Nội dung text Test sinh lí brs (1).pdf
Ch ng 1 : Sinh lý t bào ươ ế 1. Đi m nào trong các đ c đi m sau đ c t o ra b i s khu ch tán đ n gi n ể ặ ể ượ ạ ở ự ế ơ ả và d dàng c a glucose? ễ ủ a. S gi m c a m t grandient đi n hóa. ự ả ủ ộ ệ b. Bão hòa. c. Yêu c u năng l ng trao đ i ch t. ầ ượ ổ ấ d. B ngăn c n b i s xu t hi n c a galactose. ị ả ở ự ấ ệ ủ e. Yêu c u gradient Na+. ầ 2. Trong pha đi lên c a đi n th ho t đ ng th n kinh? ủ ệ ế ạ ộ ầ a. Có liên k t l u hành bên ngoài và n i bào tr nên âm h n. ế ư ộ ở ơ b. Có liên k t l u hành bên ngoài và n i bào tr ên b t âm h n. ế ư ộ ở ớ ơ c. Có liên k t l u hành bên trong và n i bào tr nên âm h n. ế ư ộ ở ơ d. Có liên k t l u hành bên trong và n i bào tr nên b t âm h n. ế ư ộ ở ớ ơ 3. Dung d ch A và B đ c ngăn cách b i màng bán th m cho phép K th m ị ượ ở ấ ấ qua, nh ng không cho Cl th m qua. Dung d ch A là 100 mM KCl và dung ư ấ ị d ch B là 1 mM KCl, lu n đi m nào sau đây đúng v dung d ch A và B? ị ậ ể ề ị a. Ion K+ s d dàng th m qua t dung d ch A sang dung d ch B cho t i ẽ ễ ấ ừ ị ị ớ khi [K+] c a c 2 dung d ch đ t 50.5 mM. ủ ả ị ạ b. Ion K+ s d dàng th m qua t dung d ch B sang dung d ch A cho t i ẽ ễ ấ ừ ị ị ớ khi [K+] c a c 2 dung d ch đ t 50.5 mM. ủ ả ị ạ c. KCl s d dàng th m qua t dung d ch A sang dung d ch B cho t i khi ẽ ễ ấ ừ ị ị ớ [KCl] c a c 2 dung d ch đ t 50.5 mM. ủ ả ị ạ d. Ion K+ s d dàng th m qua t dung d ch A sang dung d ch B cho t i ẽ ễ ấ ừ ị ị ớ khi đi n th màng bên dung d ch A âm h n so v i dung d ch B. ệ ế ị ơ ớ ị e. Ion K+ s d dàng th m qua t dung d ch A sang dung d ch B cho t i ẽ ễ ấ ừ ị ị ớ khi đi n th màng bên dung d ch A d ng h n so v i dung d ch B. ệ ế ị ươ ơ ớ ị 4. Trình t th i gian chính xác cho hi n t ng x y ra t i các kh p n i th n ự ờ ệ ượ ả ạ ớ ố ầ kinh là ? a. Đi n th ho t đ ng trong các th n kinh v n đ ng, s kh c c c a ệ ế ạ ộ ầ ậ ộ ự ử ự ủ màng sau synap, h p thu Ca2+ vào các cúc t n cùng th n kinh tr c ấ ậ ầ ướ synap. b. H p th Ca2+ vào cúc t n cùng th n kinh tr c synap, gi i phóng ấ ụ ậ ầ ướ ả Acetyl Cholin, s kh c c c a màng sau synap. ự ử ự ủ
c. Gi i phóng Acetyl Cholin, đi n th ho t đ ng trong các th n kinh v n ả ệ ế ạ ộ ầ ậ đ ng, đi n th ho t đ ng trong các s i c . ộ ệ ế ạ ộ ợ ơ d. H p th Ca2+ vào màng sau c a synap, đi n th ho t đ ng xu t hi n ấ ụ ủ ệ ế ạ ộ ấ ệ ở ệ ế ạ ộ ợ ơ màng sau synap, đi n th ho t đ ng trong các s i c . e. Gi i phóng Acetyl Cholin, đi n th ho t đ ng xu t hi n màng sau ả ệ ế ạ ộ ấ ệ ở synap, đi n th ho t đ ng trong các s i c . ệ ế ạ ộ ợ ơ 5. Nh ng đ c đi m ho c thành ph n đ c t o ra b i c x ng và c tr n ? ữ ặ ể ặ ầ ượ ạ ở ơ ươ ơ ơ a. S i ng n và s i m ng đ c s p x p trong các sarcomeres ( cái này là 1 ợ ắ ợ ỏ ượ ắ ế khái ni m). ệ b. Troponin. c. S tăng cao trong n i bào c a [Ca2+] đ kích thích - co kh p n i. ự ộ ủ ể ớ ố d. S t phát kh c c c a đi n th màng. ự ự ử ự ủ ệ ế e. M c đ cao c a các kh p n i đi n th gi a các t bào ứ ộ ủ ớ ố ệ ế ữ ế 6. Kích thích l p l i s i c x ng gây ra s co kéo dài (u n ván).S tích lũy ặ ạ ợ ơ ươ ự ố ự ch t tan nào trong d ch n i bào gây ra tình tr ng u n ván. ấ ị ộ ạ ố a. Na+ b. K+ c. Cl_ d. Mg2+ e. Ca2+ f. Troponin g. Calmodulin h. Adenosin Triphosphat ( ATP). 