Nội dung text UNIT 2 - A MULTICULTURAL WORLD - GV.docx
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences. 1. The multicultural festival celebrates the diverse backgrounds of people from over twenty different countries with music, art, and food. A. Ethnically varied B. Internationally recognized C. Culturally integrated D. Globally influenced Giải Thích: Kiến thức về từ vựng A. Ethnically varied – ĐÚNG – Cụm này có nghĩa là “đa dạng về mặt sắc tộc”, kết hợp giữa “ethnically” (về sắc tộc) và “varied” (đa dạng). Đây là lựa chọn sát nghĩa nhất với “diverse” trong bối cảnh mô tả sự phong phú về xuất thân văn hóa và dân tộc của những người tham gia lễ hội. Từ này thể hiện đúng tinh thần của một lễ hội đa văn hóa với nhiều sắc tộc khác nhau. B. Internationally recognized – SAI – Mang nghĩa là “được công nhận trên toàn cầu”, liên quan đến mức độ nổi tiếng hoặc sự công nhận quốc tế chứ không diễn tả đặc điểm đa dạng về con người hoặc văn hóa. C. Culturally integrated – SAI – Nghĩa là “được hòa nhập văn hóa”, chỉ quá trình kết hợp các nền văn hóa thành một tổng thể hài hòa. Tuy có liên quan đến văn hóa nhưng không nhấn mạnh yếu tố đa dạng về nguồn gốc như “diverse”. D. Globally influenced – SAI – Có nghĩa là “bị ảnh hưởng bởi toàn cầu”, nói đến sự ảnh hưởng từ nhiều nơi trên thế giới nhưng không thể hiện rõ yếu tố phong phú, khác biệt về nền tảng văn hóa như từ “diverse”. Tạm dịch: The multicultural festival celebrates the diverse backgrounds of people from over twenty different countries with music, art, and food. (Lễ hội đa văn hóa tôn vinh những nền tảng xuất thân đa dạng của người dân đến từ hơn hai mươi quốc gia khác nhau thông qua âm nhạc, nghệ thuật và ẩm thực.) 2. French cuisine is renowned worldwide for its sophisticated preparation techniques and careful attention to flavor combinations. A. Dietary customs B. Culinary tradition C. Gastronomic heritage D. Food preparation methods Giải Thích: Kiến thức về từ vựng A. Dietary customs – SAI – Nghĩa là “tập quán ăn uống”, chỉ thói quen ăn uống trong một nền văn hóa, không phản ánh độ tinh tế hay phức tạp như từ “sophisticated”. B. Culinary tradition – SAI – Nghĩa là “truyền thống ẩm thực”, phù hợp với chủ đề nhưng không hàm ý sự tinh vi, cầu kỳ trong chế biến – vốn là trọng tâm của từ “sophisticated”. C. Gastronomic heritage – ĐÚNG – Mang nghĩa là “di sản ẩm thực cao cấp”, từ “gastronomic” ám chỉ nghệ thuật ẩm thực tinh tế, còn “heritage” cho thấy chiều sâu văn hóa. Đây là lựa chọn sát nghĩa nhất với “sophisticated” trong bối cảnh mô tả sự phức tạp và tinh tế trong kỹ thuật nấu ăn Pháp. D. Food preparation methods – SAI – Dịch là “các phương pháp chuẩn bị món ăn”, tuy đúng về mặt kỹ thuật nhưng mang nghĩa trung tính, không thể hiện sự tinh xảo như từ gốc.