PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text FG 12 - UNIT 2 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc

1 FRIENDS GLOBAL 12 – UNIT 2: PROBLEMS LESSON 2A * Describing feelings (Diễn tả cảm xúc): 1. alarmed /əˈlɑːmd/ (adj) : lo lắng, sợ hãi 2. amused /əˈmjuːzd/ (adj) :  thích thú, vui thích 3. anxious /ˈæŋkʃəs/ (adj) : lo lắng 4. ashamed /əˈʃeɪmd/ (adj) : hổ thẹn, xấu hổ, ngượng 5. bitter /ˈbɪtə(r)/ (adj) : cay đắng, chua cay, đau xót 6. content /kənˈtent/ (adj) : bằng lòng, vừa lòng, vừa ý, thỏa mãn 7. disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adj) : thất vọng 8. disillusioned /ˌdɪsɪˈluːʒnd/ (adj) : vỡ mộng 9. envious /ˈenviəs/ (adj) : ghen tị, đố kỵ 10. exasperated /ɪɡˈzæspəreɪtɪd/ /ɪɡˈzɑːspəreɪtɪd/ (adj) : bực tức, điên tiết, cực kì bực bội 11. frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ (adj) : nản lòng, nản chí 12. furious /ˈfjʊəriəs/ (adj) : giận dữ 13. humiliate /hjuːˈmɪlieɪt/ (v) : làm nhục => humiliated /hjuːˈmɪlieɪtɪd/ (adj) : bị sỉ nhục 14. hysterical /hɪˈsterɪkl/ (adj) : cuồng loạn, kích động 15. indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ (adj) : lưỡng lự 16. irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ (adj) : tức tối, cáu 17. miserable /ˈmɪzrəbl/ (adj) : khổ sở 18. stressed /strest/ (adj) : căng thẳng 19. stunned /stʌnd/ (adj) : choáng váng, sửng sốt 20. thrilled /θrɪld/ (adj) : hồi hộp, vui mừng 21. upbeat /ˈʌpbiːt/ (adj) : lạc quan, phấn khởi * Idioms to describe feelings (Thành ngữ diễn tả cảm xúc): 1. drive sb crazy : khiến ai phát điên, khiến ai phát cáu, khiến ai bực mình 2. be over the moon : vui sướng, hạnh phúc như ở chín tầng mây, như trên cung trăng 3. be down in the dumps : cảm thấy không vui, buồn bã, chán nản 4. blow one’s top : tức giận, nổi nóng 5. be on edge : căng thẳng 6. something gets on one’s nerves : điều gì làm ai đó thấy phiền toái, , khó chịu, bực mình 7. be green with envy : ghen tức 8. lose face : bị bẽ mặt, bị mất mặt
2 9. be tearing one’s hair out : lo lắng 10. be in two minds (about something) : lưỡng lự LESSON 2B 1. contender /kənˈtendə(r)/ (n) : đối thủ, địch thủ 2. strike /straɪk/ (v) : đánh, đập => strike – struck – struck 3. disinfectant /ˌdɪsɪnˈfektənt/ (n) : thuốc tẩy uế, chất tẩy uế, chất khử trùng 4. pump /pʌmp/ (v) : bơm 5. (be) run over (phr.v) : bị quẹt xe 6. drown /draʊn/ (v) : chết đuối => (be) drowned : bị chết đuối 7. accident-filled /ˈæksɪdənt/ /fɪld/ (adj) : đầy tai nạn LESSON 2C 1. crisis /ˈkraɪsɪs/ (n) : sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng 2. tense /tens/ (v) : làm cho căng (sợi dây), gây căng thẳng; cảm thấy căng thẳng 3. aware of /əˈweə(r)/ /əv/ (adj) : nhận thức 4. initial /ɪˈnɪʃl/ (adj) : ban đầu, lúc đầu 5. clear-headed /ˌklɪə ˈhedɪd/ (adj) : nhạy bén 6. analysis /əˈnæləsɪs/ (n) : sự phân tích 7. breathe /briːð/ (v) : thở ra a. breath /breθ/ (n) : hơi thở 8. alarm /əˈlɑːm/ (v) : làm cho hoảng sợ, làm cho lo lắng 9. enraged /ɪnˈreɪdʒd/ (adj) : giận điên lên, điên tiết, nổi khùng 10. focus on /ˈfəʊkəs/ /ɒn/ (v) : tập trung, chú ý = concentrate on /ˈkɒnsntreɪt/ /ɒn/ (v) = pay attention to /peɪ/ /əˈtenʃn/ /tuː/ (v) 11. moment /ˈməʊmənt/ (n) : khoảng thời gian rất ngắn, chốc, lát, lúc 12. positive /ˈpɒzətɪv/ (adj) : tích cực, lạc quan => positively /ˈpɒzətɪvli/ (adv) : 1 cách tích cực, 1 cách lạc quan 13. self-talk /self/ /tɔːk/ (n) : độc thoại 14. overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (v) : khắc phục, vượt qua => get over (phr.v) 15. fear /fɪə(r)/ (n) : sự sợ hãi, sự khiếp sợ 16. fire brigade ˈfaɪə brɪɡeɪd/ (n) : đội cứu hỏa