7. Dung d ch A và dung d ch B đ c phân ra b i màng có th m v i Ca2+ và ị ị ượ ở ấ ớ không th m v i Cl-.Dung d ch A ch a 10mM CaCl2, và dung d ch B ch a ấ ớ ị ứ ị ứ 1 mM CaCl2. Gi s r ng 2.3 RT/F = 60 mV, Ca2+ s trong tr ng thái ả ử ằ ẽ ở ạ cân b ng đi n hóa khi ằ ệ a. Dung d ch A là +60mV. ị b. Dung d ch A là +30mV. ị c. Dung d ch A là -60mV. ị d. Dung d ch A là -30mV. ị e. Dung d ch A là +120mV. ị f. Dung d ch A là -120mV. ị g. N ng đ c a Ca2+ c a 2 dung d ch là b ng nhau. ồ ộ ủ ủ ị ằ h. N ng đ c a Cl- c a 2 dung d ch là b ng nhau ồ ộ ủ ủ ị ằ
8. M t ng i đàn ông 42 tu i v i ch n đoán nh c c ch đ nh tăng s c ộ ườ ổ ớ ẩ ượ ơ ỉ ị ứ m nh c b p b ng s d ng thu c c ch acetylcholinesterase. C i thi n ạ ơ ắ ằ ử ụ ố ứ ế ả ệ c b n c a ng i đàn ông này là tăng? ơ ả ủ ườ a. L ng Acetyl Cholin gi i phóng t th n kinh v n đ ng. ượ ả ừ ầ ậ ộ b. C p đ ấ ộ (levels?) c a Acetyl Cholin màng sau synap. ủ ở c. S l ng các receptor c a ACh màng sau synap. ố ượ ủ ở d. L ng Norepinephrine gi i phóng t th n kinh v n đ ng. ượ ả ừ ầ ậ ộ e. T ng h p norephinephrine th n kinh v n đ ng. ổ ợ ở ầ ậ ộ 9. Trong m t l i trong đi u tr , m t ng i ph n 60 tu i đ c truy n m t ộ ỗ ề ị ộ ườ ụ ữ ổ ượ ề ộ s l ng l n 1 lo i d ch, t o nên s gi m d n các t bào h ng c u c a ố ượ ớ ạ ị ạ ự ả ầ ế ồ ầ ủ b nh nhân.D ch trên nhi u kh năng là? ệ ị ề ả a. 150 mM NaCl. b. 300 mM mannitol. c. 350 mM mannitol. d. 300 mM urea. e. 150 mM CaCl2. 10.Trong su t đi n th ho t đ ng th n kinh, m t kích thích đ c phân ph i ố ệ ế ạ ộ ầ ộ ượ ố nh mũi tên th hi n trong hình d i đây, Trong ph n ng v i kích thích, ư ể ệ ướ ả ứ ớ đi n th ho t đ ng th hai ệ ế ạ ộ ứ a. C a c ng đ nh h n s x y ra. ủ ườ ộ ỏ ơ ẽ ả b. C a c ng đ bình th ng s x y ra. ủ ườ ộ ườ ẽ ả c. C a c ng đ bình th ng s x y ra, nh ng s b trì hoãn. ủ ườ ộ ườ ẽ ả ư ẽ ị d. S x y ra, nh ng s không có phóng đ i. ẽ ả ư ẽ ạ
e. S không x y ra ẽ ả 11.Dung d ch A và B đ c phân chia b i 1 màng có kh năng th m v i ị ượ ở ả ấ ớ Urea.Dung d ch A có 10 mM urea, và dung d ch B có 5mN urea.N u n ng ị ị ế ồ đ c a urea trong dung d ch A tăng g p đôi, s d ch chuy n c a urea qua ộ ủ ị ấ ự ị ể ủ màng s ? ẽ a. G p đôi. ấ b. G p ba. ấ c. Không đ i. ổ d. Tăng 1 n a. ử e. Tăng 1/3. 12.M t t bào c có [Na+] n i bào là 14 mM và [Na+] ngo i bào là 140 ộ ế ơ ộ ạ mM.Gi s r ng 2.3 RT/F = 60 mV, đi n th ho t đ ng c a màng s b ng ả ử ằ ệ ế ạ ộ ủ ẽ ằ bao nhiêu, gi s màng t bào này ch th m v i Na+? ả ử ế ỉ ấ ớ a. 80 mV. b. - 60 mV. c. 0 mV. d. + 60 mV. e. + 80 mV. Câu 13 – 15