Nội dung text NGÀNH DU LỊCH.docx
42 Du lịch mùa đông 冬季旅游 dōngjì lǚyóu 43 Du lịch mùa hè 夏季旅游 xiàjì lǚyóu 45 Du lịch mùa thu 秋游 qiū yóu 46 Du lịch mùa xuân 春游 chūn yóu 47 Du lịch tập thể được ưu đãi 优惠集体旅行 yōuhuì jítǐ lǚxíng 48 Du lịch trên biển 海上旅游 hǎi shàng lǚyóu 49 Du lịch trọn gói 报价旅行 bàojià lǚxíng 50 Du lịch tuần trăng mật 蜜月旅行 mìyuè lǚxíng 51 Du lịch vòng quanh thế giới 环球旅行 huánqiú lǚxíng 52 Du ngoạn công viên 游园 yóu yuán 53 Du ngoạn núi non sông nước 游山玩水 yóu shān wán shuǐ 54 Du ngoạn trên nước 水上游览 shuǐ shàng yóulǎn 55 Du thuyền 游船 yóu chuán 56 Đại lý du lịch 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén 57 Đệm ngủ 睡垫 shuì diàn 58 Đi bộ đường dài 远足 yuǎnzú 59 Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể 团体旅行 tuántǐ lǚxíng 60 Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn 有导员的团体 旅行 yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng 61 Điểm đến du lịch 旅行目的地 lǚxíng mùdì de 62 Thu hút khách du lịch 吸引游客 Xīyǐn yóukè 63 Điểm tiếp đón du khách 游客接待站 yóukè jiēdài zhàn
64 Đồ dùng khi đi du lịch 旅行用品 lǚxíng yòngpǐn 65 Đoàn du lịch 旅游团 lǚyóu tuán 66 Đoàn tham quan 远足团 yuǎnzú tuán 67 Đoàn tham quan du lịch 观光团 guān guāng tuán 68 Đồng hồ báo thức du lịch 旅行闹钟 lǚxíng nào zhōng 69 Đường cáp treo 高空索道 gāo kōng suǒdào 70 Ghế xếp 折叠椅 zhé dié yǐ 71 Giày du lịch 旅行鞋 lǚ xíng xié 72 Giày leo núi 登山鞋 dēng shān xié 73 Giường xếp 折叠床 zhé dié chuáng 74 Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch 自择旅游地的 旅程 zì zé lǚyóu dì de lǚchéng 75 Hộ chiếu du lịch 旅游护照 lǚyóu hùzhào 76 Họp cấp cứu 急救箱 jíjiù xiāng 77 Hộp đựng dùng cho picnic 野餐用箱 yěcān yòng xiāng 78 Hướng dẫn viên du lịch 导游 dǎo yóu 79 Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp 专职旅游向导 zhuān zhí lǚyóu xiàng dǎo 80 Hướng dẫn viên du lịch quốc tế 国际导游 guójì dǎo yóu 81 Khách du lịch ba lô 负重徒步旅行 者 fùzhòng túbù lǚxíng zhě 82 Khách sạn du lịch 旅游客店, 旅游 旅馆 lǚ yóu kè diàn, lǚyóu lǚ guǎn 83 Khách tham quan 远足者 yuǎn zú zhě