Nội dung text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 9-LỚP 10 KEY CHI TIẾT.doc
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Câu này cần một tính từ để mô tả sự thay đổi của giáo dục trong việc trở nên dễ tiếp cận hơn. A. accessible là tính từ, có nghĩa là "có thể tiếp cận được". Đây là đáp án đúng vì nó phù hợp với ngữ cảnh mô tả sự dễ dàng tiếp cận trong giáo dục. B. access là danh từ, có nghĩa là "quyền truy cập", không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. accessibility là danh từ, có nghĩa là "tính dễ tiếp cận", nhưng trong câu này không phù hợp lắm về ngữ pháp. D. accessibly là trạng từ, nhưng lại không phù hợp trong ngữ cảnh của câu. Đáp án đúng: A. accessible. A. Which gained o Không đúng. "Which gained" không phù hợp về mặt ngữ pháp vì "which" là đại từ quan hệ dùng để chỉ đối tượng, nhưng trong câu này, chúng ta cần một cụm từ chỉ trạng thái (đã có quyền truy cập) thay vì một động từ đơn giản. B. having gained o Đúng. "Having gained" là dạng phân từ hiện tại hoàn thành (perfect participle), diễn tả hành động đã xảy ra trước hành động chính trong câu ("can now engage"). Cụm "having gained access" có nghĩa là "sau khi đã có quyền truy cập" và là cách diễn đạt chính xác để thể hiện ý nghĩa này. C. was gained ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 10 (FORM MỚI NHẤT) TEST 9 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 With the increasing popularity of online education, students can now learn from anywhere in the world. The ability to access lessons through various devices has made education more (1) , especially for those who live in remote areas. Students, (2) access to these digital resources, can now engage in a more personalized learning experience. Interactive tools such as quizzes and video discussions allow them to (3) information better. Furthermore, learning to collaborate (4) peers through online forums and group projects helps develop teamwork skills. The rise of (5) is a testament to how education is adapting to the digital age. To succeed in this environment, students need (6) self-discipline and time-management skills. Câu 1: A. accessible B. access C. accessibility D. accessibly Câu 2: A. Which gained B. having gained C. was gained D. gained
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Câu này liên quan đến việc học tập hiệu quả hơn. A. repeat có thể có nghĩa là "lặp lại" nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này vì không có nghĩa là ghi nhớ hoặc hiểu rõ hơn. B. redo có nghĩa là "làm lại", cũng không phù hợp với việc học để ghi nhớ. C. retake có nghĩa là "làm lại" (như làm lại bài thi), nhưng không phải là hành động cần thiết khi nói về việc giữ thông tin. D. retain có nghĩa là "giữ lại", "ghi nhớ", là đáp án chính xác trong ngữ cảnh này, vì học sinh có thể ghi nhớ và hiểu thông tin tốt hơn. Đáp án đúng: D. retain. Câu này yêu cầu giới từ phù hợp với cụm "collaborate". A. on không phải là giới từ phù hợp trong ngữ cảnh này. B. for không phù hợp vì "collaborate" cần một giới từ khác. C. with là giới từ chính xác khi nói về hợp tác với ai đó, như là hợp tác với bạn bè hoặc đồng nghiệp. D. above không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: C. with. Câu này cần một cụm danh từ mô tả các nền tảng học tập từ xa. A. platforms remote learning và B. remote platforms learning không đúng ngữ pháp và không tạo ra cụm danh từ hợp lý. C. learning remote platforms cũng không hợp lý về cấu trúc. D. remote learning platforms là cụm từ đúng, mô tả các nền tảng học tập từ xa. Đáp án đúng: D. remote learning platforms. Câu 3: A. repeat B. redo C. retake D. retain Câu 4: A. on B. for C. with D. above Câu 5: A. platforms remote learning B. remote platforms learning C. learning remote platforms D. remote learning platforms Câu 6: A. to be developed B. to develop C. develop D. to developing o Sai. "Was gained" là thể bị động quá khứ đơn, nhưng trong câu này ta cần một dạng phân từ chủ động, không phải bị động. "Was gained" sẽ làm câu trở nên không hợp lý. D. gained o Sai. "Gained" là dạng quá khứ đơn, tuy nhiên ta cần một cụm từ để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước hành động chính, do đó "gained" không đủ để diễn tả ý nghĩa đó. Dạng phân từ "having gained" là chính xác hơn. Đáp án đúng: B. having gained
