PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 3-GV.doc

GLOBAL SUCCESS 11 UNIT 3: CITIES OF THE FUTURE A. VOCABULARY WORDS/ PHRASES/ COLLOCATIONS/ IDIOMS … TRANSCRIPTION MEANING GETTING STARTED 1. exhibit (v) = display (v) exhibition (n) = display (n) = be ON display ɪɡˈzɪbɪt = dɪˈspleɪ ˌɛksəˈbɪʃən = dɪˈspleɪ = bi ɑn dɪˈspleɪ Trưng bày Sự trưng bày, triển lãm Được trừng bay, chỉ ra 2. model (n) ˈmɑdəl Mẫu 3. take a look teɪk ə lʊk Nhìn vào 4. design (v) (n) dɪˈzaɪn Thiết kế 5. negative (a) > < positive (a) ˈnɛɡətɪv > < ˈpɑzətɪv Tiêu cực >< tích cực 6. impact (n) = influence (n) = impact (n) + ON sb/st impact (v) = influence (v) = impact (v) + sb/st ˈɪmpækt = ˈɪnfluəns = ˈɪmpækt Sự ảnh hưởng lên ai, cái gì ảnh hưởng 7. make up be made up of = consist of = be composed of = be comprised of = comprise meɪk ʌp bi meɪd ʌp ʌv = kənˈsɪst ʌv = bi kəmˈpoʊzd ʌv = bi kəmˈpraɪzd ʌv = kəmˈpraɪz Tạo thành, bịa chuyện, làm lành, trang điểm … Bao gồm 8. private (a) privacy (n) ˈpraɪvət ˈpraɪvəsi Riêng tư Sự riêng tư 9. vehicle (n) = transport (n) public transport tram (n) ˈvihɪkəl = ˈtrænspɔrt ˈpʌblɪk ˈtrænspɔrt træm Phương tiện giao thông Phương tiện giao thông công cộng Xe điện 10. electric (a) + (car/ vehicle/ guitar/ light/ fan/ current …) electrical (a) + (equipment/ appliance/ engineer…) electricity (n) # electronic (a) ɪˈlɛktrɪk (kɑr/ ˈvihɪkəl/ ɡɪˈtɑr/ laɪt/ fæn/ ˈkɜrənt …) ɪˈlɛktrɪkəl (ɪˈkwɪpmənt/ əˈplaɪəns/ ˈɛnʤəˈnɪr…) ɪˌlɛkˈtrɪsəti # ɪˌlɛkˈtrɑnɪk Miêu tả đồ vật sử dụng/ tạo ra điện Liên quan đến điện (sử dụng với N chung chung) Điện Điện tử 11. traffic jam = traffic congestion ˈtræfɪk ʤæm = ˈtræfɪk kənˈʤɛsʧən Ách tắc giao thông 12. pollution (n) pollutant (n) pollute (v) polluted (a) pəˈluʃən pəˈlutənt pəˈlut pəˈlutəd Sự ô nhiễm Chất gây ô nhiễm Gây ô nhiễm Bị ô nhiễm 13. dwell (v) = inhabit (v) = reside (v) = populate (v) dweller (n) = inhabitant (n) = resident (n) = population (n) dwɛl = ɪnˈhæbət = rɪˈzaɪd = ˈpɑpjəˌleɪt ˈdwɛlər = ɪnˈhæbətənt = ˈrɛzɪdənt = ˌpɑpjəˈleɪʃən Sống, sinh sống Người dân 14. stop Ving stɑp Ngừng hẳn việc gì
GLOBAL SUCCESS 11 stop to V stop sb FROM Ving Dừng lại để làm gì Ngăn chặc ai làm gì 15. urban (a) >< rural (a) urbanize (v) urbanization (n) urbanite (n) = city dweller = citizen (n) ˈɜrbən >< ˈrʊrəl ˈɜrbəˌnaɪz ˌɜrbənəˈzeɪʃən ˈɜrbəˌnaɪt = ˈsɪti ˈdwɛlər = ˈsɪtəzən Thuộc về thành thị >< thuộc về nông thôn Đô thị hoá Quá trình đô thị hoá Người dân thành thị 16. area (n) - Urban/ metropolitan/ rural/ residential areas … - Surrounding/ local areas … region (n) - Mountainous/ coastal regions - Norther/ souther … regions ˈɛriə ˈɜrbən/ ˌmɛtrəˈpɑlətən/ ˈrʊrəl/ ˌrɛzɪˈdɛnʧəl ˈɛriəz …səˈraʊndɪŋ/ ˈloʊkəl ˈɛriəz …ˈriʤən ˈmaʊntənəs/ ˈkoʊstəl ˈriʤənz ˈnɔrðər/ ˈsʌðər … ˈriʤənz Vùng, khu vựC. lĩnh vựC. diện tích - Khu vực thành thị/ đô thị lớn/ nông thôn/ khu dân cư - Khu vực xung quanh/ địa phương Vùng đất rộng, không có giới hạn chính xác - Vùng núi/ ven biển … - Vùng phía bắc/ phía nam … 17. solution (n) = measure (n) solve (v) = address (v) = tackle (v) = resolve (v) səˈluʃən = ˈmɛʒər sɑlv = ˈæˌdrɛs = ˈtækəl = riˈzɑlv Giải pháp Giải quyết 18. environment (n) environmental (a) environmentalist (n) ɪnˈvaɪrənmənt ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst