PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 6. OUR TET HOLIDAY - HS.docx

UNIT 6. OUR TET HOLIDAY I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning firework n /'faɪəwɜ:k/ quả pháo hoa, pháo hoa Ex: The sky was alight with hundreds of fireworks. Bấu trời bừng sáng với hàng trăm quả pháo hoa. luckey money n /'lʌkɪ 'mʌnɪ/ tiền lì xì Ex: Lucky money is a little new cash put in a red envelope. Lì xì lá một ít tiền mặt mới cho vào phong bao đỏ. apricot blossom n /'eɪprɪkɒt ‘blɒsəm/ hoa mai Ex: Apricot blossom brings luck, plentiful health, prosperity, wealth for the new year. Hoa mai mang đến sự may mắn, dồi dào sức khỏe, thịnh vượng, phú quý cho năm mới. peach blossom n /pi:tʃ ‘blɒsəm/ hoa đào Ex: Peach blossom has long played an important part in the cultural life of Vietnamese people. Hoa đào từ lâu đã đóng một phần quan trọng trong đời sống văn hóa của người Việt Nam. make a wish v /meɪk ə wɪʃ/ ước một điều ước Ex: People generally make a wish on their birthday party. Mọi người thường ước một điều ước vào dịp sinh nhật. cook a special food v /kʊk 'speʃl fu:d/ nấu một món ăn đặc biệt Ex: My mom usually cooks a special food on the first day of Tet. Mẹ của tớ thường nấu một món ăn đặc biệt vào ngày mùng 1 tết. go to pagoda v /gəʊ tʊ pə'gəʊdə/ đi chùa Ex: We go to pagoda to pray for health. Chúng tôi đi chùa để cầu sức khoẻ. decorate v /'dekəreɪt/ trang trí, trang hoàng Ex: They decorated the wedding car with ribbons and flowers. Họ trang trí xe cưới bằng ruy băng và hoa. calendar n /'kælɪndə(r)/ lịch Ex: I’ve marked his birthday on the calendar. Tôi đã đánh dấu sinh nhật của anh ấy trên lịch. relative n /'relətɪv/ họ hàng, người thân Ex: All her relatives came to the wedding. Tất cả họ hàng của cô đều đến dự đám cưới.
celebrate v /'selɪbreɪt/ kỷ niệm Ex: We always celebrate our wedding anniversary by going out to dinner Chúng tôi luôn kỷ niệm ngày cưới của mình bằng cách đi ăn tối bên ngoài. family gathering n /fæmalɪ 'gæðərɪη/ buổi họp mặt gia đình Ex: My parents are hosting a family gathering. Bố mẹ tôi đang tổ chức một buổi họp mặt gia đình. rubbish n /'rʌbɪʃ/ rác Ex: The streets were littered with rubbish. Đường phố ngập rác. wish n, v /wɪʃ/ lời ước, ước nguyện Ex: I wish I hadn’t invited him. Tôi ước rằng tôi đã không mời anh ấy. kumquat tree n /'kʌmkwɒt tri:/ cây quất Ex: Vietnamese often buy kumquat trees at Tet. Người Việt thường mua cây quất vào dịp Tết. sticky rice n /'stɪkɪ raɪs/ gạo nếp Ex: Sticky rice is a versatile ingredient used in many dishes in Vietnamese. Gạo nếp là một nguyên liệu linh hoạt được sử dụng trong nhiều món ăn của người Việt. jellied meat n /'dʒelɪd mi:t/ thịt đông Ex: My dad cooked a dish of jellied meat for me. Bố đã nấu thịt đông cho tôi. lean pork paste n /li:n pɔ:k peɪst/ giò lụa Ex: Lean pork paste is a speciality of Vietnam. Giò lụa là một đặc sản của Việt Nam. pickled onion n /'pɪkld 'ʌnjən/ dưa hành Ex: Pickled onion is a traditional food on Tet holiday. Dưa hành là món ăn truyền thống trong dịp Tết. colourful adj /'kʌləfl/ đa sắc màu, sặc sỡ Ex: The male birds are more colourful than the females. Chim trống có màu sắc sặc sỡ hơn chim mái. envelope n /'envələʊp/ phong bì Ex: I folded the letter in half and put it in an envelope. Tôi gấp lá thư lại một nửa và cho vào một chiếc phong bì. midnight n /'mɪdnaɪt/ nửa đêm Ex: She heard the clock strike at midnight. Cô nghe thấy đồng hồ điểm vào nửa đêm. behave v /bɪ’heɪv/ cư xử
