PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 43. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - SỞ PHÚ THỌ (Bản word kèm giải).Image.Marked.pdf

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH PHÚ THỌ ĐỀ THI THỬ TNTHPT - NĂM HỌC: 2022-2023 – LẦN 1 – ĐỀ GỐC 2 Câu 1: Từ một nhóm học sinh gồm nam và 5 9 nữ, có bao nhiêu cách chọ ra hai học sinh? A. . B. . C. . D. . 2 A14 14 2 2 C14 2 14 Câu 2: Tập xác định của hàm số là ( ) 2023 2 y = x -1 A. (0;+¥). B.  . C. (-¥;-1)È(1;+¥). D.  \ {-1;1}. Câu 3: Cho hàm số có y = f (x) đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình 2 f (x)-5 = 0 bằng A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 3 . Câu 4: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là 2 3 1 x y x - + = + A. . B. . C. . D. . 3 2 x = y =-2 x =-1 y = 3 Câu 5: Nghiệm của phương trình là 4 5 125 x- = A. x = 4 . B. x = 5 . C. x = 7 . D. x = 6 . Câu 6: Đạo hàm của hàm số là 2023 y = log x A. . B. . C. . D. . 1 2023ln y x ¢ = 1 ln 2023 y x ¢ = 1 y x ¢ = ln 2023 y x ¢ = Câu 7: Cho hàm số . ( ) e cos 2 Khẳng định nào dưới đây là đúng? x f x = + x A.   . B. . sin 2 d e 2 x x f x x   C    sin 2 d e 2 x x f x x   C  C.   d e sin 2 . D. . x f x x   x C    d e sin 2 x f x x   x C  Câu 8: Cho cấp số nhân có ( ) số hạng đầu và công bội . Giá trị của bằng n u 1 u = 3 q = 2 4 u A. 5 . B. 24 . C. 30 . D. 27 . Câu 9: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình vẽ?
A. . B. . C. . D. . 3 2 y = x +3x -2 2 3 1 x y x + = + 4 2 y =-x +3x -1 2 1 1 x y x + = + Câu 10: Nếu và thì   bằng 5 0 f x dx  7    5 2 f x dx  3    2 0 f x dx  A. 10. B. 4 . C. 4 . D. 3 . Câu 11: Biết phương trình có hai nghiệm . Giá trị bằng 2 5 5 log x-3log x+1= 0 1 2 x , x 1 2 x .x A. 25 . B. 3 . C. 1. D. 125 . Câu 12: Cho . a > 0,a,bÎ  Khẳng định nào dưới đây đúng? A. (a ) a . B. . C. . D. . b a a+b = a a a a b a+b + = a .a a a b a+b = a a a a b-a b = Câu 13: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. 4 2 y = ax +bx +c Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. (0;2). B. (1;3). C. (2;0). D. (-1;3). Câu 14: Cho hàm số bậc ba có y = f (x) đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;+¥). B. (-2;0). C. (-1;1). D. (-¥;0). Câu 15: Cho hàm số bậc ba có y = f (x) bảng biến thiên sau: Giá trị cực đại của hàm số đã cho là A. 0 . B. -1. C. 1. D. -3 . Câu 16: Cho . ( ) Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 1 d sin x F x C x ò = +
A. ( ) . B. . C. . D. . 4 sin 2 cos x F x x - ¢ = F¢(x)=-cot x ( ) 2 1 sin F x x ¢ =- ( ) 2 1 sin F x x ¢ = Câu 17: Trong không gian , Oxyz nếu vectơ thì OM 2i j 3k tọa độ của điểm là     = - + M A. (2;-3;1). B. (-2;-1;3). C. (2;-1;3). D. (-3;2;1). Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình là log2 (x-1)<3 A. [1;9). B. (1;9). C. (1;+¥). D. (-¥;9). Câu 19: Cho khối nón có bán kính đáy , r = 2 thể tích . V = 6p Chiều cao của khối nón đã cho bằng A. 3. B. 6 . C. 6. D. 9. Câu 20: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 6, chiều cao bằng 5. