HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Small Actions, Massive Impact Being kind and helpful is what makes our community stronger each day. Have you ever wondered how a single act of kindness can change someone's life? It starts with simple things—a warm smile, a helping hand, or a few minutes of your time. The (1)_________ works every weekend to support our local community. In our fast-paced world, it's easy to think that one person can't make a difference. The people (2)_________ in our neighborhood prove this wrong every day. Through their actions, they show that everyone can contribute to positive change. Our program brings hope (3)_________ people through small actions. Last month alone, our volunteers helped over 100 families and collected more than 1,000 pounds of recyclable materials. Every cloud has a (4)_________ lining, and we see this truth in our daily volunteer work. From collecting recyclables to helping elderly neighbors with their groceries, each action creates ripples of positive change. We inspire others (5)_________ our mission and create lasting impact. These small gestures can brighten someone's day and motivate them to pass on the kindness to others. Together, we can transform small acts of (6)_________ into significant changes. One person, one action at a time—that's all it takes to start a positive chain reaction in our community. Join us today and be part of this meaningful journey! Question 1:A. volunteer experienced team B. team volunteer experienced C. volunteer team experienced D. experienced volunteer team Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. experienced volunteer team (Đúng): "Experienced" là tính từ miêu tả "volunteer team" (nhóm tình nguyện viên). Cấu trúc này hoàn toàn hợp lý và đúng ngữ pháp, nghĩa là "nhóm tình nguyện viên có kinh nghiệm". Tạm Dịch: Being kind and helpful is what makes our community stronger each day. Have you ever wondered how a single act of kindness can change someone's life? It starts with simple things—a warm smile, a helping hand, or a few minutes of your time. The experienced volunteer team works every weekend to support our local community. (Lòng tốt và sự giúp đỡ là những gì làm cho cộng đồng của chúng ta mạnh
Tạm Dịch: Every cloud has a silver lining, and we see this truth in our daily volunteer work. From collecting recyclables to helping elderly neighbors with their groceries, each action creates ripples of positive change. (Mỗi đám mây đều có một tia hy vọng, và chúng tôi thấy sự thật này trong công việc tình nguyện hàng ngày của mình. Từ việc thu gom đồ tái chế đến giúp đỡ những người hàng xóm lớn tuổi mua sắm, mỗi hành động đều tạo ra những thay đổi tích cực.) Question 5:A. to joining B. join C. to join D. joining Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to joining: Cụm này sai vì "to" không theo sau bởi động từ dạng V-ing (joining). B. join: "Join" là động từ nguyên thể, nhưng trong ngữ cảnh này, nó thiếu giới từ đi kèm, nên không đúng ngữ pháp. C. to join (Đúng): "To join" là động từ nguyên thể sau "inspire", rất phù hợp trong ngữ cảnh này. "We inspire others to join" có nghĩa là chúng tôi khuyến khích người khác tham gia. D. joining: "Joining" là một dạng động từ V-ing, nhưng không phù hợp với cách sử dụng sau "inspire". Tạm Dịch: We inspire others to join our mission and create lasting impact. These small gestures can brighten someone's day and motivate them to pass on the kindness to others. (Chúng tôi truyền cảm hứng cho những người khác tham gia sứ mệnh của chúng tôi và tạo ra tác động lâu dài. Những cử chỉ nhỏ này có thể làm bừng sáng ngày của ai đó và thúc đẩy họ truyền lòng tốt cho người khác.) Question 6:A. kindness B. kind C. kindle D. kindly Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. kindness (Đúng): "Kindness" là danh từ và có nghĩa là lòng tốt, sự tử tế, hoàn toàn hợp lý trong ngữ cảnh của câu này. Câu này muốn nói về việc biến những hành động nhỏ của lòng tốt thành những thay đổi lớn. B. kind: "Kind" là tính từ, không phải danh từ, nên không thể sử dụng trong trường hợp này. C. kindle: "Kindle" có nghĩa là khơi lên, kích động, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. kindly: "Kindly" là trạng từ, không phải danh từ, nên không phù hợp với cấu trúc câu. Tạm Dịch: Together, we can transform small acts of kindness into significant changes. One person, one action at a time—that's all it takes to start a positive chain reaction in our community. Join us today and be part of this meaningful journey! (Cùng nhau, chúng ta có thể biến những hành động tử tế nhỏ thành những thay đổi đáng kể. Từng người, từng hành động một—chỉ cần thế là đủ để bắt đầu một phản ứng dây chuyền tích cực trong cộng đồng của chúng ta. Hãy tham gia cùng chúng tôi ngay hôm nay và trở thành một phần của hành trình ý nghĩa này!) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. YOUR VOICE BREAKS CHAINS Are you feeling alone in your struggles? (7)_________ have gone through similar challenges and emerged stronger.
Our support team will never (8)_________ you - we stand by you until you overcome your difficulties. Your courage and (9)_________ are the keys to breaking free from hardship. (10)_________ the darkness you face, there is always light ahead. The journey to (11)_________ starts with your determination and strength. A (12)_________ of people have found peace through our support programs. Contact us: Hotline: 356-888-0529 Email:
[email protected] Address: 66 Marvel Street, L.A City Together, we can create a brighter tomorrow! Question 7:A. Others B. The others C. Another D. Other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. Others (Đúng): "Others" là danh từ chỉ những người khác, có nghĩa là "Những người khác" đã trải qua những thử thách tương tự và trở nên mạnh mẽ hơn. Đây là lựa chọn đúng nhất trong ngữ cảnh này. B. The others: "The others" thường dùng để chỉ những người đã được đề cập trước đó hoặc trong một nhóm cụ thể. Trong câu này, không có nhóm người cụ thể nào được đề cập trước, vì vậy không phù hợp. C. Another: "Another" chỉ một người hoặc vật đơn lẻ, không phù hợp trong trường hợp này vì đề cập đến nhiều người. D. Other: "Other" không xác định số lượng cụ thể và không đứng một mình trong ngữ cảnh này. Nó cần phải có danh từ theo sau (ví dụ: other people) để đúng ngữ pháp. Tạm Dịch: Are you feeling alone in your struggles? Others have gone through similar challenges and emerged stronger. (Bạn có cảm thấy cô đơn trong cuộc đấu tranh của mình không? Những người khác đã trải qua những thách thức tương tự và trở nên mạnh mẽ hơn.) Question 8:A. back down to B. fall out with C. give up on D. break off from Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. back down to: "Back down to" không phải là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. "Back down" có nghĩa là từ bỏ một lập trường, nhưng không phải là cụm từ phù hợp trong câu này. B. fall out with: "Fall out with" có nghĩa là cãi nhau hoặc bất hòa với ai đó, không phù hợp với ngữ cảnh này. C. give up on (Đúng): "Give up on" có nghĩa là từ bỏ ai đó, không còn tin tưởng hoặc hỗ trợ nữa. Câu này mang thông điệp là đội ngũ hỗ trợ sẽ không bao giờ từ bỏ bạn, điều này hoàn toàn hợp lý. D. break off from: "Break off from" có nghĩa là tách rời khỏi ai đó hoặc cái gì đó, không đúng với ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Our support team will never give up on you - we stand by you until you overcome your difficulties. (Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi sẽ không bao giờ từ bỏ bạn - chúng tôi luôn sát cánh cùng bạn cho đến khi bạn vượt qua khó khăn.) Question 9:A. endurance B. resilience C. tolerance D. patience Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. endurance: "Endurance" có nghĩa là khả năng chịu đựng lâu dài, nhưng không phải là từ thích hợp nhất trong ngữ cảnh này.