Nội dung text C9-B3-ON TAP CHUONG 9 .pdf
MỤC LỤC ▶BÀI ❸. ÔN TẬP CHƯƠNG IX ................................................................................................ 2 ☀. Đề kiểm tra rèn luyện............................................................................................................ 2 ⬩Đề ❶:.................................................................................................................................................................2 ⬩Đề ❷:.............................................................................................................................................................. 11 ⬩Đề ❸:.............................................................................................................................................................. 19
▶BÀI ❸. ÔN TẬP CHƯƠNG IX ☀. Đề kiểm tra rèn luyện ⬩Đề ❶: ☞Phần 1. Câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi, thí sinh chỉ chọn 1 phương án. Câu 1: Mộ t nhộ m gộ m 6 hộ c sinh nam va 4 hộ c sinh nữ . Chộ n nga u nhiề n độ ng thờ i 3 hộ c sinh trộng nhộ m độ . Xa c sua t đề trộng 3 hộ c sinh đữờ c chộ n luộ n cộ hộ c sinh nữ ba ng A. 1 3 . B. 5 6 . C. 2 3 . D. 1 6 . Lời giải Sộ pha n tữ cu a khộ ng gian ma u ( ) 3 10 n C = =120 . Gộ i A la biề n cộ saộ chộ 3 hộ c sinh đữờ c chộ n cộ hộ c sinh nữ , A la biề n cộ saộ chộ 3 hộ c sinh đữờ c chộ n khộ ng cộ hộ c sinh nữ ( ) 3 6 = n A C = 20 . Va y xa c sua t ca n tì m P A( ) = 1− = P A( ) ( ) ( ) 1 n A n − 5 6 = . Câu 2: Giềộ mộ t cộn su c sa c ca n độ i độ ng cha t hai la n. Tì nh sộ pha n tữ cu a biề n cộ A : “Ca hai la n giềộ cộ tộ ng sộ cha m ba ng 9 ”? A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 5 . Lời giải Mộ ta biề n cộ A=(3;6 , 4;5 , 5;4 , 6;3 ) ( ) ( ) ( ). Va y sộ pha n tữ cu a biề n cộ A ba ng 4 . Câu 3: Mộ t hộ p chữ a 20 thề đữờ c đa nh sộ tữ 1 đề n 20. La y nga u nhiề n 1 thề tữ hộ p độ . Tì nh xa c sua t thề la y đữờ c ghi sộ lề va chia hề t chộ 3. A. 0,3. B. 0,5 . C. 0, 2 . D. 0,15. Lời giải Ta cộ : ( ) 1 20 n C = = 20 . Gộ i A la biề n cộ la y đữờ c mộ t ta m thề ghi sộ lề va chia hề t chộ 3 = A 3;9;15 . Dộ độ n A( ) = 3 ( ) 3 0,15 20 = = P A .
Câu 4: Giềộ mộ t cộn su c xa c ca n độ i va độ ng cha t hai la n. Xa c sua t đề ì t nha t mộ t la n xua t hiề n ma t sa u cha m la : A. 8 36 . B. 12 36 . C. 11 36 . D. 6 36 . Lời giải n( = = ) 6.6 36 . Gộ i A la biề n cộ :”ì t nha t mộ t la n xua t hiề n ma t sa u cha m”. Khi độ biề n cộ A :”khộ ng cộ la n na ộ xua t hiề n ma t sa u cha m”. Ta cộ n A( ) = = 5.5 25 . Va y ( ) 25 11 ( ) 1 1 36 36 P A P A = − = − = . Câu 5: Chộ đa gia c đề u 32 ca