Nội dung text UNIT 4 - Urbanisation - HS.docx
70 urban adjective /ˈɜːbən/ thuộc đô thị 71 urbanised adjective /ˈɜːbənaɪzd/ được đô thị hóa II: COLLOCATIONS/ PHRASES / STRUCTURES STT Loại từ/ngữ Nghĩa tiếng Việt 1 rapid urbanisation (n) đô thị hóa nhanh chóng 2 urban population (n) dân số thành thị 3 rural/urban area (n) khu vực nông thôn / đô thị 4 urban development (n) sự phát triển đô thị 5 living condition(s) (n) điều kiện sống 6 housing shortage (n) thiếu hụt nhà ở 7 traffic congestion (n) tắc nghẽn giao thông 8 cost of living (n) chi phí sinh hoạt 9 job opportunities (n) cơ hội việc làm 10 environmental degradation (n) sự suy thoái môi trường 11 concrete jungle (idiom) thành phố bê tông (thiếu cây xanh) 12 the hustle and bustle (idiom) sự nhộn nhịp, ồn ào 13 bright lights of the city (idiom) sức hấp dẫn của thành phố 14 cost an arm and a leg (idiom) rất đắt đỏ 15 It is + adj + to V thật... để làm gì đó 16 There is/are + N + in... có... ở đâu đó 17 S + cause/lead to + N/V-ing gây ra điều gì 18 S + be exposed to + N/V-ing bị tiếp xúc với... 19 Due to / Because of + N/V-ing bởi vì... 20 More and more + N (plural) ngày càng nhiều... 21 The + comparative..., the + comparative... càng... thì càng... 22 settle in (v) ổn định cuộc sống 23 move away from (v) rời khỏi nơi nào đó 24 adapt to urban life (v) thích nghi với cuộc sống đô thị 25 deal with (v) giải quyết 26 be faced with (v) đối mặt với 27 S + struggle to V gặp khó khăn khi làm gì 28 S + find it + adj + to V thấy việc gì đó như thế nào 29 It takes (time) to V mất bao lâu để làm gì 30 Too + adj + to V quá... để có thể làm gì 31 Enough + N + to V / adj + enough to V đủ... để làm gì