with future generations, making history accessible and engaging for all. Through cutting-edge technology and traditional conservation methods, we're not just preserving the past—we're building bridges to the future. Join us in our mission (6)_________ and celebrate our shared heritage. Because every artifact tells a story, and every story deserves to be heard. Question 1:A. tired B. tirelessly C. tireless D. tireliness Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "work". "Tirelessly" có nghĩa là "không mệt mỏi", phù hợp với ngữ cảnh về sự cống hiến của những người bảo tồn di sản. Question 2:A. Stone ancient temples B. Ancient stone temples C. Temples ancient stone D. Stone temples ancient Trong tiếng Anh, thứ tự tính từ chuẩn là: age (ancient) + material (stone) + noun (temples). Question 3:A. discovered B. which discovered C. discovering D. was discovered Cần một quá khứ phân từ để mô tả các hiện vật. "Discovered" (được phát hiện) là phù hợp nhất với ngữ cảnh. Question 4:A. about B. for C. to D. with "Explain to someone" là cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh khi nói về việc giải thích điều gì đó cho ai đó. Question 5:A. take B. do C. bring D. put "Put our heart and soul into something" là thành ngữ có nghĩa là "đặt hết tâm huyết vào việc gì". Question 6:A. protecting B. to protect C. to protecting D. protect Sau "mission" cần một động từ nguyên mẫu có "to" để chỉ mục đích của nhiệm vụ. Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. A LEGACY WORTH PROTECTING
Our cultural heritage represents the essence of who we are. While some traditions fade away, (7)_________ remain strong through generations. We must (8)_________ our ancestral customs and pass them down to future generations. The preservation of historical (9)_________ requires immediate attention and action. (10)_________ modernization, we should maintain our traditional values. The (11)_________ of cultural practices makes them truly special. A (12)_________ of effort is needed to protect our heritage. Question 7:A. the others B. other C. another D. others Cần một đại từ số nhiều để chỉ "những truyền thống khác". "Others" được dùng một mình (không có "the") khi nói về một số không xác định trong một nhóm. Question 8:A. look after B. break down C. bring off D. come about "Look after" có nghĩa là "chăm sóc, bảo vệ", phù hợp với ngữ cảnh về việc bảo tồn phong tục truyền thống. Question 9:A. sites B. artifacts C. documents D. buildings "Historical sites" (di tích lịch sử) là cụm từ phổ biến và phù hợp với nội dung về bảo tồn di sản văn hóa. Question 10:A. In front of B. In spite of C. In terms of D. In light of "In spite of" có nghĩa là "mặc dù", thể hiện sự đối lập giữa hiện đại hóa và việc duy trì giá trị truyền thống. Question 11:A. diversity B. preservation C. authenticity D. significance "Authenticity" (tính xác thực/tính nguyên bản) mới là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Câu này nói về việc chính "tính nguyên bản" của các thực hành văn hóa làm cho chúng trở nên đặc biệt Question 12:A. much B. few C. little D. great deal "A great deal of" là cụm từ chỉ số lượng lớn, phù hợp với ngữ cảnh về nỗ lực cần thiết để bảo vệ di sản. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Marcus: "You know, I was just working on something related to that. What if we could create digital twins of historical sites? Using AI and 3D scanning to preserve every detail." b. Sarah: "Marcus, I've been thinking about how we can make heritage preservation more engaging for the younger generation. Traditional museums just aren't cutting it anymore." c. Sarah: "That's fascinating! But how would we ensure the emotional connection isn't lost in the digital translation? Our heritage is more than just physical structures." A. c-a-b B. a-b-c C. b-a-c D. c-b-a b: Sarah khởi đầu bằng vấn đề về việc làm cho bảo tồn di sản hấp dẫn hơn a: Marcus đáp lại với ý tưởng về digital twins c: Sarah phản hồi về ý tưởng của Marcus Question 14: a. Alex: "Love it! But what makes it different from regular social media posts?"