3 17. burglar /ˈbɜːɡlə(r)/ (n) : kẻ trộm đêm 18. fingerprint /ˈfɪŋɡəprɪnt/ (n) : dấu tay 19. van /væn/ (n) : xe tải 20. evidence /ˈevɪdəns/ (n) : bằng chứng, chứng cớ 21. trouble /ˈtrʌbl/ (v) : làm phiền, quấy rầy 22. suspect /səˈspekt/ (v) : nghi ngờ, ngờ vực, hoài nghi => suspicion /səˈspɪʃn/ (n) : sự nghi ngờ => suspicious /səˈspɪʃəs/ (adj) : nghi ngờ => suspiciously /səˈspɪʃəsli/ (adv) : dắng nghi ngờ, khả nghi LESSON 2D 1. confrontation /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃn/ (n) : sự đương đầu, sự đối đầu => confrontational /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃənl/ (adj) : đương đầu, đối đầu 2. exasperate /ɪɡˈzæspəreɪt/ /ɪɡˈzɑːspəreɪt/ (v) : làm trầm trọng hơn, làm bực tức, làm giận điên lên 3. assertive /əˈsɜːtɪv/ (adj) : xác nhận, khẳng định, quả quyết, tự tin 4. frustrate /frʌˈstreɪt/ (v) : làm thất vọng LESSON 2E 1. hang out with sb /hæŋ/ (phr.v) :đi chơi với ai 3. seek /siːk/ (v) : tìm, kiếm => seek – sought - sought 4. forum /ˈfɔːrəm/ (n) : diễn đàn * Preposition + noun phrases 1. not at all : không có gì 2. at first : đầu tiên 3. at last : cuối cùng 4. at once : ngay lập tức 5. at stake : bị đe dọa 6. by mistake : nhầm lẫn 7. by the time : khi, vào lúc 8. by accident : tình cờ, vô tình 9. for the time being : vào lúc này 10. for good : mãi mãi 11. for now : bây giờ thì 12. for one thing : trước hết => dùng để đưa ra một lý do về cái gì 13. in control : đang kiểm soát, đang điều hành
4 14. in doubt : nghi ngờ, hoài nghi 15. in the end : cuối cùng 16. in time : kịp giờ 17. in the wrong : sai 18. in common : điểm chung 19. in any case : trong mọi trường hợp 20. in that case : trong trường hợp đó 21. in fact : thực ra, trong thực tế 22. in trouble : gặp khó khăn 23. on the one hand : 1 mặt 24. on the other hand : mặt khác 25. on time : đúng giờ 26. on purpose : cố tình, cố ý 27. on second thoughts : cân nhắc, nghĩ lại, xem xét lại điều gì 28. on the whole : nhìn chung 29. under age : chưa đủ tuổi 30. under arrest : bị bắt giữ 31. under control : bị kiểm soát 32. under the impression : ấn tượng 33. under pressure : bị áp lực, chịu áp lực 34. of interest : hứng thú, thích thú LESSON 2F 1. get one’s eye on : để ý đến 2. psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/ (n) : nhà tâm lý học 3. conduct /kənˈdʌkt/ (v) : chỉ đạo, kiểm soát, quản lý 4. conclude /kənˈkluːd/ (v) : kết luận, ký kết => conclusion /kənˈkluːʒn/ (n) : kết luận, sự kết thúc 5. mugging /ˈmʌɡɪŋ/ (n) : nạn cướp bóc, sự trấn lột 6. dramatic /drəˈmætɪk/ (adj) : gây xúc động, gây ấn tượng sâu sắc => dramatically /drəˈmætɪkli/ (adv) : đột ngột 7. assert /əˈsɜːt/ (v) : khẳng định 8. regardless of /rɪˈɡɑːdləs əv/ (prep) : không chú ý đến (ai / cái gì), không quan tâm 9. coincide /ˌkəʊɪnˈsaɪd/ (v) : trùng nhau, trùng với, khớp nhau 10. subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ (adj) : đến sau, theo sau

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.