Nội dung text UNIT 3.docx
UNIT 3: SUSTAINABLE HEALTH VOCABULARY - antibiotics /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/ (n): thuốc kháng sinh Example: My doctor's put me on a course of antibiotics and I have to stay off work for a week. (Bác sĩ kê cho tôi một đợt kháng sinh và tôi phải nghỉ làm trong một tuần.) - bandage /'bændɪʤ/ (n): băng vải (đế băng bó vết thương) Example: If blood keeps coming through the bandage, do not remove it; simply put another bandage on top. (Neu máu tiếp tục chảy qua băng, đừng tháo băng ra; chỉ cần đặt một miếng băng khác lên trên.) - bio-printing /'baɪəʊprɪntɪŋ/ (n): công nghệ in sinh học Example: Bioprinting can be used to print tissues and organs to help research new drugs and treatments. (Công nghệ in sinh học có thể được sử dụng để in các mô và bộ phận nhằm giúp nghiên cứu các loại thuốc và phương pháp điều trị mới.) - bottom /ˈbɒtəm/ /ˈbɑ:təm/ (n): mông - brain /breɪn/ (n): bộ não - calf /ka:f/ /kæf/ (n) - calves (pl.): bắp chân - cheek /tʃi:k/ (n): má (trên mặt) - chin /tʃɪn/ (n): cằm - cosmonaut /'kɒzmənɔ:t/ (n): nhà du hành vũ trụ - concept /'kɒnsept/ (n): quan điểm - contempt /kən'tempt/ (n): sự khinh thường - crouch /kraʊtʃ/ (v): ngồi xổm - dehydrated /,di:haɪ'dreɪtɪd/ (adj): bị mất nước (trong cơ thế) - digest /daɪ'ʤest/ /dɪ'ʤest/ (v): tiêu hóa (thức ăn) - dressing /'dresɪŋ/ (n): băng, gạc (đắp lên vết thương) - elbow /'elbəʊ/ (n): khuỷu tay - eyebrow /'aɪbraʊ/ (n): lông mày - eyelid /'aɪlɪd/ (n): mi mắt - fragile /'fræʤaɪl//'frædʒl/ (adj): yếu ớt; mỏng manh - forehead /ˈfɒrɪd/ (n): cái trán - genetics /ʤəˈnetɪks/ (n): di truyền học Example: Studies include analysis of the genetics of growth using laboratory animals and of quantitative production traits in livestock. (Các nghiên cứu bao gồm phân tích di truyền của sự tăng trưởng bằng cách sử dụng động vật thí nghiệm và các đặc điểm sản xuất định lượng ở vật nuôi.) - heart /hɑ:t/ (n): tim - heel /hi:l/ (n): gót chân - hip /hɪp/ (n): hông - intestine /ɪn'testɪn/ (n): ruột
- jaw /ʤɔ:/ (n): quai hàm, xương hàm - kidney /'kɪdni/ (n): (quả) thận - knee /ni:/ (n): đầu gối - lung /lʌŋ/ (n): phổi - measure /'meʒə(r)/ (n): biện pháp Example: Medicare was a measure intended to guarantee health care for everyone over the age of 65. (Chương trình chăm sóc y tế là một biện pháp nhằm đảm bảo chăm sóc sức khỏe cho mọi người trên 65 tuổi.) - medalist /'medəlɪst/ (n): người đoạt huy chương - melatonin /ˌmelə'təʊnɪn/ (n): một loại hormone trong não giúp điều hòa giấc ngủ - muscle /'mʌsl/ (n): cơ bắp - nail /neɪl/ (n): móng (tay, chân) - neck /nek/ (n): cổ - nosebleed /'nəʊzbli:d/ (n): sự chảy máu cam Example: Nosebleeds often occur in young children, most of the cases are due to a lack of nutrients, especially vitamin c. (Chảy máu cam thường xảy ra ở trẻ nhỏ, phần lớn các trường hợp là do cơ thể thiếu chất dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin C.) - nostril /'nɒstrəl/ /'nɑ:strəl/ (n): lỗ mũi - organ /'ɔ:gən/ (n): cơ quan, bộ phận (trong cơ thể con người) - painkiller /'peɪnkɪlə(r)/ (n): thuốc giảm đau - practicality /ˌpræktɪ'kæləti/ (n): tính thực dụng Example: It sounds like a good idea, but you should consider the practicalities before you put it into action. (Nghe có vẻ là một ỷ tường hay, nhưng bạn nên cân nhắc tính thực dụng trước khi thực hiện.) - practitioner /præk'tɪʃ(ə)nə(r)/ (n): người luyện tập một bộ môn; bác sĩ = medical practitioner Example: + My uncle used to be one of golf’s most experienced practitioners. (Chú tôi đã từng là một trong những tay chơi banh cù lão luyện nhất.) + She was a medical practitioner before she entered politics. (Cô ấy là một bác sĩ y khoa trước khi cô ấy tham gia chính trị.) - radiation /ˌreɪdi'eɪʃn/ (n): bức xạ; tia phóng xạ Example: It is feared that people living near the power station may have been exposed to radiation. (Người ta lo sợ rằng những người sống gần nhà máy điện có thể bị phơi nhiễm tia phóng xạ.) - rattan /rə'tæn/ (n): cây mây; rattan ball (n): trái cầu bằng mây - remedy /'remədi/ (n): phương thuốc điều trị Example: Love is a great remedy for unhappiness. (Tình yêu là phương thuốc điều trị tuyệt vời cho nỗi bất hạnh.)
