Nội dung text UNIT 6-GV.docx
UNIT 6: ARTIFICIAL INTELLEGENCE VOCABULARY VOCABULARY MEANING I. GETTING STARTED 1. interact with /ˌɪn.təˈrækt wɪð/ => interaction(n): sự tương tác => interactive(a): (+ with) tác động qua lại, ảnh hưởng lẫn nhau : tương tác 2. capable /ˈkeɪpəbl/ of: : có khả năng 3. smart (a)=intelligent(a)=brainy(a)=clever(a) : thông minh 4. facial(a) /ˈfeɪ.ʃəl/ : thuộc về khuôn mặt 5. recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n) => recognize(v)=realize(v): nhận thấy : nhận dạng 6. identity /aɪˈdentəti/(n): : danh tính 7. virtual assistant /ˌvɜː.tju.əl əˈsɪs.tənt/(n.p) : trợ lí ảo 8. explore /ɪkˈsplɔː(r)/(v) => exploration(n): sự khám phá : khám phá 9. scientist /ˈsaɪəntɪst/(n) : nhà khoa học LANGUAGE 10. repair /rɪˈpeə(r)/ (v) = fix(v) : sửa chữa 11. vacuum cleaner /ˈvækjʊəm ˈkliːnə/(n.p) : máy hút bụi 12. advanced / ədˈvɑːnst / (a) : tiên tiến 13.analyse /ˈænəlaɪz/(v) : phân tích 14.artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/ (n.p) : trí tuệ nhân tạo 15. programme /ˈprəʊɡræm/ (v) : lập trình 16. proficiency /prə'fi∫nsi/ (n) : sự thành thạo 17. worry about /ˈwʌri əˈbaʊt/ (collocation) :lo ngại READING 18. impact on /ˈɪm.pækt/ (collocation) : ảnh hưởng tới 19. effortlessly /ˈef.ət.ləs.li/ (adv) : dễ dàng 20. portfolio /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/ (n) : danh mục đầu tư 21. hands-on /ˌhændz ˈɒn/ (adj) : thực hành 22. potential /pəˈtenʃl/ (adj) : tiềm năng 23. tropical forest /ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst/ (n.p) : rừng nhiệt đới 24. guided /ɡaɪd/ (adj) : có người hướng dẫn 25. endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ (adj) : bị đe dọa
26. interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj) : tương tác 27. engage in /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ (phr.v) : tham gia vào 28. platform /ˈplætfɔːm/ (n) : nền tảng 29. complex /ˈkɒmpleks/ (adj) : phức tạp SPEAKING 30. effective /ɪˈfektɪv/ (adj) : hiệu quả 31. personalized /ˈpɜː.sən.əl.aɪz/ (adj) : cá nhân hóa 32. clarify /ˈklær.ɪ.faɪ/ (v) : làm rõ 33. feedback /ˈfiːdbæk/ (n) : phản hồi 34. available /əˈveɪləbl/ (n) : có sẵn 35. instant /ˈɪnstənt/ (adj) : tức thời LISTENING 36. battery /ˈbætri/ (n) : pin WRITING 37. depend on /dɪˈpend ɑːn/ (phr.v) => dependent on : : phụ thuộc vào COMMUNICATION & CULTURE / CLIL 38. forced labor /fɔːst ˈleɪ.bər / (n.p) : lao động ép buộc 39. stimulus /ˈstɪm.jə.ləs/ (n) : kích thích 40. evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n) : sự tiến hóa 41. milestone /mailstoun/ (n) : cột mốc quan trọng 42. slope /sləʊp/ (n) =steep(n) : dốc 43. provoke /prəˈvəʊk/ (v) : khiêu khích 44. active volcano /ˈæk.tɪv vɒlˈkeɪ.nəʊ/ (n.p) : núi lửa đang hoạt động 45. accurate /ˈækjərət/ (adj) : chính xác 46. interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ (v) : làm gián đoạn 47. imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v) : bắt chước 48. gesture /ˈdʒestʃə(r)/ (n) : cử chỉ/ điệu bộ LOOKING BACK 49. activate /ˈæktɪveɪt/ (v) : kích hoạt 50. travel agent /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ (n.p) : đại lý du lịch GRAMMAR - Thể sai khiến chủ động được sử dụng khi chủ ngữ nhờ tân ngữ làm việc gì đó. Nghĩa của nó lúc này là “nhờ ai làm việc gì”. - Thể sai khiến bị động được sử dụng khi sự vật được thực hiện cho chủ ngữ bởi người khác. Nghĩa của câu lúc này là “nhờ việc gì đó được làm”.
