PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 5 - K9 Global Success - GV.docx

7 Bài tập Tiếng Anh 9 (Global Success) PART I. VOCABULARY a. Vocabulary Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. amazing (adj) /əˈmeɪ.zɪŋ/ đáng kinh ngạc 2. army-like (adj) /ˈɑː.mi.laɪk/ giống quân đội 3. birdwatching (n) /ˈbɜːdˌwɒtʃ.ɪŋ/ quan sát chim 4. brilliant (adj) /ˈbrɪl.i.ənt/ xuất sắc 5. bullying (n) /ˈbʊl.i.ɪŋ/ bắt nạt 6. campsite (n) /ˈkæmp.saɪt/ khu cắm trại 7. communicate (v) /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp 8. competition (n) /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi 9. confidence (n) /ˈkɒn.fɪ.dəns/ sự tự tin 10. coral reef (n) /ˈkɒr.əl ˌriːf/ rạn san hô 11. course (n) /kɔːs/ khóa học 12. eco- tour (n) /ˈiː.kəʊ tʊər/ du lịch sinh thái 13. embarrassing (adj) /ɪmˈbær.ə.sɪŋ/ xấu hổ 14. enjoyable (adj) /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ thú vị 15. ethnic group (n) /ˈeθ.nɪk ɡruːp/ nhóm dân tộc 16. exhilarating (adj) /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ/ phấn khởi 17. explore (v) /ɪkˈsplɔːr/ khám phá 18. facilities (n) /fəˈsɪl.ə.tiz/ cơ sở vật chất 19. fauna (n) /ˈfɔː.nə/ hệ động vật 20. flora (n) /ˈflɔː.rə/ hệ thực vật 21. gong (n) /ɡɒŋ/ cồng chiêng 22. grilled (adj) /ɡrɪld/ nướng 23. helpless (adj) /ˈhelp.ləs/ bất lực 24. instructor (n) /ɪnˈstrʌk.tər/ người hướng dẫn 25. jeep (n) /dʒiːp/ xe jeep 26. lack (verb) /læk/ thiếu 27. local people (n) /ˈləʊ.kəl ˈpiː.pəl/ người dân địa phương 28. magnificent (adj) /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ nguy nga, tráng lệ 29. memorable (adj) /ˈmem.ər.ə.bəl/ đáng nhớ 30. monument (n) /ˈmɒn.jə.mənt/ tượng đài 31. outskirt (n) /ˈaʊt.skɜːt/ ngoại ô 32. parachute (n, v) /ˈpær.ə.ʃuːt/ dù, nhảy dù 33. peers (n) /pɪəz/ đồng nghiệp, bạn cùng lứa 34. pleasant (adj) /ˈplez.ənt/ dễ chịu 35. prehistoric (adj) /ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk/ tiền sử 36. project (n) /ˈprɒdʒ.ekt/ dự án 37. seabed (n) /ˈsiː.bed/ đáy biển 38. speciality (n) /ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/ đặc sản 39. strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc 40. team building (n) /tiːm ˈbɪl.dɪŋ/ xây dựng đội nhóm 41. touching (adj) /ˈtʌtʃ.ɪŋ/ cảm động 42. theme (n) /θiːm/ chủ đề 43. thrilling (adj) /ˈθrɪl.ɪŋ/ hồi hộp, kịch tính 44. thrilling (adj) /ˈθrɪl.ɪŋ/ hồi hộp, kịch tính 45. tribal dance (n) /ˈtraɪ.bəl dæns/ điệu múa bộ tộc


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.