PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 10 Giải Chi Tiết.doc


Từ "but" được sử dụng để diễn tả sự đối lập. Câu này cho biết cô ấy muốn đi nhưng lại không thể vì không tìm thấy vé. Tạm Dịch: Emma: Tôi muốn đi xem hòa nhạc, nhưng tôi không tìm thấy vé. Liam: Thật không may! Có lẽ bạn có thể tìm thấy nó sau. 6. Emma: We need to finish this project _________ Friday to meet the deadline. Liam: I’ll work late tonight to make sure we do. A. at B. on C. by D. in Giải Thích: Kiến thức về giới từ "By" có nghĩa là "trước một thời điểm nào đó". Câu này nói rằng dự án cần hoàn thành trước ngày thứ Sáu. Tạm Dịch: Emma: Chúng ta cần hoàn thành dự án này vào thứ sáu để kịp thời hạn. Liam: Tôi sẽ làm việc muộn tối nay để đảm bảo chúng ta làm được. 7. Mia: Let’s meet _________ the library at 3 PM. Ryan: Sounds good! I’ll be there on time. A. behind B. near C. in front of D. beside Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "In front of" chỉ địa điểm nằm phía trước một vật hoặc tòa nhà. Câu này hợp lý vì Mia và Ryan sẽ gặp nhau ở phía trước thư viện. Tạm Dịch: Mia: Chúng ta gặp nhau trước thư viện lúc 3 giờ chiều nhé. Ryan: Nghe hay đấy! Tôi sẽ đến đúng giờ. 8. Charles: I need something to borrow books. Frank: You can get a _________. A. membership B. member C. memberships D. to member Giải Thích: Kiến thức về từ vựng Để mượn sách, người ta cần có "membership" (thẻ thành viên). "Member" là danh từ chỉ người tham gia, không phù hợp ở đây. Tạm Dịch: Charles: Tôi cần thứ gì đó để mượn sách. Frank: Bạn có thể đăng ký thành viên. 9. Olivia: Do you remember the author _________ wrote that amazing book? Daniel: Yes, I loved her writing style! A. which B. where C. who D. when Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "Who" được sử dụng để chỉ người, trong khi "which" dùng cho vật hoặc sự việc. Tạm Dịch:
Olivia: Bạn có nhớ tác giả đã viết cuốn sách tuyệt vời đó không? Daniel: Có, tôi thích phong cách viết của cô ấy! 10. Nick: How was the movie? Max: It was very _________. A. unpredictable B. prediction C. predict D. predictably Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Unpredictable" là tính từ để mô tả một bộ phim khó đoán trước, trong khi các đáp án còn lại là danh từ hoặc động từ không phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Nick: Bộ phim thế nào? Max: Nó rất khó đoán. 11. Grace: Please _________ the lights when you leave the room. Ethan: Sure! I’ll make sure to do that. A. turn on B. turn off C. turn up D. turn down Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Turn off" có nghĩa là tắt, phù hợp với yêu cầu tắt đèn khi rời phòng. Tạm Dịch: Grace: Vui lòng tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng. Ethan: Chắc chắn rồi! Tôi sẽ đảm bảo làm điều đó. 12. Sarah: David, can you update me on the Phase 2 deliverables? David: We're facing delays due to a vendor bottleneck, but we've just completed a crucial _________ with the prototype approval. A. deliverables B. bottleneck C. milestone D. approval Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Milestone" có nghĩa là mốc quan trọng hoặc cột mốc trong quá trình, phù hợp với ngữ cảnh nói về một bước tiến quan trọng trong dự án. Tạm Dịch: Sarah: David, anh có thể cập nhật cho tôi về các sản phẩm của Giai đoạn 2 không? David: Chúng tôi đang phải đối mặt với sự chậm trễ do tình trạng tắc nghẽn của nhà cung cấp, nhưng chúng tôi vừa hoàn thành một cột mốc quan trọng với việc phê duyệt nguyên mẫu. 13. Manager: Have you completed the risk assessment report for the client presentation tomorrow? Team Member: _________ and shared it with the stakeholders. A. Yes, but it needs final edits B. No, I haven't started yet C. No, it's still in progress D. Yes, I finished it this morning Giải Thích: Kiến thức về giao tiếp

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.