Active and passive causatives (Thể sai khiến chủ động và bị động) - Thể sai khiến chủ động được sử dụng khi chủ ngữ nhờ tân ngữ làm việc gì đó. Nghĩa của nó lúc này là “nhờ ai làm việc gì”. have + tân ngữ chỉ người + động từ nguyên thể get + tân ngữ chỉ người + to - động từ nguyên thể Ví dụ: + The AI expert had his assistant activate the new robot. (Chuyên gia trí tuệ nhân tạo nhờ trợ lý kích hoạt người máy mới.) + I will get more people to join the technology club. (Tôi sẽ nhờ thêm nhiều người tham gia câu lạc bộ công nghệ.) - Thể sai khiến bị động được sử dụng khi sự vật được thực hiện cho chủ ngữ bởi người khác. Nghĩa của câu lúc này là “nhờ việc gì đó được làm”. have/ get + tân ngữ chỉ vật + quá khứ phân từ (Ved/V3) Ví dụ: The AI expert had/ got the new robot activated. (Chuyên gia trí tuệ nhân tạo nhờ người máy mới được kích hoạt.) PRACTICE Choose the best answer 1. He got the workers _________ the project before the deadline. a) finish b) finishing c) finished d) to finish 2. The teacher had the students _________ a report on environmental issues. a) wrote b) writing c) write d) to write 3. The manager had the documents _________ by all the team members. a) sign b) signing c) signed d) to sign 4. The chef got the new recipe _________ by his assistant. a) test b) testing c) tested d) to test 5. She had her assistant _________ the presentation for the meeting. a) to prepare b) prepare c) prepared d) to prepare 6. I got my car _________ yesterday. a) wash b) washing c) washed d) to wash 7. He had the contractor _________ the leaky roof. a) fix b) fixing c) fixed d) to fix 8. She had the mechanic _______ her car. a) fixed b) fix c) fixing d) to fix 9. We had the children _______ their homework. a) done b) did c) doing d) do 10. I will have the report _______ by Friday. a) finished b) finish c) finishing d) to finish 11. They had their house _______ last month.
a) paint b) painted c) painting d) to paint 12. She got her brother _______ the car for her. a) washing b) washed c) wash d) to wash 13. The manager got the documents _______ by the end of the day. a) reviewed b) review c) reviewing d) to review 14. He had his assistant _______ the meeting minutes. a) prepared b) preparing c) prepare d) to prepare 15. I’ll have my hair _______ tomorrow. a) cutted b) cutting c) cut d) to cut 16. They got their car _______ at the garage. a) repaired b) repair c) repairing d) to repair 17. She had her room _______ by the housekeeper. a) clean b) cleaned c) cleaning d) to clean 18. The company got their website _______ last year. a) updated b) update c) updating d) to update 19. He got the contractor _______ the house. a) renovate b) renovating c) renovated d) to renovate 20. I will have the email _______ by the assistant. a) sent b) send c) sending d) to send 21. She gets her students _______ the project on time. a) complete b) completed c) completing d) to complete 22. They had the lawyer _______ the contract. a) review b) reviewed c) reviewing d) to review 23. The chef had the staff _______ the dishes before serving. a) prepared b) prepare c) preparing d) to prepare 24. We got the software _______ by the IT team. a) tested b) test c) testing d) to test 25. She had her documents _______ for the meeting. a) organize b) organized c) organizing d) to organize 26. He got his house _______ by professionals. a) inspect b) inspected c) inspecting d) to inspect 27. The teacher gets the students _______ their essays. a) submit b) submitted c) submitting d) to submit 28. She had the gardener _______ the lawn. a) mowed b) mow c) mowing d) to mow 29. They had their car _______ yesterday. a) repaired b) repair c) repairing d) to repair 30. I will have my assistant _______ the documents by noon. a) signed b) sign c) signing d) to sign