Nội dung text DỊCH VỤ KHÁM MIỄN PHÍ VÀ DS DỊCH VỤ GIẢM 15% (2).pdf
Tên dịch vụ ĐVT Đơn giá Giá sau giảm Nhóm máu ABO Test 60,000 51,000 Tổng phân tích dịch : Lần 90,000 76,500 Tổng phân tích máu (động vật) Test 50,000 42,500 Nhóm máu Rh Test 70,000 59,500 Huyết đồ Test 150,000 127,500 Tổng phân tích máu 25 chỉ số: Lần 85,000 72,250 Tổng phân tích máu 26 chỉ số: Test 70,000 59,500 Tổng phân tích máu 32 chỉ số : Test 140,000 119,000 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser ( XN 1000 Symex) Test 155,000 131,750 Tổng phân tích máu 18 chỉ số: Test 65,000 55,250 Số lượng bạch cầu (WBC) Test - - COVID-19 Ag test nhanh (COVID-19 Antigen Rapid Test Kit) - VP,TH, HN, QB Test 80,000 68,000 Vi sinh vật nhiễm khuẩn huyết Realtime PCR đa tác nhân(65 tác nhân) Lần 2,990,000 2,541,500 BK/JC virus Real-time PCR (Nước tiểu) Lần 1,050,000 892,500 Phí dịch vụ người thứ nhất Lần 4,990,000 4,241,500 Vi sinh vật nhiễm khuẩn não - màng não Realtime PCR đa tác nhân(61 tác nhân) Lần 3,090,000 2,626,500 Xét nghiệm phát hiện đột biến gene Thalassemia (9 đột biến alpha và 15 đột biến beta) Lần 1,800,000 1,530,000 Mycoplasma pneumoniae Realtime PCR Lần 950,000 807,500 Phí dịch vụ người thứ hai Lần 3,990,000 3,391,500 Máu lắng (máy tự động) Test 50,000 42,500 Máu chảy - Máu đông Test 30,000 25,500 Đông máu (INR) Test 75,000 63,750 APTT Test 60,000 51,000 Thời gian Thrombin (TT) Test 80,000 68,000 Fibrinogen Test 90,000 76,500 Phí dịch vụ người thứ ba Lần 2,990,000 2,541,500 Định lượng Carboxyhemoglobin (HbCO) Lần 390,000 331,500 Xét nghiệm định tính 6 tự kháng thể bệnh viêm não tự miễn (NMDA, AMPA R1/2, GABAB, LG1, DPPX, CASPR2) Lần 6,000,000 5,100,000 Điện di huyết sắc tố: Test 650,000 552,500 Điện di huyết sắc tố(TE<12 tháng) Lần 650,000 552,500 Khả năng gắn sắt toàn phần (TIBC) Test 200,000 170,000 Sức bền hồng cầu Test 120,000 102,000 Phí dịch vụ người thứ tư Lần 2,490,000 2,116,500 Lấy dị vật tai/mũi/ họng ngoài giờ Lần 300,000 255,000 Lấy dáy tai ngoài giờ 1 bên Lần 100,000 85,000 Lấy dáy tai ngoài giờ 2 bên Lần 180,000 153,000 Làm thuốc tai ngoài giờ 1 bên Lần 130,000 110,500 Làm thuốc tai ngoài giờ 2 bên Lần 250,000 212,500 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 3,900,000 3,315,000 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 3,900,000 3,315,000 H.pylori IgM miễn dịch tự động Lần 185,000 157,250 Phí dịch vụ người thứ năm Lần 2,490,000 2,116,500 Đặt dụng cụ tránh thai ngoài giờ Lần 400,000 340,000 Cấy que tránh thai Implant ngoài giờ Lần 3,200,000 2,720,000 Siêu âm đầu dò ngoài giờ Lần 300,000 255,000 Đặt thuốc 5 ngày ngoài giờ Lần 300,000 255,000 Đặt thuốc 7 ngày ngoài giờ Lần 400,000 340,000 Đặt thuốc 10 ngày ngoài giờ Lần 500,000 425,000
Khám Sản phụ khoa ngoài giờ Lần 210,000 178,500 Nội soi Cổ tử cung ngoài giờ Lần 400,000 340,000 Heberbiovac HB 0.5 ml 170,000 144,500 Typhim VI Lần 300,000 255,000 D-dimer Test 300,000 255,000 Tế bào Hargraves Test 100,000 85,000 ANA Test 100,000 85,000 Anti-dsDNA Test - - KST sốt rét giọt máu Test 90,000 76,500 Độ tập trung tiểu cầu Test 40,000 34,000 Hồng cầu mạng lưới Test 80,000 68,000 Phí dịch vụ người thứ sáu Lần 2,490,000 2,116,500 Gói giảm đau kỹ thuật cao (Gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm) Lần 4,500,000 3,825,000 Gói giảm đau kỹ thuật cao ( Gây tê ngoài màng cứng ngực ) Lần 4,500,000 3,825,000 Gói giảm đau kỹ thuật cao ( Gây tê ngoài màng cứng thắt lưng, đường giữa ) Lần 4,500,000 3,825,000 Gói giảm đau kỹ thuật cao ( Gây tê ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên ) lần 4,500,000 3,825,000 Gói giảm đau tự kiểm soát đường tĩnh mạch ( PCA) Lần 2,300,000 1,955,000 Trích rạch apxe Lần 300,000 255,000 Gói HĐ CSSK tại nhà cho 1 người Lần 4,990,000 4,241,500 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy (dấu ấn ALK) Lần 2,790,000 2,371,500 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy (dấu ấn BRAF) Lần 2,650,000 2,252,500 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy (dấu ấn PD-L1) Lần 3,750,000 3,187,500 Chụp Xquang đường mật qua Kehr (KTS) Lần 400,000 340,000 BK/JC virus Real-time PCR Lần 1,050,000 892,500 Gói HĐ CSSK tại nhà cho 2 người Lần 8,980,000 7,633,000 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất Lần 2,900,000 2,465,000 Thay ống thông dẫn lưu thận Lần 3,900,000 3,315,000 Thay ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 3,900,000 3,315,000 Nội soi niệu quản để rút thông JJ Lần 4,000,000 3,400,000 Microalbumin nước tiểu 24h Test 100,000 85,000 Gói HĐ CSSK tại nhà cho 3 người Lần 11,970,000 10,174,500 Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (sọ não) (50ml) Lần 1,330,000 1,130,500 Chích apxe tuyến vú Lần 300,000 255,000 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi Lần 500,000 425,000 Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (xoang) (50ml) Lần 1,330,000 1,130,500 Khám cấp cứu Lần 300,000 255,000 Trả kết quả tại nhà Lần 10,000 8,500 Siêu âm mạch gan Lần 230,000 195,500 Chọc dò màng bụng Lần 500,000 425,000 Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (ổ bụng) (50ml) Lần 1,430,000 1,215,500 Khám CK Ngoại ( BS, Ths, BSCK I) Lần 105,000 89,250 Khám CK Ngoại ( BS,Ths,BSCK I)-T2 Lần 55,000 46,750 Khám CK Ngoại ( GS, PGS ) Lần 315,000 267,750 Khám CK Ngoại ( GS, PGS )-T2 Lần 160,000 136,000 Thở Oxy Lần 100,000 85,000 Thở Oxy mỗi giờ (từ giờ thứ 2) Giờ 45,000 38,250 Tacrolimus Lần 800,000 680,000 Tái khám Ngoại Lần 55,000 46,750 Tái khám Ngoại ( GS, PGS ) Lần 160,000 136,000
Chuyên viên : Điêu dương đi cùng xe CC Lần 100,000 85,000 Chọc dò màng phổi Lần 500,000 425,000 Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (cột sống) (50ml) Lần 1,410,000 1,198,500 Ure dịch Test 50,000 42,500 Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (Ngực, phổi) (50ml) Lần 1,430,000 1,215,500 Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (tiểu khung) (50ml) Lần 1,400,000 1,190,000 Chích chắp, chích lẹo đơn chắp Lần 300,000 255,000 Lấy dáy tai Lần 80,000 68,000 Khám phụ khoa (Đã khóa) Lần 105,000 89,250 Cân nặng Lần 5,000 4,250 Chiều cao Lần 5,000 4,250 Chụp CT đến 32 dãycó thuốc cản quang (thái dương) (50ml) Lần 1,410,000 1,198,500 Chích chắp, chích lẹo đa chắp Lần 500,000 425,000 Lấy dáy tai hai bên Lần 140,000 119,000 Làm thuốc tai 2 bên Lần 180,000 153,000 Sát trùng vết thương, cắt chỉ... Lần 80,000 68,000 Chấm họng Lần 70,000 59,500 Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (sọ não) (100ml) Lần 1,550,000 1,317,500 Lấy dị vật tai Lần 200,000 170,000 Làm thuốc tai 1 bên Lần 100,000 85,000 Rửa Mũi Xoang Lần 80,000 68,000 Nặn tuyến bờ mi (1 mắt) Lần 130,000 110,500 ADN huyết thống (Máu/NMM - Cha/Mẹ - Con) NHANH Lần 5,500,000 4,675,000 ADN huyết thống (Máu/NMM - Cha/Mẹ - Con), Mẫu thứ 3 NHANHLần 1,700,000 1,445,000 Xét nghiệm đột biến gen FMR1 bằng phương pháp phân tích đoạn DNA trên điện di mao quản Lần 2,600,000 2,210,000 HIV kháng thuốc giải tình tự gen Lần 4,000,000 3,400,000 Xét nghiệm đột biến gen bệnh Loạn dưỡng cơ Duchenne bằng kỹ thuật NGS Lần 6,480,000 5,508,000 Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (xoang) (100ml) Lần 1,550,000 1,317,500 Khám tổng quát Lần 210,000 178,500 Lấy dị vật mũi Lần 250,000 212,500 Làm Thuốc Xoang Lần 100,000 85,000 Nặn tuyến bờ mi (2 mắt) Lần 150,000 127,500 CRP định lượng (QN vào) Lần 120,000 102,000 Định lượng Fibrinogen (QN vào) LẦN 90,000 76,500 Thời gian prothrombin (PT) - Quảng Ninh vào LẦN 70,000 59,500 Bóc giả mạc (1) Lần 130,000 110,500 Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (ổ bụng) (100ml) Lần 1,680,000 1,428,000 Kết luận