PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 16.docx

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. spread B. cream C. bread D. head A. spread /sprɛd/, B. cream /kriːm/, C. bread /brɛd/, D. head /hɛd/ Đáp án: B Question 2. A. chair B. cheap C. chemist D. child A. chair /tʃeər/ B. cheap /tʃiːp/ C. chemist /ˈkɛmɪst/ D. child /tʃaɪld/ Khác biệt: C. chemist Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3: A. personal B. digital C. electric D. excellent Question 3: A. personal, B. digital, C. electric, D. excellent A. personal /ˈpɜːsənl/ B. digital /ˈdɪdʒɪtl/ C. electric /ɪˈlɛktrɪk/ D. excellent /ˈɛksələnt/ Khác biệt: C. electric (Trọng âm ở âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết đầu tiên) Question 3. A. environment B. activity C. limitation D. emotional Question 3: A. environment, B. activity, C. limitation, D. emotional A. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ B. activity /ækˈtɪvɪti/ C. limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃən/ D. emotional /ɪˈməʊʃənl/ Khác biệt: D. emotional (Trọng âm ở âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ ba) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. Many people use the __________ to get around the city quickly. A. train B. restaurant C. beach D. airport Question 5. Many people use the __________ to get around the city quickly. A. train (tàu) B. restaurant (nhà hàng) C. beach (bãi biển) D. airport (sân bay) Đáp án: A. train Giải thích: "Train" (tàu) là phương tiện nhiều người sử dụng để di chuyển nhanh chóng trong thành phố. Question 6. By the time she moved to the city, she ___________ a simple rural lifestyle for many years. A. experiences B. was experiencing C. experienced D. had experienced Question 6. By the time she moved to the city, she ___________ a simple rural lifestyle for many years. A. experiences
B. was experiencing C. experienced D. had experienced Đáp án: D. had experienced Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành ("had experienced") diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. Dấu hiệu: "By the time" (khi) chỉ ra một mốc thời gian trong quá khứ mà hành động đã hoàn thành. Question 7. The more she practices, ____________ she becomes. A. the more confident B. the most confident C. the greater confidence D. the more confidently Câu hỏi 7. "The more she practices, ____________ she becomes." A. the more confident B. the most confident C. the greater confidence D. the more confidently Đáp án đúng: A. the more confident Giải thích chi tiết: Câu này sử dụng cấu trúc so sánh kép: "The more... the more..." (Càng... càng...). Đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh dùng để thể hiện rằng khi một yếu tố tăng lên, yếu tố khác cũng tăng theo. Question 8. Sophia has started a new hobby in painting. Sophia: "I’ve started painting as a new hobby!" Tom: “_______________” A. That’s wonderful! What have you painted? B. I’m not into painting. C. Painting is too messy. D. Hobbies are just a waste of time. Sophia và Tom: "Tôi đã bắt đầu vẽ tranh như một sở thích mới!" A. Thật tuyệt! Bạn đã vẽ gì? B. Tôi không thích vẽ. C. Vẽ thì rất bừa bộn. D. Sở thích chỉ là lãng phí thời gian. Tom: A. Thật tuyệt! Bạn đã vẽ gì? Giải thích: Câu trả lời thể hiện sự hứng thú và muốn tìm hiểu thêm. Question 9. If the children ___________ their homework this afternoon, they ___________ time to play outside before dinner. A. finish/will have B. finishes/having C. finishing/will has D. will finish/have A. finish/will have (Nếu bọn trẻ hoàn thành bài tập về nhà vào buổi chiều, chúng sẽ có thời gian chơi bên ngoài trước bữa tối.) Hoàn thành bài tập là điều kiện, kết quả là có thời gian chơi trước bữa tối. Question 10. The factory in ______ my brother works is the biggest in the city. A. that B. whom C. where D. which The factory in __________ my brother works is the biggest in the city. D. which Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn với “in which = where". Giải thích: "in which = where" chỉ nhà máy nơi anh trai làm việc. Question 11. The Internet is also __________ in the countryside, so even farmers can get access to it. A. impossible B. believable C. available D. comparable The Internet is also __________ in the countryside, so even farmers can get access to it. Dịch: Internet cũng __________ ở nông thôn, vì vậy ngay cả những người nông dân cũng có thể truy cập vào nó.
