Nội dung text Ngành Xuất Khẩu Lao Động.docx
NGÀNH XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG 26. 婚假 Hūnjià Phép nghỉ kết hôn 27. 产假 Chǎnjià Phép nghỉ thai sản 28. 丧假 Sàng jià Phép đám tang 29. 工伤假 Gōngshāng jià Phép nghỉ tai nạn lao động 30. 特休 Tè xiū Phép nghỉ đặc biệt 31. 旷工 Kuànggōng Nghỉ không phép 32. 公假 Gōng jià Nghỉ Phép công 33. 年假 Niánjià Nghỉ phép năm 34. 上班 shàng bān Đi làm 35. 下班 xià bān Tan sở 36. 开车 kāi chē ô tô 37. 骑自行车 qí zì xíng chē Đi xe đạp 38.
NGÀNH XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG 骑摩托车 qí mó tuō chē Lái xe máy 39. 上 厕 所 Shàng cèsuǒ đi vệ sinh 40. 旷工 Kuànggōng Bỏ việc 41. 夜班 Yèbān. Ca Đêm 42. 中班 Zhōngbān Ca Giữa 43. 日班 Rìbān Ca Ngày 44. 早班 Zǎobān Ca Sớm 45. 劳动安全 Láodòng ānquán An Toàn Lao Động 46. 劳动保险 Láodòng bǎoxiǎn Bảo Hiểm Lao Động 47. 安全措施 Ānquán cuòshī Biện Pháp An Toàn 48. 工资级别 Gōngzī jíbié Các Bậc Lương 49. 定额制度 Dìng'é zhìdù Chế Độ Định Mức 50. 三班工作制 Sānbān gōngzuòzhì. Chế Độ Làm Việc Ba Ca