PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text BÀI TẬP BỔ TRỢ HK2 GLOBAL SUCCESS.docx

Compiler: Nha Dan 00938555312165762025 Name: _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ Class:_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ Compiler: Nha Dan
Unit 11: My home 3 Unit 12: Jobs 17 Unit 13: Appearance 31 Unit 14: Daily activities 44 Unit 15: My family’s weekend 56 Review 3 68 Unit 16: Weather 73 Unit 17: In the city 88 Unit 18: At the shopping center 99 Unit 19: The animal world 112 Unit 20: At the summer camp 126 Review 4 141 CONTENTS
A. VOCABULAR Y road street busy street B. STRUCTURES Where do you live? ( Bạn sống ở đâu?) I live…. ( tôi sống ở………) Example: Where do you live? ( Bạn sống ở đâu?) I live in Quang Trung street. ( tôi sống ở đường Quang Trung) Unit 11 My home 1. Cách hỏi xem ai sống ở đâu. quiet village big city garden noisy road flat house
Where does he (she) live? ( Anh ấy/ Cô ấy sống ở đâu?) He / She lives……… Example: (Anh ấy/ Cô ấy sống ở ) - Where does she live? ( Cô ấy sống ở đâu?) She lives at 10 Nguyen Trai street ( Cô ấy sống tại số 10 đường Nguyễn Trãi) What’s the….like ? ( thì như thế nào?) It’s……(Nó thì ) Example: - What’s the city like? ( Thành phố thì như thế nào?) It’s a big city. ( Nó là một thành phố lớn) C. PHONICS / ɪ / / ɪ: / • • • big sit city /bɪg/ /sɪt/ /ʹsɪti/ • • • street green sheep /strɪ:t/ /grɪ:n/ /ʃɪ:p/ 2. Cách hỏi xem anh ấy/ cô ấy sống ở đâu. 3. Cách hỏi và trả lời về nơi nào đó như thế nào.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.