PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 1 - HS.docx


=> childlike /'t∫aildlaik/ (a): ngây thơ 15. Communist Party of Viet Nam Đảng Cộng Sản Việt Nam 16. death/deθ/ (n): => do something to death: làm việc gì đến phát chán, làm cái gì đến phát ớn => put somebody to death: xử tử, hành quyết sự chết, sự tử vong; cái chết 17. defeat (v) /di'fi:t/ đánh bại 18. devote (v) /di'vəʊt/ to => devoted (a) = dedicate to => dedicated (a) cống hiến (cho) 19. drop out (of) bỏ học 20. enemy /'enimi/ (n): kẻ thù = foe /fəʊ/ kẻ thù 21. genius /'dʒi:niəs/ (n): thiên tài; bậc thiên tài; bậc thiên tài 22. hero /'hiərəʊ/(n) anh hùng 23. marriage /'mæridʒ/ (n): cuộc hôn nhân 24. military /'milətri/ /'militeri/(n): quân đội 25. on cloud niene/on the top of the world/ over the moon rất vui sướng, hạnh phúc 26. pancreatic /pæηkri'ætik/ (a) liên quan tới tuỵ 27. pass away /pɑ:s/=die (v) qua đời 28. poem /ˈpoʊ.əm/(n) => poetry (n): thơ ca bài thơ 29. resign /ri'zain/(v) từ chức 30. resistance war cuộc kháng chiến 31. rule (n) (v) sự trị vì, trị vì 32. youth /ju:θ/ (n) tuổi trẻ 33. admire someone or something / ədˈmaɪr ‘sʌm.wʌn ɔːr ˈsʌmθɪŋ / (v.phr) ngưỡng mộ ai hoặc việc gì 34. stimulate /ˈstɪmjuleɪt/ (v): = encourage(v) =inspire # dampen=discourage (v) kích thích, khuyến khích, động viên 35. creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n): => creative (a): sáng tạo sự sáng tạo 36. innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/ (n): => innovative(a): cải tiến sự cải tiến 37. inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): truyền cảm hứng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.