Nội dung text FG12 - UNIT 6 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
3 => potentially /pəˈtenʃəli/ (adv) : 1 cách tiềm tàng 17. catastrophe /kəˈtæstrəfi/ (n) : thảm họa => catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/ (adj) : thê thảm, thảm hại 18. epidemic /ˌepɪˈdemɪk/ /ˌepɪˈdemɪk/ (n) : bệnh dịch 19. transmit /trænzˈmɪt/ (v) : truyền 20. around the globe /ɡləʊb/ : trên toàn cầu, khắp thế giới 21. rat /ræt/ (n) : con chuột 22. the plague /pleɪɡ/ (n) : bệnh dịch hạch = bubonic plague /bjuːˌbɒnɪk ˈpleɪɡ/ (n) 23. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj) : quá đông người; quá đông khách (cửa hàng, tàu xe…) 24. cough /kɒf/ (v) / (n) : ho / sự ho; tiếng ho; chứng ho 25. sneeze /sniːz/ (n) : sự hắt hơi; cái hắt hơi 26. authority /ɔːˈθɒrəti/ (n) : người có quyền, nhà đương cục, nhà chức trách 27. lock down /lɒk/ /daʊn/ (phr.v) : phong tỏa LESSON 6C 1. afterwards = afterward /ˈɑːftəwədz/ /ˈɑːftəwəd/ (adv) : sau đó, rồi thì 2. mitochondrion /ˌmaɪtəʊˈkɒndriən/ (n) : ty thể (là một bào quan với màng kép và hiện diện ở tất cả sinh vật nhân thực.) => mitochondria /ˌmaɪtəʊˈkɒndriə/ /ˌmaɪtəʊˈkɑːndriə/ (plural noun) 3. ache /eɪk/ (v) / (n) : đau nhức / sự đau nhức 4. convert /kənˈvɜːt/ (v) : chuyển hóa 5. pump /pʌmp/ (v) : bơm 6. adrenaline /əˈdrenəlɪn/ (n) : là một hormon được giải phóng khỏi tuyến thượng thận 7. burst /bɜːst/ (n) : sự nỗ lực 8. energy /ˈenədʒi/ (n) : năng lượng 9. intensity /ɪnˈtensəti/ (n) : cường độ * Exercise collocations: 1. put oneself to the limit : cố lên 2. do aerobics : tập thể dục nhịp điệu 3. pedal on an exercise bike : đạp trên xe đạp tập thể dục
4 4. be competitive : hãy tranh tài, hãy cạnh tranh 5. lift weights : nâng tạ 6. attend a fitness class : tham gia lớp thể dục 7. beat an opponent : đánh bại (trò chơi, cuộc thi) LESSON 6D 1. sleepwalker /ˈsliːpwɔːkə(r)/ (n) : người mộng du 2. myth /mɪθ/ (n) : huyền thoại, chuyện hoang đường, chuyện tưởng tượng => myth busting /mɪθ/ /bʌstɪŋ/ (n) : phá vỡ chuyện hoang đường 3. confuse /kənˈfjuːz/ (v) : làm rối lên, làm lung tung, làm đảo lộn, lẫn lộn, nhầm lẫn => confusion /kənˈfjuːʒn/ (n) : sự nhầm lẫn, sự lẫn lộn => confusing /kənˈfjuːzɪŋ/ (adj) : khó hiểu, làm rối lên => confused /kənˈfjuːzd/ (adj) : rối lên => confusingly /kənˈfjuːzɪŋli/ (adv) : rắc rối, rối rắm => confusedly /kənˈfjuːzədli/ (adv) : bối rối, lúng túng, ngượng 4. obesity /əʊˈbiːsəti/ (n) : sự béo phì => obese /əʊˈbiːs/ (adj) : béo phì 5. catch up on /kætʃ/ (phr.v) : làm bù, học bù để bắt kịp phần đã lỡ 6. disturb /dɪˈstɜːb/ (v) : quấy rầy, làm nhiễu loạn, phá vỡ (sự yên tĩnh…) 7. overweight /ˌəʊvəˈweɪt/ (adj) : quá trọng lượng (quy định), quá nặng cân; béo quá (người) LESSON 6E 1. lucid dreaming /ˈluːsɪd/ /driːm ɪŋ/ (n) : giấc mơ sáng suốt 2. sci-fi film = science fiction film /ˈsaɪ faɪ/ /fɪlm/ /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ /fɪlm/ (n): phim khoa học viễn tưởng 3. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) : hấp dẫn, ngoạn mục 4. thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ (adj) : kích thích tư duy 5. broad-based /ˌbrɔːd ˈbeɪst/ (adj) : trên diện rộng 6. far-fetched /ˌfɑː ˈfetʃt/ (adj) : khó tin, khó xảy ra 7. mind-blowing /ˈmaɪnd bləʊɪŋ/ (adj) : gây kinh ngạc, ấn tượng mạnh mẽ, bất ngờ 8. well-known = famous /ˌwel ˈnəʊn/ /ˈfeɪməs/ (adj) : nổi tiếng, ai cũng biết