PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH XÂY DỰNG.docx


17 Bản vẽ mặt cắt hố móng  基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú 18  Bản vẽ trắc dọc hố móng 基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú 19  Bảng điều khiển 控制屏, 控制表 kòng zhì píng , kòng zhì biǎo 20  Bảng liệt kê dự toán khối lượng  工程量清单 (BO Q)  gōng chéng liàng qīng dān ( B O  Q ) 21 Bảng nhật ký đóng cọc 打桩记录表 dǎ zhuāng jì lù biǎo 22  Băng tải than 送煤皮带机  sòng méi pí dài jī 23 Báo động, cảnh báo  报警 bào jǐng 24  Bảo dưỡng  保养 bǎo yǎng 25 Bao hơi  汽泡 qì pào 26  Bảo vệ cắt nhanh  速断保护  sù duàn bǎo hù 27  Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch 抗逆序电流保护  kàng nì xù diàn liú bǎo hù 28  Bảo vệ chống đứt cầu chì 保险器防断保护  bǎo xiǎn qì fáng duàn bǎo hù 29  Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc 纵向差动保护  zòng xiàng chà dòng bǎo hù 30  Bảo vệ chống mát từ  放消磁保护  fàng xiāo cí bǎo hù 31 Bảo vệ điện nguồn  保护电源  bǎo hù diàn yuán 32 Bảo vệ khoảng cách 保护距离 bǎo hù jù lí 33  Bảo vệ quá dòng có hướng 方向过流保护  fāng xiàng guò liú bǎo hù
34 Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp 二级混合电压锁过流保 护 èr jí hùn hé diàn yā suǒ guò liú bǎo hù 35  Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng 方向接地过流保护 fāng xiàng jiē dì guò liú bǎo hù 36 Bảo vệ quá tải 过载保护  guò zǎi bǎo hù 37  Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất 转子两点接地保护  zhuǎn zǐ liǎng diǎn jiē dì bǎo hù 38  Bảo vệ số lệch dọc 纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù 39  Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm 有制止电流差动保护 yǒu zhì zhǐ diàn liú chà dòng bǎo hù 40  Bảo vệ số lệch ngang  横向差动保护  héng xiàng chà dòng bǎo hù 41  Bảo vệ sự cố máy phát 发电机事故保护  fā diàn jī shì gù bǎo hù 42 Bể chứa bùn 泥土堆放场 ní tǔ duī fàng chǎng 43  Bể chứa dầu, Téc dầu 油罐  yóu guàn 44 Bể chứa nước cứng 硬水池  yìng shuǐ chí 45 Bể chứa nước mềm 软水池 ruǎn shuǐ chí 46  Bể chứa nước sạch 净水池 jìng shuǐ chí 47 Bể lắng 沉淀池 chén diàn chí 48 Bể lắng đứng 立式沉淀池 lì shì chén diàn chí 49  Bể lắng hướng tâm 向心沉淀池  xiàng xīn chén diàn chí 50  Bể lắng ngang 卧式沉淀池 wò shì chén diàn chí
51 Bể lắng trong  清水沉淀池 qīng shuǐ chén diàn chí 52 Bể lọc  过滤池  guò lǜ chí 53 Bể lọc áp lực  压力过滤池 yā lì guò lǜ chí 54  Bề mặt trao đổi nhiệt  换热表面 huàn rè biǎo miàn 55 Bề mặt trượt  滑动表面 huá dòng biǎo miàn 56  Bệ móng 基础台座  jī chǔ tái zuò 57  Biên độ dao động 波动幅度  bō dòng fú dù 58  Bình Cation 阳离子过滤池  yáng lí zǐ guò lǜ chí 59  Bình ngưng nước 凝结水箱  níng jié shuǐ xiāng 60  Bình thêm nhiệt cao áp 高压加热箱  gāo yā jiā rè xiāng 61 Bloong, e cu 螺栓,螺帽 luó shuān , luó mào 62  Bộ bảo an nguy cấp  紧急保安器  jǐn jí bǎo ān qì 63 Bộ biến áp MBA 2/3 dây cuốn 二/三线圈变压器 èr/sān xiàn quān biàn yā qì 64 Bộ chỉnh dòng  整流器  zhěng liú qì 65 Bộ chỉnh lưu có điều khiển  可控整流器  kě kòng zhěng liú qì 66 Bộ chống sét dạng van 阀式避雷器  fá shì bì léi qì 67 Bộ đánh lửa 点火器 diǎn huǒ qì

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.