Nội dung text TEST 2 - UNIT 4 - GV.docx
Tạm dịch: To volunteer regularly is to change countless lives forever and meaningfully. (Việc tình nguyện đều đặn chính là sự thay đổi cuộc sống của vô số người mãi mãi và một cách đầy ý nghĩa.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Beyond Boundaries: Creating Inclusive Community Networks Our community project aims to bring people together. Some members focus on organising events, while (7)_________ members work on communication strategies. We need to (8)_________ barriers to connect with diverse groups in our neighbourhood. The (9)_________ between different organisations has strengthened our network. (10)_________ the increasing diversity in our area, we must create more inclusive spaces. The (11)_________ of our programmes ensures everyone can participate. We have helped (12)_________ of families connect with essential resources in their community. Question 7:A. others B. another C. the other D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others – SAI – “Others” là đại từ thay thế chỉ nhóm người khác một cách tổng quát, thường đứng một mình mà không đi kèm danh từ phía sau. Ở đây, “members” là danh từ số nhiều, nên “others members” là lỗi ngữ pháp. Nếu dùng “others”, câu phải viết là: “while others work on…”. Ngoài ra, “others” mang tính không xác định, không rõ ràng về nhóm nào, làm giảm tính cụ thể của câu. B. another – SAI – “Another” là tính từ hoặc đại từ chỉ “một cái khác” hoặc “một người khác”, chỉ dùng với danh từ số ít. Trong khi đó “members” là danh từ số nhiều, nên “another members” là không đúng ngữ pháp. Sử dụng “another” ở đây gây nhầm lẫn vì nó không thể chỉ nhiều người cùng lúc. C. the other – ĐÚNG – “The other” được dùng để chỉ nhóm còn lại trong một tập thể đã xác định trước đó, phù hợp với cấu trúc câu khi nói về hai nhóm thành viên trong cùng một tổ chức. Cách dùng này làm rõ ý nghĩa câu, nhấn mạnh sự phân chia rõ ràng giữa các nhóm thành viên: một nhóm tổ chức sự kiện, nhóm còn lại xử lý truyền thông. Đây là lựa chọn chuẩn mực và logic nhất trong ngữ cảnh. D. other – SAI – Dùng “other” mà không có mạo từ “the” khiến câu không xác định rõ nhóm thành viên nào đang được nói đến. “Other members” có thể hiểu chung chung, không cụ thể như “the other members”. Trong trường hợp này, câu cần sự rõ ràng, phân biệt hai nhóm thành viên riêng biệt nên cần dùng “the other”. Tạm Dịch: Some members focus on organising events, while the other members work on communication strategies. (Một số thành viên tập trung tổ chức sự kiện, trong khi những thành viên còn lại làm việc về các chiến lược truyền thông.) Question 8:A. break down B. reach out C. put aside D. carry on Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. break down – ĐÚNG – “Break down” là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là phá bỏ hoặc loại bỏ những trở ngại, rào cản. Trong ngữ cảnh câu nói về việc cần loại bỏ những “barriers” (rào cản) để kết nối