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án đúng: D. Thanks to Giải thích: Câu này đang nói về lý do tại sao sinh viên ngày nay có nhiều phương pháp học tập đầy động lực hơn bao giờ hết. "Thanks to" (nhờ vào) là cụm từ chỉ nguyên nhân hoặc lý do tích cực, hợp lý nhất trong ngữ cảnh này. Các lựa chọn khác: o "According to" (theo) thường được sử dụng để trích dẫn nguồn thông tin, không phù hợp với ngữ cảnh này. o "Irrespective of" (bất chấp) không hợp lý vì không đề cập đến nguyên nhân. Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Motivated Ways for Learning (7) innovative teaching methods, students today have more motivated ways to learn than ever before. The (8) of online platforms offering interactive courses has significantly increased, making learning more engaging and accessible. (9) effective method is incorporating gamification into education, where students earn rewards and achievements for completing tasks. This not only enhances motivation but also fosters a deeper connection with the material. (10) peers is another crucial aspect of modern learning, as it enhances creativity and problem-solving skills. Educational resources, like video tutorials and apps, support this approach by offering various learning tools tailored to different (11) . With these motivated ways of learning, students can thrive and reach their full (12) . Câu 7. A. According to B. Irrespective of C. On account of D. Thanks to Câu này yêu cầu một động từ đúng để diễn tả ý nghĩa của việc sinh viên cần phát triển một kỹ năng nào đó. A. to be developed là dạng bị động, không phù hợp với ngữ cảnh yêu cầu một hành động chủ động của sinh viên. B. to develop là một động từ nguyên thể có "to", hợp lý với câu này vì nó diễn tả mục tiêu mà sinh viên cần đạt được. C. develop có thể đúng nhưng thiếu "to", khiến câu không hoàn chỉnh về ngữ pháp. D. to developing không đúng vì "developing" là dạng hiện tại phân từ, không phù hợp với cấu trúc cần dùng ở đây. Đáp án đúng: B. to develop.
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án đúng: A. number Giải thích: Ở đây, ta đang nói đến "sự gia tăng" của các nền tảng trực tuyến, do đó cần dùng danh từ "number" để chỉ số lượng cụ thể (số lượng nền tảng). "Majority" (đa số) không hợp lý vì nó dùng để chỉ phần lớn của một nhóm, không phải số lượng cụ thể. "Item" (mục) là danh từ chỉ vật cụ thể, không phù hợp với ngữ cảnh này. "Amount" (số lượng) thường dùng với danh từ không đếm được, trong khi "platforms" là danh từ đếm được, vì vậy không đúng. Đáp án đúng: D. One Giải thích: Câu này đang nói về một phương pháp hiệu quả trong học tập, và "One" là từ dùng để chỉ "một phương pháp". "Others" và "The others" dùng để chỉ các đối tượng khác trong một nhóm, không đúng trong ngữ cảnh này. "Other" là tính từ, thường đi kèm với danh từ số nhiều, nhưng trong câu này cần một danh từ số ít, nên "One" là lựa chọn chính xác. Đáp án đúng: B. Collaborating with Giải thích: Ở đây, chúng ta đang nói đến việc làm việc chung với bạn bè, vì vậy "Collaborating with" (hợp tác với) là lựa chọn chính xác. "Thinking of" (nghĩ về) không phù hợp vì câu không muốn nói về việc nghĩ về ai đó mà là hành động làm việc chung. "Hanging out" (đi chơi) không đúng trong ngữ cảnh học tập. "Turning down" (từ chối) không liên quan đến việc hợp tác. Đáp án đúng: C. needs Giải thích: Câu này nói về các công cụ học tập được "tùy chỉnh" cho những nhu cầu khác nhau của học sinh. Câu 8. A. number B. majority C. item D. amount Câu 9. A. Others B. Other C. The others D. One Câu 10. A. Thinking of B. Collaborating with C. Hanging out D. Turning down Câu 11. A. methods B.styles C. needs D. ways o "On account of" (do bởi) có thể đúng nhưng thường không dùng như trong câu này khi nói về sự thay đổi tích cực.