b. Maya: "Each video is verified by heritage experts and gets a unique digital certificate. Plus, we're using AR filters that can show how places looked across different time periods. Imagine pointing your phone at an old building and seeing its entire history!" c. Maya: "Users can create 30-second videos documenting local traditions, stories, or historical places in their community. The AI then categorizes and preserves these memories in a global digital archive." d. Maya: "Alex, I've developed this new app that lets people contribute to heritage preservation through crowdsourcing. Think of it as 'TikTok meets history.'" e. Alex: "That sounds cool! How exactly does it work?" A. a-b-c-d-e B. a-d-e-c-b C. d-b-c-e-a D. d-e-c-a-b d: Maya giới thiệu ứng dụng mới e: Alex hỏi cách hoạt động c: Maya giải thích cơ chế cơ bản a: Alex hỏi điểm khác biệt b: Maya giải thích các tính năng đặc biệt Question 15: Dear James, a. Would you join our beta test next Thursday? We're launching the first-ever "Heritage Dream Room" where people can sleep and experience a full night of historical memories. It's completely safe—I've tried it myself! b. The quantum-preserved stories are crystal clear, and the emotional resonance is incredible. c. Amazing news! Our "Heritage Pulse" project just hit a breakthrough. The neural implant we developed can now transmit ancestral memories directly to users' consciousness—imagine experiencing your great-grandmother's wedding day as if you were there! d. Even better, our AI has successfully translated ancient dialects in real-time during these memory experiences. Users can now understand conversations from centuries ago! e. I can't wait to hear your thoughts. Best wishes, LK A. c-b-d-a-e B. a-b-c-d-e C. b-c-a-d-e D. d-e-b-a-c c: Thông báo tin tức đột phá b: Mô tả chất lượng d: Thêm thông tin về tính năng a: Lời mời tham gia thử nghiệm e: Kết thúc email Question 16: a. The Cultural Emotion Archive captures the heart of heritage. Using quantum sensors, we preserve not just events, but the feelings of celebrations, traditions, and community spirit.
b. NeuroLink Heritage™ changed everything in 2045. Now, a single DNA crystal holds thousands of cultural memories, instantly accessible through neural connection. c. Quantum Memory Pods act as time windows. These tiny devices let people step directly into historical moments, experiencing their ancestors' lives in stunning detail. d. Looking to 2050, our heritage lives and grows. Each generation adds new memories to this living archive, creating an endless bridge between the past and the future. e. Heritage Clouds float invisibly around us. These smart particles respond to thoughts, sharing stories of the past wherever people walk. A. c-e-b-a-d B. a-e-b-c-d C. b-c-a-e-d D. e-b-c-a-d b: Giới thiệu về bước đột phá của NeuroLink Heritage™ vào năm 2045 (mốc thời gian cụ thể) c: Mô tả về Quantum Memory Pods như một cửa sổ thời gian a: Giới thiệu Cultural Emotion Archive và khả năng lưu trữ cảm xúc e: Mô tả Heritage Clouds và cách chúng hoạt động trong không gian d: Kết thúc với tầm nhìn đến năm 2050, tạo một cầu nối giữa quá khứ và tương lai Question 17: a. The Global Heritage Network connects all cultures through quantum consciousness. People can instantly share traditions across continents, creating a universal tapestry of human experience. b. Holographic DNA Archives float in every home. These living crystals project 4D stories of our past, allowing families to gather inside memories of their great-grandparents. c. The MindMeld Heritage™ launched in 2060 revolutionized everything. Now, ancestral memories merge directly with our dreams, letting us live our heritage while we sleep. d. By 2065, we won't just preserve heritage - we'll live it. Our past, present, and future merge into one continuous stream of shared human experience, accessible to all through thought alone. e. Memory Gardens bloom in our cities, where bio-engineered plants store cultural data. Touch a leaf, and centuries of stories flow directly into your mind. A. c-a-d-e-b B. c-b-a-e-d C. c-e-b-a-d D. c-d-e-b-a c: Bắt đầu với sự kiện quan trọng - MindMeld Heritage™ ra mắt năm 2060 b: Mô tả Holographic DNA Archives trong mỗi gia đình a: Giới thiệu Global Heritage Network kết nối các nền văn hóa e: Mô tả Memory Gardens trong thành phố d: Kết thúc với tầm nhìn xa nhất (năm 2065) về tương lai của việc bảo tồn di sản Read the following passage about When Tradition Meets Social Media and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22. Social media platforms, especially Instagram, (18)_________. While some critics argue that social media trivializes traditions, others believe that it has been helping to document and promote cultural practices that might otherwise be forgotten. Traditional craftsmen who have been practicing their arts for generations are now finding new audiences through Instagram posts, (19)_________. (20)_________.