Nội dung text UNIT 5. THE WORLD OF WORK.doc
1 UNIT 5. THE WORLD OF WORK A. LÝ THUYẾT I. VOCABULARY 1. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/ học việc 2. bill (n) /bɪl/ hóa đơn 3. bonus (n) /ˈbəʊnəs/ tiền thưởng 4. candidate (n) /ˈkændɪˌdeɪt/ ứng viên 5. client (n) /ˈklaɪᵊnt/ khách hàng 6. commuter (n) /kəˈmjuːtə/ người tham gia giao thông 7. department (n) /dɪˈpɑːtmənt/ khoa 8. order (n) /ˈɔːdə/ gọi món 9. qualification (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃᵊn/ trình độ chuyên môn 10. quality (n) /ˈkwɒləti/ phẩm chất 11. recipient (n) /rɪˈsɪpiənt/ người nhận 12. reference (n) /ˈrefᵊrᵊns/ tham khảo 13. regulation (n) /ˌreɡjəˈleɪʃᵊn/ quy định 14. relationship (n) /rɪˈleɪʃᵊnʃɪp/ mối quan hệ 15. role (n) /rəʊl/ công việc, vị trí 16. shift (n) /ʃɪft/ ca làm việc 17. target (n) /ˈtɑːɡɪt/ mục tiêu 18. vacancy (n) /ˈveɪkᵊnsi/ vị trí công việc còn trống 19. wage (n) /weɪʤ/ tiền công 20. accountant (n) /əˈkaʊntᵊnt/ kế toán viên 21. attendant (n) /əˈtendᵊnt/ tiếp viên 22. babysitter (n) /ˈbeɪbɪˌsɪtə/ người trông trẻ 23. receptionist (n) /rɪˈsepʃᵊnɪst/ nhân viên lễ tân 24. crawl (v) /krɔːl/ bò 25. employ (v) /ɪmˈplɔɪ/ tuyển dụng 26. endure (v) /ɪnˈdʒʊər/ chịu đựng