PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ILSW7- BÀI BỔ TRỢ UNIT 10- KEY.docx

ENGLISH TYPE PRONUNCIATIO N VIETNAMESE energy n /ˈenədʒi/ năng lượng source n /sɔːs/ nguồn biogas n /ˈbaɪəʊɡæs/ khí sinh học coal n /kəʊl/ than đá fossil fuel n /ˈfɒsl ˈfjuːəl/ nhiên liệu hóa thạch electricity n /ɪlekˈtrɪsəti/ điện natural gas n /ˈnætʃrəl gæs/ khí ga thiên nhiên nuclear adj /ˈnjuːkliə(r)/ thuộc về hạt nhân nuclear power n /ˈnu:kliər ˈpaʊər/ Năng lượng hạt nhân solar adj /ˈsəʊlə(r)/ thuộc về mặt trời solar power n /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời non-renewable adj /nɒn-rɪˈnjuːəbl/ không thể tái tạo renewable adj /riˈnu:əbəl/ có thể tái tạo hydropower n /ˈhaɪdroʊˌpaʊr/ thủy điện oil n /ɔɪl/ dầu wind power n /wɪnd ˈpaʊər/ năng lượng gió solar panel n /ˈsəʊlə(r) ˈpænl/ tấm pin năng lượng mặt trời shortage n /ˈʃɔːtɪdʒ/ sự thiếu hụt slogan n /ˈsləʊɡən/ khẩu hiệu abundant adj /əˈbʌndənt/ thừa, nhiều alternative adj /ɔːlˈtɜːnətɪv/ thay thế dangerous adj /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm exhausted adj /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả harmful adj /ˈhɑːmfl/ có hại limited adj /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế UNIT 10 ENERGY SOURCES VOCABULARY


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.