nh. Gộ i S la ta p hờ p ca c tữ gia c ta ộ tha nh cộ 4 đì nh la y tữ ca c đì nh cu a đa gia c đề u. Chộ n nga u nhiề n mộ t pha n tữ cu a S . Xa c sua t đề chộ n đữờ c mộ t hì nh chữ nha t la A. 1 385 . B. 1 261 . C. 3 899 . D. 1 341 . Lời giải Sộ pha n tữ cu a khộ ng gian ma u la sộ ca ch chộ n 4 đì nh trộng 32 đì nh đề ta ộ tha nh tữ gia c, ta cộ : 4 = C32 . Gộ i A la biề n cộ "chộ n đữờ c hì nh chữ nha t". Đề chộ n đữờ c hì nh chữ nha t ca n chộ n 2 trộng 16 đữờ ng chề ộ đi qua ta m cu a đa gia c, dộ độ sộ pha n tữ cu a A la 2 C16 . Xa c sua t biề n cộ A la ( ) 2 16 4 32 3 899 C P A C = = . Câu 6: Mộ t hộ p đữ ng 9 thề đữờ c đa nh sộ tữ 1 đề n 9 . Ru t nga u nhiề n hai thề va nha n hai sộ trề n hai thề la i vờ i nhau. Tì nh xa c sua t đề kề t qua thu đữờ c la mộ t sộ cha n. A. 5 18 . B. 1 6 . C. 8 9 . D. 13 18 . Lời giải Sộ pha n tữ cu a khộ ng gian ma u la ( ) 2 9 n C = = 36 . Gộ i A la biề n cộ “tì ch hai sộ ghi trề n thề la sộ cha n”, suy ra A la biề n cộ “tì ch hai sộ ghi trề n thề la sộ lề ” ( ) 2 5 = = n A C 10 . Va y xa c sua t ca n tì m la ( ) ( ) ( ) ( ) 13 1 1 18 n A P A P A n = − = − = . Câu 7: Giềộ nga u nhiề n độ ng thờ i bộ n độ ng xu. Tì nh xa c xua t đề ì t nha t hai độ ng xu la t ngữ a?
A. 11 . 15 B. 10 . 9 C. 11 . 12 D. 11 . 16 Lời giải Sộ pha n tữ khộ ng gian ma u n( = = ) 2.2.2.2 16. Gộ i A la biề n cộ : “Cộ nhiề u nha t mộ t độ ng xu la t ngữ a”. Khi độ , ta cộ hai trữờ ng hờ p Trữờ ng hờ p 1. Khộ ng cộ độ ng xu na ộ la t ngữ a cộ mộ t kề t qua . Trữờ ng hờ p 2. Cộ mộ t độ ng xu la t ngữ a cộ bộ n kề t qua . Va y xa c sua t đề ì t nha t hai độ ng xu la t ngữ a la ( ) 1 4 11 1 1 . 16 16 P P A + = − = − = Câu 8: Mộ t hộ p đề n cộ 12 bộ ng, trộng độ cộ 4 bộ ng hộ ng. La y nga u nhiề n 3 bộ ng. Tì nh xa c sua t đề trộng 3 bộ ng cộ ì t nha t 1 bộ ng hộ ng. A. 40 51 . B. 55 112 . C. 41 55 . D. 3 7 . Lời giải Gộ i B la biề n cộ “Trộng 3 bộ ng la y ra đề u la bộ ng tộ t”. Ta cộ : ( ) 3 8 8! 56 3!.5! B n C = = = Gộ i C la biề n cộ “Trộng 3 bộ ng la y ra cộ ì t nha t 1 bộ ng hộ ng” khi độ C B = . ( ) ( ) ( ) 56 41 1 1 220 55 P C P B P B = = − = − = Câu 9: Ba n A cộ 7 ca i kề ộ vi hộa qua va 6 ca i kề ộ vi sộcộla. A la y nga u nhiề n 5 ca i kề ộ chộ va ộ hộ p đề ta ng chộ ềm ga i. Tì nh xa c sua t đề 5 ca i kề ộ cộ ca vi hộa qua va vi sộcộla. A. 140 143 P = . B. 79 156 P = . C. 103 117 P = . D. 14 117 P = . Lời giải Chộ n 5 ca i kề ộ trộng 13 ca i kề ộ nề n ( ) 5 13 n C = . Đa t A la biề n cộ “chộ n đữờ c 5 ca i kề ộ cộ đu hai vi ”. Suy ra A la biề n cộ “chộ n 5 ca i kề ộ chì cộ mộ t vi ” ( ) 5 5 7 6 = + n A C C . Va y ( ) 5 5 7 6 5 13 140 1 143 C C P A C + = − =