Nội dung text UNIT 1. A LONG AND HEALTHY LIFE.doc
2 replace (v) /rɪˈpleɪs/ thay thế 28. spread (n) /sprɛd/ sự lây lan 29. squat (n) /skwɒt/ bài tập thể dục đứng lên ngồi xuống 30. strength (n) /strɛŋθ/ sức mạnh 31. suffer (v) /ˈsʌfə/ chịu đựng 32. treatment (n) /ˈtriːtmənt/ cách điều trị 33. tuberculosis (n) /tjuːˌbɜːkjəˈləʊsɪs/ bệnh lao 34. vaccine (n) /ˈvæksiːn/ vắc xin 35. virus (n) /ˈvaɪərəs/ vi rút 36. yoghurt (n) /ˈjɒɡət/ sữa chua 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 37. be full of energy (phrase) /fʊl/ /ɒv/ /ˈɛnəʤi/ đầy năng lượng 38. cut down on (vp) /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/ cắt giảm 39. develop healthy habits (v-n) /dɪˈvɛləp/ /ˈhɛlθi/ /ˈhæbɪts/ xây dựng các thói quen lành mạnh 40. do squats (v-n) /duː/ /skwɒts/ tập bài tập hạ thấp hông 41. do star jumps (v-n) /duː/ /stɑː/ /ʤʌmps/ nhảy dang tay chân 42. fall asleep (vp) /fɔːl/ /əˈsliːp/ buồn ngủ 43. get rid of (vp) /ɡɛt/ /rɪd/ /ɒv/ loại bỏ 44. give off (vp) /ɡɪv/ /ɒf/ toả ra, phát ra 45. give up (vp) /ɡɪv/ /ʌp/ từ bỏ, bỏ cuộc 46. have a balanced diet (v-n) /hæv/ /eɪ/ /ˈbælənst/ /ˈdaɪət/ có chế độ ăn uống cân bằng 47. pay attention to (vp) /peɪ/ /əˈtɛnʃᵊn/ /tuː/ chú ý tới 48. run on the spot (vp) /rʌn/ /ɒn/ /ðə/ /spɒt/ chạy tại chỗ 49. stay up late (vp) /steɪ/ /ʌp/ /leɪt/ thức khuya