Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 11 Test 4 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 4 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. The Living Legacy Ancient temples stand as (1)_________ guardians, their weathered stones whispering tales of centuries past. The (2)_________ showcase our rich cultural heritage. The artisans (3)_________ on the restoration project bring new life to these timeless monuments. The skilled archaeologists deliver priceless artifacts (4)_________ international museums. This sacred sanctuary has (5)_________ down in history as a crown jewel of ancient architecture. We are committed to (6)_________ these monuments while encouraging visitors to explore their mysteries. Question 1:A. silent B. silence C. silently D. silentness Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. silent: Tính từ mô tả trạng thái của "guardians", có nghĩa là "im lặng". Đây là đáp án chính xác vì mô tả các ngôi đền như những người bảo vệ "im lặng" của lịch sử. B. silence: Danh từ chỉ trạng thái im lặng, không phù hợp với câu. C. silently: Trạng từ, nhưng không hợp lý trong ngữ cảnh này vì không mô tả "guardians". D. silentness: Danh từ, tương tự như B, không phù hợp. Tạm Dịch: Ancient temples stand as silent guardians, their weathered stones whispering tales of centuries past. (Những ngôi đền cổ kính đứng đó như những người bảo vệ thầm lặng, những tảng đá phong hóa của chúng thì thầm những câu chuyện về nhiều thế kỷ trước.) Question 2:A. stone majestic temples B. majestic stone temples C. temples majestic stone D. stone temples majestic Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết B. majestic stone temples: Đúng thứ tự tính từ: "majestic" (hoành tráng) trước "stone" (đá), phù hợp để miêu tả các ngôi đền đá. Tạm Dịch: The majestic stone temples showcase our rich cultural heritage. (Những ngôi đền đá hùng vĩ thể hiện di sản văn hóa phong phú của chúng tôi.) Question 3:A. worked B. which worked C. working D. was worked
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết C. working: Đây là đáp án chính xác. "Working" là dạng V-ing, là cách rút gọn mệnh đề quan hệ từ "who are working". Trong trường hợp này, chúng ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ "who are working on the restoration project" thành "working on the restoration project". Việc rút gọn như vậy giúp câu văn ngắn gọn và mượt mà hơn, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Tạm Dịch: The artisans working on the restoration project bring new life to these timeless monuments. (Những nghệ nhân làm việc trong dự án phục hồi này đã mang lại sức sống mới cho những di tích vượt thời gian này.) Question 4:A. for B. with C. in D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết D. to: Đúng. "Deliver to" là cụm từ thông dụng có nghĩa là "giao cho", "chuyển đến", đây là giới từ chính xác trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: The skilled archaeologists deliver priceless artifacts to international museums. (Các nhà khảo cổ học lành nghề chuyển giao những hiện vật vô giá cho các bảo tàng quốc tế.) Question 5:A. gone B. taken C. made D. brought Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết A. gone: Đây là đáp án đúng. Cụm động từ "gone down in history" có nghĩa là "được ghi nhận trong lịch sử" hoặc "được nhớ đến trong lịch sử". Đây là một cụm động từ cố định rất phổ biến trong tiếng Anh. "Gone down" ở đây mang nghĩa thành ngữ, không phải là hành động đi xuống về mặt vật lý. Tạm Dịch: This sacred sanctuary has gone down in history as a crown jewel of ancient architecture. (Ngôi đền linh thiêng này đã đi vào lịch sử như một viên ngọc quý của kiến trúc cổ đại.) Question 6:A. preserve B. preserving C. to preserve D. to preserving Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết B. preserving: Đúng. "Committed to + V-ing" là cấu trúc chuẩn để diễn tả cam kết với một hành động. Tạm Dịch: We are committed to preserving these monuments while encouraging visitors to explore their mysteries. (Chúng tôi cam kết bảo tồn những di tích này đồng thời khuyến khích du khách khám phá những điều bí ẩn của chúng.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Keeping Our Heritage Alive While some ancient traditions remain vibrant in our community, (7)_________ have been lost to time. We must (8)_________ our traditional customs to preserve them for future generations. The
