Nội dung text 01_[ÔN TẬP]_ĐẠO HÀM-HDG.docx
[ÔN TẬP ĐẠO HÀM] MÔN TOÁN – KHỐI 12 TAILIEUTOAN.VN ZALO: 0386.117.490 2 III. ĐẠO HÀM CẤP HAI Cho hàm số ()yfx có đạo hàm ()yfx tại mọi điểm (;)xab . Nếu hàm số ()yfx lại có đạo hàm tại x thì ta gọi đạo hàm của y là đạo hàm cấp hai của hàm số ()yfx tại x , kí hiệu y hoặc ()fx . BÀI TẬP VẬN DỤNG Câu 1. Tính đạo hàm của các hàm số sau: a) 22331yxxx ; b) 2341yxx . Hướng dẫn giải a) 2222(23)(31)(31)(23)2(31)(23)(23)6187yxxxxxxxxxxxx . . b) 115 (23)(41)(41)(23)2.(41)4.(23)8 22 yxxxxxx xxx . Câu 2. Tính đạo hàm của các hàm số sau: a) 221yxx ; b) 121yxx ; c) 212yxxx ; d) 123yxx . Đáp số : Câu 3. Tính đạo hàm của các hàm số sau: a) 3 21 x y x ; b) 2 1 3 x y x . Công thức: 21)uuvuv vv ; 22)axbadbcyy cxdcxd Hướng dẫn giải a) Cách 1: 222 (3)(21)(21)(3)212(3)7 (21)(21)(21) xxxxxx y xxx . Cách 2: 22 11237 2121 y xx . b) 2222 222 (1)(3)(3)(1)2(3)1(1)61 (3)(3)(3) xxxxxxxxx y xxx .
[ÔN TẬP ĐẠO HÀM] MÔN TOÁN – KHỐI 12 TAILIEUTOAN.VN ZALO: 0386.117.490 2 Câu 4. Tính đạo hàm của các hàm số sau: a) 2 21 x y x ; b) 2 41 23 xx y x ; c) 3 21y x ; d) 1 x y x . Đáp số : Câu 5. Tính đạo hàm của các hàm số sau: a) 2sin3cosyxx ; b) 3cottanyxx ; Hướng dẫn giải a) 2sin3cos2cos3sin.yxxxx b) 22212cottan. sincosyxx xx Câu 6. Tính đạo hàm của các hàm số sau: a) 3cos5sin3yxxx ; b) 23tan2cot1yxxx . Câu 7. Tính đạo hàm của các hàm số sau: a) cosyxx ; b) 22sinyxx . Hướng dẫn giải a) .coscos.cossin.yxxxxxxx b) 2222.sinsin.22sin2sinsin.2yxxxxxxxx 222sin4sincos2sin2sin2.xxxxxxx