PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 3-ON TAP CHUONG 2-HS.pdf

Trang 1/13 ÔN TẬP CHƯƠNG II Phần 1: Câu trắc nghiệm nhiều lựa chọn Câu 1: Bất phương nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn (với x , y , z là các ẩn)? A. x y z + +  2 0 . B. 2 0 x y +  . C. 2 2 0 x y +  .D. 2 x y +  2 0 . Câu 2: Cặp số nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình x y −  2 0 ? A. (2; 1− ). B. (1;1) . C. (−1;1) . D. (3;2). Câu 3: Cặp số nào trong các đáp án sau là một nghiệm của hệ bất phương trình 2 2 7 x y x y  +   − +  ? A. ( 5; 2) − − . B. ( 1;12) − . C. (4; 1) − . D. (2; 5) − . Câu 4: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 4 3 5 6 x x y    − −  − . B. 2 1 7 2 y x y   −   −  − . C. ( ) 1 20 14 x x y x y  +   − +  . D. 1 6 1 1 x y y x  − +  −     +   . Câu 5: Trong các hệ sau hệ nào không phải là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 3 5 3 0 x y x y  + =   − − = . B. 2 2 2 x y x y − +    +  . C. 2 2 0 5 2 3 0 x y x y  + +    + +  . D. 2 3 4 3 1 x y x y − +    +  . Câu 6: Phần không tô đậm trong hình vẽ bên dưới (không kể bờ) là miền nghiệm của bất phương trình nào? A. 2 3 x y +  . B. 2 3 x y +  . C. x y +  2 3 . D. x y +  2 3 . Câu 7: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2 2 5 3 x y +  . B. 2 3 5 x y +  . C. 2 5 3 0 x y z − +  . D. 2 3 2 4 0 x x + −  . Câu 8: Miền nghiệm của bất phương trình x y +  2 là phần tô đậm trong hình vẽ của hình vẽ nào sau đây? A. x y 2 2 O B. x y 2 2 O
Trang 2/13 C. x y 2 2 O D. x y 2 2 O Câu 9: Điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình 2 3 0 2 0 2 0 x y x y x y  − +    + −    −  ? A. (1;6). B. (−1;4). C. (−3;1). D. (3; 5 − ) . Câu 10: Cặp số nào là một nghiệm của hệ bất phương trình 2 5 3 2 6 x y x y  −    +  ? A. (5;0) . B. (5;3). C. (2; 2) − . D. (0;3). Câu 11: Phần không tô đậm (không kể các điểm nằm trên đường thẳng) trong hình vẽ sau, biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau? 3 2 -3 O y x A. x y −  2 3. B. 2 3. x y −  C. x y −  2 3. D. 2 3. x y −  Câu 12: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 0 3 3 5 x y x y x y  −    −  −   +  không chứa điểm nào sau đây? A. D(5;4) . B. B(6;3) . C. C(6;4). D. A(3;2) . Câu 13: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không thuộc nghiệm của bất phương trình: x y − +  4 5 0 A. (−5;0). B. (− − 2; 1). C. (0;0). D. (1;−3). Câu 14: Miền nghiệm của bất phương trình − + + −  − x y x 2 2 2 2 1 ( ) ( ) là nửa mặt phẳng chứa điểm A. (0;0). B. (1;1) . C. (4;2). D. (1; 1− ) . Câu 15: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 2 0 3 2 3 x y x y y x  −    +  −   −  chứa điểm nào sau đây? A. A(1 ; 0). B. B(−2 ; 3). C. C(0 ; 1− ) . D. D(−1 ; 0 .)

Trang 4/13 A. B. C. D. Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của biết thức F y x = − trên miền xác định bởi hệ 2 2 2 4 5 y x y x x y  −    −    +  là A. min 1 F = khi x y = = 2, 3. B. min 2 F = khi x y = = 0, 2 . C. min 3 F = khi x y = = 1, 4 . D. min 0 F = khi x y = = 0, 0 . Câu 23: Miền không bị gạch chéo (kể cả đường thẳng 1 d và 2 d ) là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào? A. 1 0 2 4 0 x y x y  + −    − +  . B. 1 0 2 4 0 x y x y  + −    − +  . C. 1 0 2 4 0 x y x y  + −    − +  . D. 1 0 2 4 0 x y x y  + −    − +  . Câu 24: Biểu diễn hình học miền nghiệm hệ bất phương trình 2 2 0 2 3 6 0 x y x y  − +    + −  là (Phần gạch chéo, kể cả bờ không là miền nghiệm). O x −2 3 y O x y −2 3 O x y −2 3 O 2 3 y x

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.