preservation of our intangible patrimony requires collective (9)_________ and dedication. (10)_________ modernization pressures, we remain committed to protecting our cultural (11)_________. The cultural stewardship we undertake today shapes tomorrow's legacy. A (12)_________ of traditions deserve our protection and respect. Question 7:A. the others B. others C. another D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết A. the others: "The others" có nghĩa là "những cái còn lại", nhưng câu này đang nói về những thứ đã bị mất đi, không phải những cái còn lại, nên không phù hợp. B. others: Đây là lựa chọn chính xác. "Others" ở đây dùng để nói đến những truyền thống khác đã bị mất đi (không cần dùng "the" vì chúng ta không xác định cụ thể về nhóm nào). C. another: "Another" có nghĩa là "một cái khác", thường dùng khi chỉ một thứ duy nhất, không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. other: "Other" có thể đúng, nhưng thiếu mạo từ "the" khiến câu không hợp lý trong ngữ cảnh này, vì nó thiếu sự xác định các truyền thống đã mất. Tạm Dịch: While some ancient traditions remain vibrant in our community, others have been lost to time. (Trong khi một số truyền thống cổ xưa vẫn còn tồn tại trong cộng đồng của chúng ta, thì một số khác đã bị thất truyền theo thời gian.) Question 8:A. hold onto B. keep up C. look after D. carry on Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. hold onto: "Hold onto" có nghĩa là "giữ lấy" và có thể phù hợp trong ngữ cảnh bảo vệ, nhưng không phải là lựa chọn mạnh nhất trong trường hợp này. B. keep up: "Keep up" có nghĩa là "duy trì" một cái gì đó, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh duy trì sự tiến bộ hay tốc độ, không phù hợp khi nói về bảo tồn truyền thống. C. look after: Đây là lựa chọn đúng. "Look after" có nghĩa là "chăm sóc", "quan tâm đến" và là cụm động từ phù hợp nhất khi nói về việc bảo vệ và duy trì các phong tục truyền thống. D. carry on: "Carry on" có nghĩa là "tiếp tục" một hành động, không phù hợp khi nói về việc bảo vệ hay duy trì truyền thống. Tạm Dịch: We must look after our traditional customs to preserve them for future generations. (Chúng ta phải chăm sóc các phong tục truyền thống để bảo tồn chúng cho các thế hệ tương lai.) Question 9:A. resolve B. diligence C. perseverance D. effort Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. resolve: "Resolve" có nghĩa là "quyết tâm", nhưng không phải là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
B. diligence: "Diligence" có nghĩa là sự cần cù, siêng năng, nhưng nó không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh yêu cầu sự nỗ lực tập thể trong việc bảo tồn. C. perseverance: "Perseverance" có nghĩa là sự kiên trì, bền bỉ. Tuy nhiên, "effort" (nỗ lực) sẽ là một từ chung và phù hợp hơn. D. effort: Đây là lựa chọn đúng. "Effort" có nghĩa là "nỗ lực", và là từ phổ biến nhất khi nói về sự cố gắng và nỗ lực tập thể để đạt được một mục tiêu, trong trường hợp này là bảo tồn di sản. Tạm Dịch: The preservation of our intangible patrimony requires collective effort and dedication. (Việc bảo tồn di sản phi vật thể của chúng ta đòi hỏi nỗ lực và sự cống hiến chung.) Question 10:A. On top of B. By means of C. With regard to D. In spite of Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết A. On top of: "On top of" có nghĩa là "ngoài ra", nhưng không phù hợp khi muốn nói về việc đối mặt với áp lực. B. By means of: "By means of" có nghĩa là "bằng phương tiện của", không hợp lý trong ngữ cảnh này. C. With regard to: "With regard to" có nghĩa là "liên quan đến", nhưng không phải là cụm từ chính xác khi nói về việc đối phó với áp lực. D. In spite of: Đây là lựa chọn đúng. "In spite of" có nghĩa là "mặc dù", hoàn toàn phù hợp khi nói về việc vẫn kiên định bảo vệ di sản văn hóa mặc dù có sự áp lực từ sự hiện đại hóa. Tạm Dịch: In spite of modernization pressures, we remain committed to protecting our cultural…(Bất chấp áp lực hiện đại hóa, chúng tôi vẫn cam kết bảo vệ văn hóa của mình…) Question 11:A. identity B. heritage C. legacy D. integrity Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. identity: Đây là lựa chọn đúng. "Identity" có nghĩa là "bản sắc", đây là từ chính xác nhất để diễn tả việc bảo vệ "bản sắc văn hóa" của cộng đồng. B. heritage: "Heritage" có nghĩa là "di sản", nhưng nó thường đề cập đến các giá trị văn hóa và vật chất được kế thừa, không phải "bản sắc" của một cộng đồng. C. legacy: "Legacy" có nghĩa là "di sản" (thường được dùng để chỉ các giá trị lâu dài mà một thế hệ để lại cho thế hệ sau), nhưng trong ngữ cảnh này, "identity" là lựa chọn chính xác hơn. D. integrity: "Integrity" có nghĩa là "toàn vẹn", nhưng không phải là từ phù hợp khi nói về "bản sắc văn hóa". Tạm Dịch: In spite of modernization pressures, we remain committed to protecting our cultural identity. (Bất chấp áp lực hiện đại hóa, chúng tôi vẫn cam kết bảo vệ bản sắc văn hóa của mình.) Question 12:A. wealth B. plethora C. myriad D. multitude Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa Phân tích chi tiết