PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text [2023] Đề thực chiến số 08_Đề chuẩn cấu trúc 2023_GV.pdf

Họ và tên thí sinh:...................................................... Số báo danh:............................................................. ĐÁP ÁN CHI TIẾT 1.B 2.D 3.B 4.C 5.B 6.A 7.B 8.A 9.D 10.C 11.B 12.A 13.B 14.A 15.B 16.A 17.A 18.A 19.B 20.B 21.D 22.C 23.A 24.A 25.B 26.B 27.A 28.A 29.C 30.B 31.B 32.D 33.A 34.A 35.C 36.D 37.C 38.A 39.A 40.A 41.B 42.C 43.D 44.C 45.D 46.B 47.A 48.A 49.B 50.A Câu 1: Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đây? A. 1 3 3 S r   B. 2 S r  4 . C. 4 2 3 S r   . D. 1 2 3 S r   . Lời giải Chọn B Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức: 2 S r  4 . Câu 2: Khẳng định nào sau đây là sai? A. 1 2 d 2 x x x C    . B. 2 2 1 d 2 x x e x e C    . C. cos d sin x x x C    . D. 1 d ln x x C x    . Lời giải Chọn D Ta có: 1 d ln x x C x    . Câu 3: Cho hàm số   3 2 f x ax bx cx d     có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2. B. Hàm số đạt cực đại tại x  4. BỘ ĐỀ THỰC CHIẾN 2023 KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2023 ĐỀ SỐ 8 Bài thi môn: TOÁN (Đề gồm có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
C. Hàm số có hai điểm cực trị. D. Hàm số đạt cực đại tại x  0. Lời giải Chọn B Dựa vào đồ thị hàm số ta thấy hàm số đạt cực đại tại x  0. Câu 4: Số phức liên hợp của số phức z i  4 5 là A. z i   4 5 . B. z i   4 5 . C. z i  4 5 . D. z i  5 4 . Lời giải Chọn C. Số phức liên hợp của số phức z i  4 5 là z i  4 5 . Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt cầu   2 2 2 ( ) : ( 3) ( 1) 1 16 S x y z       có bán kính bằng A. 16. B. 4. C. 9. D. 6. Lời giải Chọn B Mặt cầu         2 2 2 2 S x a y b z c R :       có tâm I a b c  ; ;  và bán kính R . Từ đó suy ra bán kính của mặt cầu là R  4. Câu 6: Đồ thị hàm số 4 2 y x x   2 đi qua điểm A. Điểm P( 1; 1)   . B. Điểm N( 1; 2)   . C. Điểm M ( 1;0)  . D. Điểm Q( 1;1)  . Lời giải Chọn A Thay x 1 ta được y  1 . Vậy P( 1; 1)   thuộc đồ thị hàm số. Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x e  là A. ;ln2 . B. ln2;. C. ln2;. D. ;ln2. Lời giải Chọn B Vì cơ số e 1 nên 2 ln 2. x e x    Câu 8: Cho hình chóp S ABC . có đáy ABC là tam giác vuông tại B với AB a  , BC a  2 và đường cao SA a  2 . Thể tích khối chóp S ABC . bằng: A. 2 3 3 a . B. 3 3 a . C. 4 3 3 a . D. 3 a . Lời giải Chọn A Diện tích đáy:   1 1 2 . . .2 d 2 2 ABC S AB BC a a a dv t     .
Vậy thể tích khối chóp:   2 3 . 1 1 2 . .2 . 3 3 3 V SA S a a a dvtt S ABC ABC     . Câu 9: Tập xác định D của hàm số  5 1 y x  1 là: A. D     ; 1. B. D  .. C. D   \ 1   . D. D      1; . Lời giải Chọn D Điều kiện xác định của hàm số là x x      1 0 1. Vậy tập xác định cúa hàm số là     1; . Câu 10: Phương trình log 5 4 2  x   có nghiệm là A. x  3. B. x 13. C. x  21. D. x 11. Lời giải Chọn C Điều kiện xác định: x  5. Phương trình   4 2 log 5 4 5 2 21 x x x        (thỏa điều kiện). Vậy phương trình có nghiệm x  21. Câu 11: Cho   2 1 1 2 f x dx   ,   4 3 3 4 f x dx   . Khi đó     4 3 1 2 f x dx f x dx    bằng? A. 3 8 . B. 5 4 . C. 5 8 . D. 1 4 . Lời giải Chọn B Ta có:         4 3 2 4 1 2 1 3 1 3 5 2 4 4 f x dx f x dx f x dx f x dx           . Câu 12: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , biết M 5; 3  là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng A. 5 . B. 5. C. 3. D. 1. Lời giải Chọn A Ta có M 5; 3  là điểm biểu diễn số phức z nên z i  5 3 . Do đó phần thực của z bằng 5 . Câu 13: Cho hàm số y f x    có   1 lim x f x     và   1 lim 2 x f x    . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1. C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y  2 . Lời giải Chọn B Vì   1 lim x f x     nên đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1. Câu 14: Cho 2 số phức 1 z i   2 3 và 2 z i  3 2 . Tìm mođun của số phức 1 2 w z z  . ? A. 13. B. 13 2 . C. 2 3 . D. 2 5 . Lời giải Chọn A
Ta có: 2 z i    3 2 w z z i i i       1 2 . 2 3 3 2 12 5    . Khi đó: 2 2 w    12 5 13. Câu 15: Mặt phẳng ( ) P song song với giá của hai véc tơ u u 1 2        1; 3; 3 , 3; 1;1    có một vectơ pháp tuyến là A. n   6;8;10. B. n     6; 8;10. C. n   6; 8;10. D. n  6;8;10. Lời giải Chọn B Ta có: u u 1 2        1; 3; 3 ; 3; 1;1    Suy ra ( ) P có một véc tơ pháp tuyến là n u u 1 2 , 6; 8;10           . Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u   2; 3;1 và v   4;3; 2 . Toạ độ vectơ u v  là: A.   2; 6;3. B.  2; 6; 1. C. 2;6; 3 . D. 6;0; 1 . Lời giải Chọn A Ta có: u v      2; 6;3 . Câu 17: Với mọi số thực a dương, 2 log 100 a bằng A. 2log 2 a  . B. 2ln ln10 a  . C. 2 100 log a . D. 2log 10 a  . Lời giải Chọn A Ta có 2 2 log log log100 2log 2 100 a     a a . Câu 18: Cho hàm số   4 2 y ax bx c a     0 có đồ thị như hình dưới đây. Xác định dấu của abc , , . A. a b c    0, 0, 0 . B. a b c    0, 0, 0 . C. abc    0, 0, 0 . D. a b c    0, 0, 0 . Lời giải Chọn A Đồ thị có phần ngoài phía phải đi lên nên a  0. Đồ thị cắt trục tung tại điểm có tung độ âm nên c  0. Hàm số có ba cực trị nên ab b . 0 0    . Câu 19: Tính thể tích của khối lập phương theo a biết độ dài đường chéo của khối lập phương là a 6 . A. 3 V a  6 . B. 3 V a  2 2 . C. 3 V a  6 6 . D. 3 V a  3 3 .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.