hồ sơ Lần 5,000 4,250 Làm Thuốc Thanh Quản Lần 150,000 127,500 Gói làm thuốc xoang ( 7 ngày ) Lần 600,000 510,000 Kháng sinh đồ BK: Test 1,600,000 1,360,000 Chi phí đi lại khoảng cách <5km Lần 100,000 85,000 Chi phí đi lại khoảng cách từ 5-10 km Lần 200,000 170,000 Chi phí đi lại khoảng cách <20km Lần 350,000 297,500 Chi phí đi lại lấy mẫu xét nghiệm Lần 10,000 8,500 Phí khám, tư vấn Lần 315,000 267,750 Bóc giả mạc hai mắt Lần 200,000 170,000 Chọc hút khí màng phổi Lần 1,200,000 1,020,000 Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (cột sống) (100ml) Lần 1,700,000 1,445,000
Đo thính lực Lần 100,000 85,000 Siêu âm mạch chi dưới phải Lần 330,000 280,500 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng X (Bà nội-cháu gái, hai chị em gái cùng cha)-M/NMM Lần 4,700,000 3,995,000 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng X (Bà nội-cháu gái, hai chị em gái cùng cha)-M/NMM-Mẫu thứ 3 Lần 1,900,000 1,615,000 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng X (Bà nội-cháu gái, hai chị em gái cùng cha)-Mẫu đặc biệt Lần 5,200,000 4,420,000 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng X (Bà nội-cháu gái, hai chị em gái cùng cha)-Mẫu đặc biệt-Mẫu thứ 3 Lần 2,300,000 1,955,000 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (Bà ngoại-cháu, anh chị em cùng mẹ,)-M/NMM Lần 4,700,000 3,995,000 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (Bà ngoại-cháu, anh chị em cùng mẹ,)-M/NMM-Mẫu thứ 3 Lần 1,900,000 1,615,000 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (Bà ngoại-cháu, anh chị em cùng mẹ,)-Mẫu đặc biệt lần 5,200,000 4,420,000 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (Bà ngoại-cháu, anh chị em cùng mẹ,)-Mẫu đặc biệt-Mẫu thứ 3 Lần 2,300,000 1,955,000 Bơm rửa lệ đạo (1) Lần 150,000 127,500 Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (Ngực, phổi) (100ml)Lần 1,680,000 1,428,000 Bơm rửa lệ đạo hai mắt Lần 230,000 195,500 Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (tiểu khung) (100ml) Lần 1,680,000 1,428,000 Khám ngực Lần 105,000 89,250 Khám Ngoại Lần - - Chụp CT đến 32 dãycó thuốc cản quang (thái dương) (100ml) Lần 1,400,000 1,190,000 Khám thai Lần 160,000 136,000 Thông rửa lệ đạo người lớn 1 mắt Lần 300,000 255,000 Phụ thu KSK ngoại viên Lần 100,000 85,000 Thông rửa lệ đạo người lớn 02 mắt Lần 500,000 425,000 Nhổ lông xiêu hai mắt Lần 150,000 127,500 Thông rửa lệ đạo trẻ em 1 mắt Lần 400,000 340,000 Tiêm Hidrocortisol Lần 50,000 42,500 Lấy dị vật kết mạc Lần 170,000 144,500 Nhổ lông xiêu 1 mắt Lần 80,000 68,000 Thông rửa lệ đạo trẻ em 02 mắt Lần 700,000 595,000 Chụp X-quang số hóa 1 phim (khác) Lần 100,000 85,000 Lấy dị vật kết mạc hai mắt Lần 350,000 297,500 Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt Lần 220,000 187,000 Lấy dị vật giác mạc nông 02 mắt Lần 400,000 340,000 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 100,000 85,000 Lấy sạn vôi Lần 150,000 127,500 Cắt polyp ống tiêu hóa <1cm (01) Lần 1,000,000 850,000 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 100,000 85,000 Khám nội TQ 7h30-17h00 (BSGĐ) Lần 525,000 446,250 Khám nội TQ 7h30 -17h00 (BSGĐ)-T2 Lần 475,000 403,750 Lấy sạn vôi hai mắt Lần 250,000 212,500 Cắt polyp ống tiêu hóa (02) Lần 500,000 425,000 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 100,000 85,000 KNTQ(Tái khám)7h30-17h00 (BSGĐ) Lần 265,000 225,250 Cắt polyp ống tiêu hóa (03) Lần 300,000 255,000 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 180,000 153,000 Cắt chỉ kết mạc Lần 120,000 102,000 Đo thị lực nhìn xa Lần 60,000 51,000 Đo thị lực nhìn gần Lần 60,000 51,000 Khám nội TQ 17h01-20h00 (BSGĐ) Lần 685,000 582,250 Khám nội TQ 17h01-20h00 (BSGĐ)-T2 Lần 615,000 522,750 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên KTS Lần 180,000 153,000