PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 4 (Friends Global 10) (GV).docx

21 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) A. VOCABULARIES  New words (Từ mới) No. Word Type Pronunciation Meaning 1. raindrop n /ˈreɪndrɒp/ hạt mưa 2. thunder n /ˈθʌndə(r)/ sấm sét 3. lightning n /ˈlaɪtnɪŋ/ chớp 4. foggy adj /ˈfɒɡi/ có sương mù 5. rainy adj /ˈreɪni/ có mưa 6. hail n /heɪl/ mưa đá 7. windy adj /ˈwɪndi/ có gió 8. storm cloud n /ˈstɔːm klaʊd/ mây mưa dày đặc (trước cơn bão) 9. sunshine n /ˈsʌnʃaɪn/ ánh nắng 10. snowflake n /ˈsnəʊfleɪk/ bông tuyết 11. rainbow n /ˈreɪnbəʊ/ cầu vòng 12. frosty adj /ˈfrɒsti/ lạnh cóng 13. icy adj /ˈaɪsi/ rất lạnh 14. misty adj /ˈmɪsti/ có sương mù bao phủ 15. showery adj /ˈʃaʊəri/ có mưa rào 16. blizzard n /ˈblɪzəd/ bão tuyết 17. spectacular adj /spekˈtækjələ(r)/ ngoạn mục 18. devastating adj /ˈdevəsteɪtɪŋ/ mang tính hủy hoại 19. volcanic eruption n. p /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/ phun trào núi lửa 20. dry land n /ˌdraɪ ˈlænd/ đất liền 21. tsunami n /tsuːˈnɑːmi/ song thần 22. wave n /weɪv/ sóng 23. escape v /ɪˈskeɪp/ trốn thoát 24. damage v /ˈdæmɪdʒ/ gây thiệt hại 25. magnitude n /ˈmæɡnɪtjuːd/ mức độ 26. earthquake n /ˈɜːθkweɪk/ động đất 27. destructive adj /dɪˈstrʌktɪv/ gây thiệt hại, phá hủy 28. smoke n /sməʊk/ khói (gây ra bởi việc đốt) 29. pollution n /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm 30. greenhouse gas n /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ khí nhà kính 31. fossil fuel n /ˈfɒsl fjuːəl/ nhiên liệu hóa thạch 32. climate change n /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu 33. global warming n /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ sự ấm lên toàn cầu 34. ice cap n /ˈaɪs kæp/ tảng bang 35. renewable adj /rɪˈnjuːəbl/ có thể tái tạo 36. approach v /əˈprəʊtʃ/ ập tới, tiến lại gần 37. land v /lænd/ hạ cánh 38. frostbite n /ˈfrɒstbaɪt/ tê cóng 39. threat n /θret/ mối đe dọa 40. recycle v /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế UNIT 4: OUR PLANET


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.