PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 7 CAC PHEP TINH VOI SO HUU TI.docx

NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 7. Mô tả được phép tính lũy thừa với số mũ tự nhiên của một số hữu tỉ và một số tính chất của phép tính đó (tích và thương của hai lũy thừa cùng cơ số, lũy thừa của lũy thừa). Cấp độ: Thông hiểu I. ĐỀ BÀI A. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1: TH Kết quả của phép nhân 32 11 . 22     là A. 1 16 . B. 1 32 . C. 1 16  . D. 1 32  . Câu 2: TH Kết quả của phép chia 520,75:0,75 là A. 1 . B. 0,75 . C. 25 46 . D. 19 16 . Câu 3: TH Kết quả của phép nhân 33 152 . 25    là A. 1 27 . B. 27 . C. 1 9 . D. 9 . Câu 4: TH Kết quả của phép nhân 44 21 : 55    là A. 8 . B. 16 . C. 32 . D. 64 . Câu 5: TH Giá trị của biểu thức 51 2. 16 là A. 2 . B. 4 . C. 16 . D. 8 . Câu 6: TH Giá trị của biểu thức 242,75. 11 là A. 4 11 . B. 4 . C. 11 4 . D. 121 4 . Câu 7: TH Số tự nhiên n thỏa mãn 28 5125     n là A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 8: TH Có bao nhiêu số hữu tỉ x thỏa mãn 225 4x ? A. 1 số. B. 2 số. C. 3 số. D. 4 số. Câu 9: TH Có bao nhiêu số hữu tỉ x thỏa mãn 225 4x ? A. 1 số. B. 2 số. C. 3 số. D. Không có. Câu 10: TH Kết quả của phép nhân 32.4 là A. 42 . B. 52 . C. 24 . D. 34 .
NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 Câu 11: TH Kết quả của phép chia 824:4 là A. 41 . B. 61 . C. 62 . D. 122 . Câu 12: TH Giá trị của biểu thức 51 3. 27 là A. 1 . B. 9 . C. 29 . D. 49 . Câu 13: TH Số tự nhiên n thỏa mãn 28n là A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 14: TH Số hữu tỉ x thỏa mãn 225x là A. 5 . B. 5 . C. 5 và 5 . D. 5 hoặc 5 . Câu 15: TH Kết quả của phép tính 30,125.512 là A. 1 . B. 0,125 . C. 0 . D. 512 . Câu 16: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. ..      nmnm xxxx yyyy với 0y . B. .      nmnm xxx yyy với 0y . C. . .    nmnm xxx yyy với 0y . D. .      nmnm xxx yyy với 0y . Câu 17: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 1255 . 544      nm nm . B. 1255 . 544     nm nm . C. 1255 . 544     nnn . D. 1255 . 544      nmnm . Câu 18: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. 777 111 . 2918     . B. 37411 0,75. 912     . C. 47333 .1,5 22     . D. 3745 2,5:2,5 2     . Câu 19: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. 777 311 . 2918     . B. 74315 7,5.7,5 2     . C. 4379 .2,252,25 4     . D. 3335:160,3125 . Câu 20: TH Số hữu tỉ x thỏa mãn 342,875x là A. 7 3 . B. 7 3  . C. 7 2 . D. 7 2 . B. PHẦN TỰ LUẬN
NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 Câu 1: TH Rút gọn rồi tính : a) 22 24:4 b) 66 6:(2) c) 2020 11 : 22     Câu 2: TH Rút gọn rồi tính : a) 22 54:9 b) 66 36:(18) c) 20222022 11 : 77     Câu 3: TH Rút gọn rồi tính : a) 2364:2 b) 6236:6 Câu 4: TH Thu gọn : a) 32 33 22     b) 32 44 55     c) 2 11 22     Câu 5: TH Thực hiện phép tính : a) 22 535 : 424     b) 22 12 25     . Câu 6: TH Thực hiện phép tính : a) 2 23 - 54    b) 22 1:(22,4) Câu 7: THThực hiện phép tính : a) 23 11 : 93    b) 202220222021:2021 Câu 8: TH Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa : a) 47162 b) 38127 Câu 9: TH Tính a,b,c biết : a) 11 322   a b) 3 55 9 2       b c) 10,2 = - 125c Câu 10: TH Thực hiện phép tính : a) 22 535 : 424     b) 33 12 25     c) 23 :4 93 2   Câu 11: TH Tìm x , biết : a) 2(31)81x b) 3(21)0,001x Câu 12: TH Tìm x , biết : a) 21232x b) 15125x Câu 13: TH So sánh :
NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 a) 2003 và 3002 b) 128 và 812 Câu 14:TH Viết mỗi số 16125 ; 81216  dưới dạng một lũy thừa. Câu 16: TH Tìm số nguyên dương n , biết : a) 322128n b) 2.1624n Câu 17:TH So sánh a) 9(32) và 13(16) b) 30(5) và 50(3) Câu 18: TH So sánh: a) 300 1 2 và 200 1 3 b) 199 1 5 và 300 1 3 Câu 19:TH So sánh : a) 205 và 343 b) 39(5) và 912 Câu 20: TH Tìm x , biết : a) 2(1)9x b) 3(1)0,001x  HẾT 

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.