A. impossible (không thể) B. believable (đáng tin) C. available (có sẵn) D. comparable (so sánh được) Đáp án: C. available Giải thích: "Available" có nghĩa là Internet có thể truy cập được. Question 12. ____________ exercise is important for maintaining a healthy lifestyle, especially if you have a sedentary job. A. Regular B. A few C. Many D. Some ____________ exercise is important for maintaining a healthy lifestyle, especially if you have a sedentary job. Đáp án: A. Regular Cấu trúc: "Regular + danh từ số nhiều" Giải thích: "Regular" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên. Dịch: Tập thể dục thường xuyên là quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh, đặc biệt nếu bạn có một công việc ít vận động. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. Announcement: Social Community Clean-Up The Local Volunteer Group invites: ● All community members to participate (13) __________ a clean-up day on September 10 starting at 8:00 AM. ● Each participant is to (14) __________ gloves and trash bags for the clean-up. ● If you haveany issues during the event, please (15) __________ a volunteer leader know. The clean-up will take place (16) __________ the town center. Question 13: A. an B. a C. the D. no article Question 14: A. bring B. bringing C. brought D. brings Question 15: A. agree B. let C. allow D. say Question 16: A. in B. at C. on D. with Câu 13: B. a ● Giải thích: "A" được sử dụng để chỉ một ngày dọn dẹp cụ thể, mà không phải là một cái gì đó đã được đề cập trước đó. Câu 14: A. bring ● Giải thích: "Bring" là động từ phù hợp ở dạng nguyên thể, thể hiện hành động mà mỗi người tham gia cần thực hiện. Câu 15: B. let ● Giải thích: "Let" là động từ phù hợp trong ngữ cảnh này, có nghĩa là cho phép ai đó biết về một vấn đề hoặc yêu cầu. Câu 16: B. at ● Giải thích: "At" được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể nơi sự kiện sẽ diễn ra, như "the town center." Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. __________. Vietnamese soldiers are ready to face challenges and do their best to finish their missions. __________ a. After completing their missions, they feel proud because they helped keep the country safe and stable.
b. Even when things get tough, they stay brave and determined. c. While working, they are strong, work together, and are willing to make sacrifices to protect the country. A. c-b-a B. a-c-b C. b-c-a D. c-a-b Question 18: Choose the sentence that best fits as the opening sentence for the text (in Question 17). A. Many people respect the bravery of Vietnamese soldiers. B. The mission had some problems but was finished successfully. C. Vietnamese soldiers are important for keeping the country safe and peaceful. D. Soldiers received awards for their hard work and bravery. Câu hỏi 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. (Đặt các câu (a-c) theo đúng thứ tự, sau đó điền vào chỗ trống để tạo thành một đoạn văn hợp lý.) Các lựa chọn: ● a. After completing their missions, they feel proud because they helped keep the country safe and stable. ● b. Even when things get tough, they stay brave and determined. ● c. While working, they are strong, work together, and are willing to make sacrifices to protect the country. Phân tích thứ tự các câu: 1. Câu mở đầu: Câu đầu tiên phải giới thiệu nội dung chính của đoạn văn. Câu c (While working, they are strong, work together, and are willing to make sacrifices to protect the country) phù hợp nhất, vì nó mô tả hành động của người lính trong khi làm nhiệm vụ. 2. Câu giữa: Sau khi nói về sự mạnh mẽ và tinh thần đồng đội của người lính, câu b (Even when things get tough, they stay brave and determined) sẽ tiếp tục phát triển ý này, nhấn mạnh sự quyết tâm của họ. 3. Câu kết thúc: Câu a (After completing their missions, they feel proud because they helped keep the country safe and stable) sẽ là câu cuối cùng, tổng kết lại cảm giác tự hào của người lính sau khi hoàn thành nhiệm vụ. Thứ tự đúng: c - b - a Đáp án cho câu hỏi 17: A. c-b-a Câu hỏi 18: Choose the sentence that best fits as the opening sentence for the text (in Question 17). (Chọn câu nào là câu mở đầu phù hợp nhất cho đoạn văn ở câu 17.) Các lựa chọn: ● A. Many people respect the bravery of Vietnamese soldiers. ● B. The mission had some problems but was finished successfully. ● C. Vietnamese soldiers are important for keeping the country safe and peaceful. ● D. Soldiers received awards for their hard work and bravery. Phân tích từng lựa chọn: ● A. Many people respect the bravery of Vietnamese soldiers. o Câu này nói về sự tôn trọng dành cho người lính, nhưng không nêu rõ vai trò của họ trong việc giữ an toàn cho đất nước. ● B. The mission had some problems but was finished successfully. o Câu này đề cập đến một nhiệm vụ cụ thể và không phù hợp như một câu mở đầu vì không nói rõ về vai trò của người lính. ● C. Vietnamese soldiers are important for keeping the country safe and peaceful. o Câu này hoàn toàn phù hợp với nội dung của đoạn văn, vì nó giới thiệu vai trò chính của người lính. ● D. Soldiers received awards for their hard work and bravery. o Mặc dù điều này có thể đúng, nhưng nó không phản ánh nội dung chính của đoạn văn và không phù hợp để mở đầu. Đáp án cho câu hỏi 18:

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.