Nội dung text FG 12 - UNIT 4 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
2 25. tent /tent/ (n) : lều 26. time-share apartment /ˈtaɪmʃeə(r)/ /əˈpɑːtmənt/ (n) : căn hộ nghỉ dưỡng chia sẻ thời gian thuê 27. villa /ˈvɪlə/ (n) : biệt thự 28. volunteering /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) : chế độ quân tình nguyện, sự tình nguyện tòng quân 29. winter sports holiday /ˈwɪntə(r)// spɔːts//ˈhɒlədeɪ/ (n) : kỳ nghỉ thể thao mùa đông 30. youth hostel /ˈjuːθ hɒstl/ (n) : nhà nghỉ công đoàn (giá rẻ) * Holiday activities (Hoạt động nghỉ lễ): 1. see the sights : tham quan thắng cảnh 2. take it easy : thư giãn, nghỉ ngơi 3. eat out in a restaurant : đi ăn ở nhà hàng 4. get away from it all : nghỉ dưỡng, đi du lịch để thư giãn và quên đi những mệt mỏi thường ngày 5. broaden one’s horizons : mở rộng tầm nhìn, mở mang tầm mắt 6. have new experiences : có những trải nghiệm mới 7. soak up the sun : tắm nắng, đắm mình trong ánh mặt trời 8. try local food : thử các món đặc sản 9. (be) physically active : hoạt động thể chất 10. pamper oneself at a spa : chăm sóc bản thân tại spa 11. hang out with one’s friends: đi chơi với bạn bè 12. enjoy the nightlife : tận hưởng cuộc sống về đêm 13. meet people : gặp gỡ mọi người 14. recharge one’s batteries : lấy lại năng lượng, sức sống, động lực sau một thời gian dài nghỉ ngơi * Idioms (thành ngữ): 1. everything but the kitchen sink : không gì là không thể (tất cả mọi thứ có thể mang đi được) 2. have a whale of a time : có khoảng thời gian vô cùng vui vẻ, tuyệt vời 3. home from home : giống như ở nhà 4. in the middle of nowhere : ở nơi xa xôi hẻo lánh, lạ lẫm 5. just what the doctor ordered : chuẩn không cần chỉnh 6. make a nice change : tạo nên 1 sự thay đổi thú vị, tốt đẹp 7. recharge one’s batteries : lấy lại năng lượng, sức sống, động lực sau một thời gian dài nghỉ ngơi 8. a short break : 1 kỳ nghỉ ngắn ngày
4 13. cruise package /kruːz/ /ˈpækɪdʒ/ (n) : chuyến du lịch trọn gói 14. belief /bɪˈliːf/ (n) : lòng tin, đức tin; sự tin tưởng => disbelief /ˌdɪsbɪˈliːf/ (n) : sự không tin tưởng * Travel collocations 1. light a campfire /ˈkæmpfaɪə(r)/ : đốt lửa trại 2. taste a local dish : thử món ăn đặc sản 3. have a lovely view : cảnh đẹp 4. sleep rough /sliːp/ /rʌf/ (idiom) : ngủ ngoài đường vì không có nhà và tiền 5. put up the tent : cắm lều, dựng lều 6. help sb with their bags : giúp ai mang túi của họ 7. travel light /ˈtrævl/ /laɪt/ (idiom) : du lịch với hành lí gọn nhẹ tối thiểu 8. go off the beaten track /træk/ (idiom) : đi đến nơi hẻo lánh, ít người qua lại 9. do some volunteer work : làm một số công việc tình nguyện LESSON 4D 1. run out of (phr.v) : hết, cạn kiệt 2. canal cruise /kəˈnæl/ /kruːz/ (n) : chuyến đi thuyền trên kênh đào 3. calm /kɑːm/ (adj) : bình tĩnh, điềm tĩnh 4. sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n) : sự tham quan thắng cảnh; sự ngoạn cảnh 5. hostel /ˈhɒstl/ (n) : nhà nghỉ LESSON 4E 1. travelblog /ˈtrævl/ /blɒɡ/ (n) : nhật ký du lịch 2. tip /tɪp/ (n) : lời khuyên, lời mách nước, mánh, mẹo 3. realistic /ˌriːəˈlɪstɪk/ /ˌrɪəˈlɪstɪk/ (adj) : hiện thực, có óc thực tế 4. budget /ˈbʌdʒɪt/ (n) : ngân quỹ,ngân sách 5. stick /stɪk/ (v) : dán, dính, bám sát 6. in advance /ədˈvɑːns/ : trước (về thời gian) 7. deal /diːl/ (n) : sự thỏa thuận 8. pack /pæk/ (v) : mang, được trang bị (cái gì đó) 9. appropriate /əˈprəʊpriət/ (adj) : thích hợp 10. high heel /haɪ/ /hiːl/ (n) : giày có gót cao 11. treat /triːt/ (v) : đối xử, đối đãi 12. scenery /ˈsiːnəri/ (n) : phong cảnh