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 30 . B. 10 . C. 15 . D. 5 . Câu 21: Trong không gian , Oxyz mặt phẳng (P) đi qua điểm và M (1;0;1) nhận làm n(2; 1;3) vectơ  - pháp tuyến có phương trình là A. x+ z +5 = 0 . B. x+ z-5 = 0 . C. 2x- y +3z-5 = 0 . D. 2x- y +3z +5 = 0 . Câu 22: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng 4 2 f (x) = x -10x +1 [-3;2] A. 8. B. 1. C. -1. D. 2 . Câu 23: Trong không gian , cho Oxyz mặt cầu . Tâm của mặt 2 2 2 (S): x + y + z +4x-2y +6z-11= 0 cầu có (S) tọa độ là A. (1;-2;3). B. (4;-2;6). C. (-4;2;6). D. (-2;1;-3). Câu 24: Cho hàm số . ( ) Gọi là giá trị lớn nhất của tham số để hàm số đã cho có giá 2 4 x m f x x- = + m0 m trị nhỏ nhất trèn đoạn [0;6] bằng . -4 Khẳng định nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . 0 m Î(5;7) 0 m Î(1;3) 0 m Î(7;9) 0 m Î(3;5) Câu 25: Cho khối lăng trụ đứng có ABC.A¢B¢C¢ đáy là tam giác vuông cân tại , (tham B AB = AA¢ =1 khảo hình vẽ). C' B' A ' C B A Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. . B. . C. . D. . 1 2 1 6 1 3 1 4 Câu 26: Cho hàm số liên f (x) tục trên .  Gọi là F (x) một nguyên hàm của hàm số trên f (x)  thỏa mãn . Khi F (3)-F (1)= 7 đó ( ) bằng 3 1 2 f x dx ò
A. 6 . B. 9 . C. 5 . D. 14. Câu 27: Cho bất phương trình có tập nghiệm . Giá trị của biểu thức 2 1 1 1 2 15 5 5 æ öx æ öx ç ç ÷ ÷ - ç ç ÷ ÷ > è ø è ø S =(a;b) 2a +5b bằng A. -5 . B. -2 . C. 0 . D. -3 . Câu 28: Có bao nhiêu giá trị nguyên không âm của tham số m để hàm số ( ) ( ) ( ) nghịch biến trên 1 3 2 2 2 2 3 3 y = m- x - m- x + m- x+m (-¥;+¥) A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 . Câu 29: Nếu và thì   bằng 4 0 f x dx  5    4 0 g x dx  6      4 0 2 f x  3g x  dx   A. 11. B. 21. C. 27 . D. 28 . Câu 30: Trong kho đèn trang trí có 7 bóng đèn loại I và 8 bóng đèn loại II, các bóng đèn trong kho khác nhau về màu sắc và hình dáng. Lấy ra 7 bóng đèn bất kì. Xác suất để 7 bóng đèn lấy ra có đủ hai loại và số bóng đèn loại I nhiều hơn số bóng đèn loại II bằng A. . B. . C. . D. 868 2145 868 2143 521 2145 521 2149 Câu 31: Cho mặt cầu có diện tích bằng . Bán kính 20p của mặt cầu đã cho bằng A. 5 . B. 2 5 . C. 5 . D. 10 Câu 32: Cho hình trụ có bán kính đáy , r =4 đường sinh . l = 6 Diện tích toàn phần của hình trụ đã cho bằng A. 80p . B. 96p . C. 56p . D. 64p Câu 33: Cho hàm số và . Có bao ( ) ( ) 4 2 f x =-x - 17-m x+2023 ( ) 3 2 g x =-x +5x -2022x+2023 nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số h(x)= g( f (x)) đồng biến trên khoảng (2;+¥) A. 16. B. 13 . C. 15 . D. 14. Câu 34: Số nghiệm nguyên của bất phương trình . ( ) 2 2 2 ln x x +16 - x £ x +16 -15x A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Câu 35: Cho hàm số y = f (x) thoả mãn và ( ) với mọi . Giá trị của 5 0 4 f =- ( ) ( ) 4 2 f ¢ x = x f x x Î  f (2) bằng A. . B. . C. . D. . 1 4 - 3 4 - 5 36 - -1 Câu 36: Cho hàm số có bao nhiêu ( ) điểm cực trị? 3 2 5 y = log x -3x +4 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 . Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều có S.ABCD tất cả các cạnh đều bằng (tham a khảo hình vẽ).

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.