Ex: He behaved very badly towards his guests. Anh ta cư xử rất tệ đối với khách của mình. II. WORD FORMATION Words Meaning Related words decorate (v) trang trí, trang hoàng decoration (n) decorative (adj) decorate (v) relative (n) họ hàng, người thân relate (v) relationship (n) relation (n) relatively (adv) celebrate (v) kỉ niệm celebration (n) celebratory (adj) celebrity (n) celebrated (adj) celebrant(n) colourful (adj) đa sắc màu color (n) coloration (n) colourfully (adv) colourless (adj) colorant (n) colorism (n) colourful (adj) đa sắc màu color (n) coloration (n) colourfully (adv) behave (v) cư xử behavior (n) III. GRAMMAR 1. Should/shouldn't for advice - đưa ra lời khuyên với should/shouldn't - Should là một động từ khuyết thiếu, tức là không cần chia theo các ngôi (không phân biệt chủ ngữ số ít hay số nhiều), sau should luôn là một động từ nguyên thể không chia. * Cấu trúc Khẳng định: S + should + V (bare infinitive) (nên làm gì) Phủ định: S + shouldn't + V (bare infinitive) (không nên làm gì) Nghi vấn: Should + S + V (bare infinitive)? (Để hỏi ý kiến hoặc yêu cầu một lời khuyên) Ex. We should brush our teeth twice a day. (Chúng ta nên đánh ràng ngày 2 lẩn.) You shouldn't smoke here. (Cậu không nên hút thuốc ở đây.) - Should we buy a new house? (Chúng ta có nên mua một càn nhà mới không?) - Yes, we should. (Có, chúng ta nên mua.) 2. Some/any for amount - Some/any để diễn tả số lượng  Cả some và any đều được dùng để chỉ một số lượng không xác định khi không thể hay không cần phải nêu rõ số lượng chính xác. a. Some: một vài, một ít
- Some thường được dùng trong câu khẳng định, trước danh từ đếm được số nhiều (countable plural nouns) hoặc danh từ không đếm được (uncountable nouns). Ex. My mother bought some eggs. (Mẹ tôi đã mua vài quả trứng.) I drank some orange juice this morning. (Tôi đã uống một ít nước cam sáng nay.) - Some còn được dùng trong câu yêu cầu, lời mời hoặc lời đề nghị lịch sự. Ex. Would you like some coffee? (Anh uống một chút cà phê nhé?) Let's go out for some drink. (Chúng ta hãy đi uống nước đi.) May I have some salt, please? (Cho tôi một chút muối được không?) b. Any: một chút, một ít - Any thường được dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. Ex. "Have you got any butter?" - "Sorry, I haven't got any butter." ("Bạn có chút bơ nào không?" - "Rất tiếc là tôi không có bơ.") There aren't any chairs in the room. (Không có cái ghế nào trong phòng.) - Any có nghĩa "bất cứ, bất kì" được dùng trong mệnh đề khẳng định, trước danh từ số ít (đếm được hoặc không đếm được) hoặc sau các từ có nghĩa phủ định (never, hardly, scarely, without,...). Ex. You can catch any bus.They all go to the center. (Bạn có thể bắt bất cứ chiếc xe buýt nào. Tất cả chúng đều đến khu trung tâm.) He's lazy. He never does any work. (Anh ta thật lười nhác. Anh ta chẳng bao giờ làm bất cứ việc gì.) - Any có thể được dùng trong mệnh đề If (If - clauses). Ex. If you need any more money, please let me know. (Nếu anh cần thêm tiền, xin hãy cho tôi biết.) IV. PRONUNCIATION  SOUND /s/ AND /ʃ/ 1. Cách phát âm  Cách phát âm âm /s/ - Lưỡi chạm vào mặt trong của ráng cửa trên, đâu lưỡi đưa ra ngoài gần chạm vào ngạc trên.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.