Môi trường Liên quan đến môi trường Nhà hoạt động môi trường 19. problem (n) = issue (n) = matter (n) ˈprɑbləm = ˈɪʃu = ˈmætər Vấn đề 20. robot (n) robotic (n) ˈroʊˌbɑt ˌroʊˈbɑtɪk Người máy Liên quan đến người máy 21. smart (a) => smart city smɑrt => smɑrt ˈsɪti Thông minh => thành phố thông minh 22. AI = artificial intelligence aɪ = ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns Trí tuệ nhân tạo 23. technology (n) technological (a) tɛkˈnɑləʤi ˌtɛknəˈlɑʤɪkəl Công nghệ Thuộc về công nghệ 24. sensor (n) ˈsɛnsər Cảm biến 25. install (v) = set up (v) ɪnˈstɔl = sɛt ʌp Cài đặt, lắp đặt 26. operate (v) operate ON sb = perform an operation ON sb operation (n) ˈɑpəˌreɪt ˈɑpəˌreɪt ɑn = pərˈfɔrm ən ˌɑpəˈreɪʃən ɑn ˌɑpəˈreɪʃən Vận hành Phẫu thuật trên người ai Sự vận hành/ ca phẫu thuật 27. efficient (a) = effective (a) = productive (a) ɪˈfɪʃənt = ɪˈfɛktɪv = prəˈdʌktɪv Có Hiệu quả, có năng suất 28. modern (a) = advanced (a) modernize (v), modernization (n) ˈmɑdərn = ədˈvænst ˈmɑdərˌnaɪz; ˌmɑdərnəˈzeɪʃən Hiện đại, tiên tiến Hiện đại hoá, quá trình hiện đại hoá 29. infrastructure (n) ˌɪnfrəˈstrʌkʧər Cơ sở hạ tầng
GLOBAL SUCCESS 11 impress (v) = make an impression ON sb be impressed with/ by/ at + sb/st be impressive >< be unimpressive be impressionable = be easily influenced by sb ˈɪmˌprɛs = meɪk ən ɪmˈprɛʃən ɑn bi ɪmˈprɛst / baɪ/ æt bi ɪmˈprɛsɪv >< bi ˌʌnɪmˈprɛsɪv bi ɪmˈprɛʃənəbəl = bi ˈiəli ˈɪnfluənst baɪ Gây ấn tượng ấn tượng bởi ai/ điều gì gây gấn tượng >< bình thường, không đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi người khác (đặc biệt là tuổi teen) 31. high-rise building haɪ-raɪz ˈbɪldɪŋ Nhà chọc trời 32. carbon footprint ˈkɑrbən ˈfʊtˌprɪnt Lượng CO2 mỗi người/ đơn vị thải ra MT 33. housing problem ˈhaʊzɪŋ ˈprɑbləm Vấn đề về nhà ở 34. rush hour rʌʃ ˈaʊər Giờ cao điểm 35. guide (v) (n) ɡaɪd Hướng dẫn, sự chỉ dẫn 36. museum (n) mjuˈziəm Nhà bảo tàng 37. roof garden ruf ˈɡɑrdən Vườn trên mái nhà 38. Smooth (a) = even (a) = level (a) = flat (a) >< rough (a) = uneven (a) Smoothly (adv) smuð = ˈivɪn = ˈlɛvəl = flæt >< rʌf = əˈnivən ˈsmuðli Trôi chảy, trơn tru >< gập ghềnh, không phẳng Một cách trôi chảy 39. organize (v) organization (n) ˈɔrɡəˌnaɪz ˌɔrɡənəˈzeɪʃən Tổ chức Sự tổ chứC. cơ quan, tổ chức 40. skyscraper (n) ˈskaɪˌskreɪpər Nhà chọc trời, cao ốc 41. a number of + Ns/es + v số nhiều the number of + Ns/es + v số ít ə ˈnʌmbər əv ðə ˈnʌmbər əv Nhiều + V số nhiều Số lượng + V số ít 42. economy (n) economics (n) economic (a) economical (a) economize (v) ɪˈkɑnəmi ˌɛkəˈnɑmɪks ˌɛkəˈnɑmɪk ˌɛkəˈnɑmɪkəl ɪ ˈkɑnəˌmaɪz Nền kinh tế Ngành kinh tế học Thuộc về kinh tế Tiết kiệm Tiết kiệm chi tiêu 43. underground (n) ˈʌndərˌɡraʊnd Tàu điện ngầm 44. allow sb to V = permit sb to V = let sb v allow Ving = permit Ving əˈlaʊ = ˈpɜrˌmɪt = lɛt Cho phép ai làm gì Cho phép làm gì 45. get around ɡɛt əˈraʊnd Đi lại, di chuyển 46. attract/ catch one’s attention draw one’s attention TO st pay attention TO st = take notice OF st əˈtrækt/ kæʧ wʌnz əˈtɛnʃən drɔ wʌnz əˈtɛnʃən tʊ peɪ əˈtɛnʃən tʊ = teɪk ˈnoʊtəs ʌv Thu hút sự chú ý của ai Kéo sự chú ý của ai sang 1 vấn đề khác Chú ý 47. unusual (a) = uncommon (a) ənˈjuʒˌuəl = ənˈkɑmən Không bình thường

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.