PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK4


TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 13 百货 bǎi huò bách hoá department store; general merchandise 14 摆 bǎi đặt, bày set, place; wave 15 摆动 bǎi dòng đong đưa, lắc lư swing; sway; oscillate;vibrate 16 摆脱 bǎituō thoát khỏi get rid off 17 败 bài thua, bại, thất bại defeat; beat; fail; lose 18 办事 bàn shì làm việc handle affairs; work, do 19 包裹 bāoguǒ băng bó, băng bọc (n) package; (v) wrap up 20 包含 bāohán bao hàm, chứa contain, include 21 包括 bāokuò bao gồm Include, consist of 22 薄 báo mỏng thin 23 宝 bǎo báu vật, quý báu treasure; precious; treasured 24 宝宝 bǎo bao cục cưng, bé cưng baby; darling 25 宝贝 bǎobèi bảo bối, cục cưng treasure object; baby 26 宝贵 bǎoguì quý báu, quý giá valuable 27 宝石 bǎo shí đá quý, bảo thạch, ngọc gemstone; gem; cameo; precious stone
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 28 保密 bǎomì bảo mật keep secret 29 保守 bǎoshǒu tuân thủ, bảo thủ (adj) conservative; (v) guard, keep 30 抱 bào bế bồng, ôm hold with both arms, embrace; take a kind of attitude 31 背景 bèijǐng bối cảnh background; backstage supporter 32 倍 bèi lần times, -fold 33 被迫 bèi pò bị ép, bắt buộc be compelled; be forced; be constrained 34 本科 běnkē khoa chính quy Undergraduate course 35 笨 bèn ngốc nghếch stupid; clumsy 36 比分 bǐ fēn điểm số, tỉ số score 37 毕业 bìyè tốt nghiệp graduation 38 毕业生 bì yè shēng sinh viên tốt nghiệp graduate 39 避 bì trốn tránh, phòng ngừa avoid; take shelter from 40 避免 bìmiǎn tránh, ngăn ngừa avoid, prevent 41 编 biān thắt, bện, phân chia, biên soạn, thêu dệt weave; arrange in groups; compile; compose; make up 42 辩论 biànlùn biện luận Debate
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 43 标志 biāozhì ký hiệu, cột mốc (v) mark, symbolize; (n) mark, sign; symbol 44 表情 biǎoqíng biểu cảm, vẻ mặt Expression, countenance 45 表扬 biǎoyáng tuyên dương Praise 46 别 bié tạm biệt say goodbye; pin up; stick in 47 冰 bīng đá, băng ice 48 冰箱 bīngxiāng tủ lạnh Refrigerator 49 冰雪 bīng xuě băng tuyết ice and snow 50 兵 bīng binh, binh lính arms; soldier; military 51 并 bìng hợp lại, hơn thế, và parallel with; merge 52 不要紧 búyàojǐn không sao, không hề gì not serious; not matter 53 不在乎 bú zài hū không quan tâm not mind; not care 54 不管 bùguǎn cho dù, mặc kệ, bất luận no matter (what, how, who, etc.) 55 不然 bùrán không phải vậy or else 56 布置 bùzhì bố trí, sắp xếp decorate; assign 57 步行 bù xíng đi bộ go on foot; walk 58 擦 cā chà, cọ, lau wipe; polish

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.