- revolutionize /ˌrevə'lu:ʃənaɪz/ (v): thay đổi hoàn toàn; cách mạng hóa Example: This important discovery has revolutionized our understanding of the universe. (Khám phá quan trọng này đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.) - rib /rɪb/ (n): xương sườn - salamander /'sæləmændə(r)/ (n): con kỳ nhông - scalp /skælp/ (n): da đầu - self- defense (or: self-defence) /ˌself dɪ'fens/ (n): sự tự vệ Example: The woman claims she was acting in self-defence when she shot him. (Người phụ nữ cho rằng bà ấy đã hành động tự vệ khi bắn anh ta.) - shin /ʃɪn/ (n): cẳng chân (phần trước của chân) - shoulder /'ʃəʊldə(r)/ (n): vai - silhouette/ˌsɪlu'et/ (n): bóng/dáng người hoặc vật gì in trên nền sáng Example: Through the fog, the silhouette of buildings appeared along the shore. (Xuyên qua màn sương, bóng những tòa nhà hiện ra dọc theo bờ biển.) - skull /skʌl/ (n): sọ; đầu lâu - sepak takraw (n): môn cầu mây - spine /spaɪn/ (n): cột sống - sports gear / spɔ:ts 'gɪə(r)/ (n): thiết bị thể thao Example: They sell sports gear, such as golfers' gloves, waterproof suits for sailors, cyclists' padded shorts and so on. (Họ bán dụng cụ thể thao, chẳng hạn nhu- găng tay chơi gôn, bộ quần áo chống thấm nước cho thủy thủ, quần đùi có đệm cho người đi xe đạp, v...v...) - sprain/spreɪn/ (v): làm bong gân, làm trật khớp - stiff /stɪf/ (adj): xơ cứng Example: If you are stiff or part of your body is stiff your muscles hurt when they are moved. (Nếu bạn bị cứng hoặc một phần cơ thế bị cứng, các cơ của bạn bị đau khi cử động.) - stomach /'stʌmək/ (n): dạ dày - sustainable /sə'steɪnəbl/ (adj): bền vững Example: Adopting a balanced and healthy lifestyle is essential for maintaining sustainable health in the long run. (Áp dụng một lối sống cân bằng và lành mạnh là rất quan trọng để duy trì sức khỏe bền vững trong thời gian dài.) - swollen /'swəʊlən/ (adj): sưng phồng Example: She removed the bandage to reveal an enormous wound, which was infected and swollen. (Cô tháo băng để lộ ra một vết thương khổng lồ, bị nhiễm trùng và sưng tấy.) - tackle /'tækl/ (v): xử lý; giải quyết - thigh /θaɪ/ (n): đùi (phần trên cùng của chân) - throat /θrəʊt/ (n): họng, cuống họng - thumb /θʌm/ (n): ngón tay cái - tissue /'tɪʃu://'tɪsju:/ (n): mô
Example: Vitamin C helps maintain healthy connective tissue. (Vitamin C giúp duy trì các mô liên kết khỏe mạnh.) - toe /təʊ/ (n): ngón chân - trap /træp/ (v): bẫy; (n): cạm bẫy - twist /twɪst/ (v): làm sai, trật khớp - twist /twɪst/ (n): sự trẹo gân, sự trật khớp - waist /weɪst/ (n): eo - wrist /rɪst/ (n): cổ tay Example: John fell down some stairs and broke his wrist. (John bị ngã cầu thang và gãy cổ tay.) A. Phrases to remember: - an organ donor: người hiến tạng - at ground level: ở mặt đất - at your most alert: lúc bạn tỉnh táo nhất - at rest: nghỉ ngơi, yên nghỉ (= not moving) - atmospheric pressure: áp suất không khí - bang your head: đập đầu vào - become dehydrated: bị mất nước - blood vessels: mạch máu - body clock: đồng hồ sinh học - break a bone: gãy xương - set/ break a world record: lập/ phá kỷ lục thế giới - bruise yourself badly: tự làm cho mình thâm tím - burn yourself: tự làm cho mình bỏng - come up with: nghĩ ra = think of - cope (well) with: đối phó (tốt) với - commit a foul: phạm lỗi, phạm luật (trong thể thao) - cut yourself badly: tự làm cho mình đứt tay - high altitude: độ cao - have a bad nosebleed: bị chảy máu cam nặng - have a greater chance of success: có cơ hội thành công hơn - have no limit on lifespan: không có giới hạn về tuổi thọ - have a physical effect on your body: có ảnh hưởng thể chất đối với cơ thể của bạn - human organs: nội tạng người - human tissue and bone: mô và xương người - in deep sleep: đang ngủ say - in response to s.th: đáp lại, phản hồi - pass out: bất tỉnh